Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. LÂM ĐỊCH NHI
     Hoa hồng sớm mai : Tiểu thuyết / Lâm Địch Nhi; Losedow: Dịch .- In lần thứ 2 .- H. : Phụ nữ , 2014 .- 763tr. ; 23cm
   ISBN: 9786045618370 / 199000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Losedow.
   895.136 H401H 2014
    ĐKCB: PM.001529 (Sẵn sàng)  
2. TÔN OÁNH OÁNH
     Công chúa cầu thân . T.2 / Tôn Oánh Oánh; Nguyễn Thị Thu Hà: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2010 .- 125tr ; 19cm.
/ 18000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tuổi mới lớn.  4. Tiểu thuyết.  5. {Trung Quốc}  6. |Văn học Trung Quốc|  7. |Tuổi teen|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|  9. Văn học tuổi mới lớn|
   I. Nguyễn, Thị Thu Hà.   II. Chanh tươi.
   895.1 C455C 2010
    ĐKCB: TN.004973 (Sẵn sàng)  
3. SA LẠC MỸ
     Ai ngọt ngào hơn : Tiểu thuyết / Sa Lạc Mỹ; Thanh Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 287tr ; 21cm.
/ 64000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Thanh Hương.
   895.1 A103N 2012
    ĐKCB: PD.000001 (Sẵn sàng)  
4. THIÊN HẠ BÁ XƯỚNG
     Ma thổi đèn thần công côn luân / Thiên Hạ Bá Xướng; Trần Quang Đức: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 604tr ; 21cm.
/ 100000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.13 M100T 2010
    ĐKCB: PM.001886 (Sẵn sàng)  
5. THIÊN HẠ BÁ XƯỚNG
     Ma thổi đèn trùng cốc vân nam / Thiên Hạ Bá Xướng; Trần Hữu Nùng: Dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 623tr. ; 21cm.
/ 100000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.13 M100T 2010
    ĐKCB: PM.001885 (Sẵn sàng)  
6. VÂN NGAO
     Tương tư mùa hạ năm ấy : Tiểu thuyết / Vân Ngao; Vương Thanh Tâm: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 324tr. ; 18cm
/ 95000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Vương, Thanh Tâm.
   895.136 T561T 2014
    ĐKCB: PM.001527 (Sẵn sàng)  
7. CHU NGHIỆP Á
     Cẩm tú kỳ bào II: Thế thân : Tiểu thuyết / Chu Nghiệp Á; Bảo Trâm: Dịch .- H. : Văn học , 2014 .- 515tr. ; 23cm.
   ISBN: 9786046933809 / 134000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết giả tưởng.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết giả tưởng Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Bảo Trâm.
   895.13 C120T 2014
    ĐKCB: PM.001533 (Sẵn sàng)  
8. LÃNH THÀNH KIM
     Quyền trí Trung Hoa T . T.1 / Lãnh Thành Kim; Ông Văn Tùng, Nguyễn Đắc Thanh: Dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 1997 .- 600tr ; 21cm.
  1. Truyện lịch sử.  2. Tiểu thuyết lịch sử.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học.  5. {Trung Quốc}  6. |Truyện lịch sử Trung Quốc|  7. |Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|  9. Văn học Trung Quốc|
   I. Nguyễn Đắc Thanh.   II. Ông Văn Tùng.
   895.13 QU603T 1997
    ĐKCB: PM.001240 (Sẵn sàng)  
9. LÃNH THÀNH KIM
     Quyền trí Trung Hoa . T.2 / Lãnh Thành Kim; Ông Văn Tùng, Nguyễn Đắc Thanh: Dịch .- H. : Văn học , 1997 .- 660tr ; 21cm.
  1. Truyện lịch sử.  2. Tiểu thuyết lịch sử.  3. Tiểu thuyết.  4. Văn học.  5. {Trung Quốc}  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. |Văn học Trung Quốc|  8. Truyện lịch sử Trung Quốc|  9. Tiểu thuyết lịch sử Trung Quốc|
   I. Nguyễn, Đắc Thanh.   II. Ông, Văn Tùng.
   895.13 QU603T 1997
    ĐKCB: PM.001241 (Sẵn sàng)  
10. LÂU VŨ TÌNH
     Nếu chúng ta không gặp nhau : Tiểu thuyết / Lâm Vũ Tình .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2011 .- 270tr ; 19cm.
/ 60000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.13 N259C 2011
    ĐKCB: PM.001214 (Sẵn sàng)