Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
718 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. LEE KKOCH NIM
     Những lá thư gửi quá khứ / Lee Kkoch Nim; Cẩm Nhung dịch .- H. : Phụ nữ , 2022 .- 242tr. ; 19cm.
   ISBN: 9786043489897 / 90.000đ.

  1. |Văn học|  2. |Hàn Quốc|  3. Tiểu thuyết|
   895.73 NH556L 2022
    ĐKCB: TN.009520 (Sẵn sàng)  
2. KIM AE RAN
     Xuân qua hạ đến / Kim Ae Ran; Hương An dịch .- H. : Thanh niên , 2022 .- 255tr. ; 21cm
/ 125.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Hàn Quốc|
   895.73 X502Q 2022
    ĐKCB: PD.000913 (Sẵn sàng trên giá)  
3. TAKEDA AYANO
     Mùa xuân sẽ không trở lại với Ishiguro / Takeda Ayano; dich: Sarano Aoki, Ryuuichi .- H. : Hồng Đức , 2020 .- 386 tr. ; 18cm
   ISBN: 9786045572009 / 100000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Nhật Bản|
   895.636 M501X 2020
    ĐKCB: PD.000871 (Sẵn sàng trên giá)  
4. MONTGOMERY, L. M.
     Anne dưới mái nhà bên ánh lửa/ / L. M. Montgomery; Thiên Nga dịch .- Tái bản .- H. : Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam , 2022 .- 391tr. ; 21cm
/ 104000đ

  1. {Anh}  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học hiện đại|
   I. Thiên Nga,.
   823 A107D 2022
    ĐKCB: PD.000853 (Sẵn sàng)  
5. KAHO NASHIKI
     Bà ngoại phù thủy và mùa hè tập sự / Kaho Nashiki; Đỗ Nguyên dịch .- H. : Văn học , 2022 .- 224tr. ; 19cm.
/ 118.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Tiểu thuyết|  3. Nhật Bản|
   895.63 B100N 2022
    ĐKCB: TN.009513 (Sẵn sàng)  
6. MUTSUMI ISHII
     Thế giới trong quả trứng / Mutsumi Ishii; Vương Hải Yến dịch .- H. : Văn học , 2022 .- 232tr. ; 19cm.
   ISBN: 9786043722567 / 118.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Tiểu thuyết|  3. Nhật Bản|
   895.63 TH250G 2022
    ĐKCB: TN.009511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.009512 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. YOON, DAVID
     Thật thà mà yêu: : Dành cho lứa tuổi 16+/ / David Yoon; Nguyễn Bích Trâm dịch .- H. : Kim Đồng , 2022 .- 490tr. ; 23cm
   ISBN: 9786042267601 / 130000đ

  1. {Mỹ}  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Bích Trâm.
   813 TH124T 2022
    ĐKCB: TN.009501 (Sẵn sàng trên giá)  
8. LÊ LỰU
     Mở rừng : Tiểu thuyết / Lê Lựu .- H. : Thanh niên , 1999 .- 618tr ; 19cm
  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Tiểu thuyết|  4. Việt Nam|
   895.922334 M460R 1999
    ĐKCB: LD.000787 (Sẵn sàng)  
9. LÝ LAN
     Mưa chuồn chuồn : Truyện / Lý Lan .- Tái bản lần 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 104tr ; 19cm
/ 6500đ

  1. [văn học hiện đại]  2. |văn học hiện đại|  3. |việt nam|  4. tiểu thuyết|
   895.9223 M551CH 1996
    ĐKCB: LD.000785 (Sẵn sàng)  
10. VĂN PHAN
     Đội công an số 6 / Văn Phan .- H. : Công an nhân dân , 1981 .- 271tr ; 19cm
  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học hiện đại|  4. Việt Nam|
   895.922334 Đ452C 1981
    ĐKCB: LD.000322 (Sẵn sàng)  
11. LAWSON, HENRY
     Quyên tiền : Send round the hat / Henry Lawson ; Song Hà dịch .- H. : Thế Giới , 2005 .- 83 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tác phẩm kinh điển "Send round the hat" của tác giả Henry Lawson và một số từ mới để giúp người học tiếng Anh phát triển kĩ năng đọc hiểu
/ 9000đ.

  1. [Ôtxtrâylia]  2. |Ôtxtrâylia|  3. |Văn học cận đại|  4. Tiểu thuyết|  5. sách song ngữ|  6. Sách tự học|
   I. Song Hà dịch.
   899 QU603T 2005
    ĐKCB: PM.012756 (Sẵn sàng)  
12. ROBLES, EMMANUEL
     Vơnidơ mùa đông : Tiểu thuyết / Emmanuel Robles ; Người dịch: Thái Hà .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1999 .- 328tr ; 19cm
   Dịch theo bản iếng Nga: "Venecia Zimoi"
/ 30000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Thái Hà.
   891.73 V460N 1999
    ĐKCB: PM.012734 (Sẵn sàng trên giá)  
13. BROWN, CARTER
     Vũng lầy / Carter Brown ; Lê Thành dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 117tr ; 19cm
   Nguyên tác: Murder on high
/ 12000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Ôtxtrâylia|  4. Văn học hiện đại|
   I. Lê Thành.
   899 V513L 2003
    ĐKCB: PM.012701 (Sẵn sàng)  
14. AIMATÔV, T.
     Vĩnh biệt Gunxarư! : Tiểu thuyết / T. Aimatôp; Người dịch: Phạm Mạnh Hùng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 444tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Xô Viết)
/ 30.000đ

  1. [Truyện]  2. |Truyện|  3. |tiểu thuyết|  4. văn học Nga|
   I. Aimatôp, T..   II. Phạm Mạnh Hùng.
   891.73 V312B 1999
    ĐKCB: PM.012704 (Sẵn sàng)  
15. BUCK, PEARL S.
     Vương Nguyên : Gia đình phân tán (Tục biên mấy người con trai Vương Long) / Pearl S. Buck ; Dịch: Nguyễn Thế Vinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 490tr ; 21cm
   Nguyên bản: A house divided. - Giải thưởng văn chương Nobel 1938
/ 56000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Mỹ|  4. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Thế Vinh.
   813.54 V561N 2001
    ĐKCB: PM.012711 (Sẵn sàng)  
16. WIESEL, E.
     Về từ cõi chết / E. Wiesel ; Chuyển ngữ: Nguyễn Ước .- H. : Văn học , 2003 .- 538tr. ; 19cm
/ 50.000đ

  1. {Rumani}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Rumani|
   I. Nguyễn Ước.
   859.335 V250T 2003
    ĐKCB: PM.012712 (Sẵn sàng)  
17. BANZĂC ÔNÔRÊ ĐỜ
     Vỡ mộng : Tiểu thuyết . T.2 / Ônôrê Đờ Banzăc ; Dịch và giới thiệu: Trọng Đức .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 500tr ; 19cm
/ 42000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Pháp|  4. Tiểu thuyết|
   I. Đỗ Đức Dục.
   843.914 V460M 2001
    ĐKCB: PM.012727 (Sẵn sàng)  
18. BANZĂC ÔNÔRÊ ĐỜ
     Vỡ mộng : Tiểu thuyết . T.1 / Ônôrê Đờ Banzăc ; Dịch và giới thiệu: Trọng Đức .- H. : Văn học , 2001 .- 494tr ; 19cm
/ 49000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Pháp|  4. Tiểu thuyết|
   843.914 V460M 2001
    ĐKCB: PM.012728 (Sẵn sàng)  
19. ARCHER, JEFFREY
     Vượt lên hàng đầu : Tiểu thuyết / Jeffrey Archer ; Người dịch: Nhật Tân.. .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 595tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: First among equals
/ 51000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Mỹ|  4. Tiểu thuyết|
   I. Trinh Thục.   II. Huệ Chi.   III. Nhật Tân.
   813 V563L 1999
    ĐKCB: PM.012725 (Sẵn sàng)  
20. CRIXTI, AGATHA
     Vụ giết người trên sân gôn : Truyện trinh thám tái bản / Agatha Crixti; Đỗ Bá Dung: dịch .- H. : Thể dục thể thao , 2000 .- 375 tr. ; 19 cm.
/ 36000đ.

  1. [Anh]  2. |Anh|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|  5. Thể dục thể thao|
   I. Agatha Crixti.   II. Đỗ Bá Dung.
   823 V550G 2000
    ĐKCB: PM.012721 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»