Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
32 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. QUÁN VI MIÊN
     Truyện cổ Thái . T.2 - Q.1 / S.t., giới thiệu: Quán Vi Miên, Lò Văn Lả .- H. : Văn hóa dân tộc , 2016 .- 543tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

  1. [Truyện cổ]  2. |Truyện cổ|  3. |Dân tộc Thái|  4. Việt Nam|  5. Văn học dân gian|
   398.209597 TR527C 2016
    ĐKCB: PM.013864 (Sẵn sàng)  
2. Ba người số đỏ .- Đồng Nai : Nhà xuất bản Đồng Nai , 2009 .- 23tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Truyện cổ Grim
/ 13500đ

  1. [Truyện cổ]  2. |Truyện cổ|  3. |Truyện cổ Grim|  4. Văn học dân gian|
   398.20943 B100N 2009
    ĐKCB: TN.008609 (Sẵn sàng)  
3. Truyện cổ Anđécxen / Ng. dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn ; Hiệu đính: Văn Giang .- H. : Văn học , 2008 .- 591tr ; 21cm
/ 79000đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |Đan Mạch|  3. Truyện cổ|
   I. Nguyễn Minh Hải.   II. Vũ Minh Toàn.
   398.209489 TR527C 2008
    ĐKCB: TN.008249 (Sẵn sàng)  
4. Truyện cổ Grim . T.1 / Lương Văn Hồng dịch .- Tái bản lần 4 có bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 266 tr. ; 21cm.
/ 20.500đ

  1. [Truyện cổ]  2. |Truyện cổ|
   I. Lương Văn Hồng.
   398.20943 TR527C 1998
    ĐKCB: TN.008209 (Sẵn sàng)  
5. ANĐÉCXEN, H.C.
     Kho tàng truyện cổ Anđécxen / H.C. Anđécxen ; Ng. dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn ; Hiệu đính: Văn Giang .- H. : Văn học , 2002 .- 706tr ; 18cm
/ 70000đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |Đan Mạch|  3. Truyện cổ|
   I. Nguyễn Minh Hải.   II. Vũ Minh Toàn.
   398.209489 KH400T 2002
    ĐKCB: TN.008198 (Sẵn sàng)  
6. Báu vật của sơn thần / Tranh và soạn lời: Kim Khánh .- H. : Thanh niên , 2000 .- 64tr. ; 19cm. .- (Truyện cổ nước Nam.)
/ 3.500đ

  1. [Truyện cổ]  2. |Truyện cổ|  3. |thiếu nhi|
   398.209597 B111V 2000
    ĐKCB: TN.008182 (Đang mượn)  
7. Đúc người / Tranh và soạn lời: Kim Khánh .- H. : Thanh niên , 2000 .- 64tr. ; 19cm. .- (Truyện cổ nước Nam)
/ 3.500đ

  1. [Truyện cổ]  2. |Truyện cổ|  3. |thiếu nhi|
   398.209597 Đ507N 2000
    ĐKCB: TN.008181 (Sẵn sàng)  
8. HOÀNG MỸ
     Công chúa cá / Hoàng Mỹ, Trần Quang Ngọc .- H. : Thanh niên , 2003 .- 124tr. ; 18cm
/ 10.000đ

  1. [Truyện cổ]  2. |Truyện cổ|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   398.209597 C455C 2003
    ĐKCB: TN.008167 (Sẵn sàng)  
9. Những tấm gương sáng .- Tp. HCM : Văn nghệ T.p HCM , 1997 .- 160 tr. ; 16 cm. .- (Truyện cổ Trung Quốc)
/ 10.000đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện cổ|  4. Trung Quốc|
   398.20951 NH556T 1997
    ĐKCB: TN.008141 (Sẵn sàng)  
10. Kho tàng truyện cổ thế giới / Khải Hùng tuyển chọn và kể lại .- H. : Thanh niên , 2007 .- 431 tr. ; 19cm.
/ 54.000đ.

  1. [Truyện cổ]  2. |Truyện cổ|
   398.2 KH400T 2007
    ĐKCB: TN.008127 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Quả bầu kỳ lạ : Truyện cổ các dân tộc Việt Nam / La Minh Thư sưu tầm .- H. : Văn hoá dân tộc , 2002 .- 116tr. ; 19cm.
/ 10.000đ

  1. [Thiếu nhi]  2. |Thiếu nhi|  3. |Văn học|  4. Truyện cổ|
   398.209597 QU100B 2002
    ĐKCB: TN.008109 (Sẵn sàng)  
12. Truyện cổ Việt Nam / Quỳnh Như tuyển chọn .- H. : Lao động , 2007 .- 304tr ; 19cm
/ 35.000đ

  1. [truyện cổ]  2. |truyện cổ|  3. |Việt Nam|  4. Văn học dân gian|
   398.209597 TR527C 2007
    ĐKCB: TN.008082 (Sẵn sàng)  
13. LÃ DUY LAN
     Truyện cổ ấn Độ . T.2 : Anagari và bốn chàng cầu hôn / Lã Duy Lan sưu tầm, tuyển chọn .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 471tr ; 19cm
/ 42500đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |ấn độ|  4. Truyện cổ|
   398.20954 TR527C 2001
    ĐKCB: TN.008076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008238 (Sẵn sàng)  
14. Truyện cổ Mông / Hờ A Di st,tc; Bùi Đức Thái bìa và minh họa .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 50tr ; 19cm
/ 2.000đ

  1. |Truyện cổ|  2. |Văn học dân gian|
   398.209597 TR527C 1999
    ĐKCB: TN.008072 (Sẵn sàng)  
15. Mẹ vịt con chim .- Đồng Nai : Nhà xuất bản Đồng Nai , 2009 .- 23tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi: Truyện cổ Andecxen
/ 13500đ

  1. [Andecxen]  2. |Andecxen|  3. |Truyện cổ|  4. Văn học dân gian|
   398.2093 M200V 2009
    ĐKCB: TN.008032 (Sẵn sàng)  
16. VŨ BỘI TUYỀN
     Mở trời dựng đất : Truyện dân gian Trung Hoa chọn lọc / Vũ Bội Tuyền b.s .- H. : Thanh niên , 2001 .- 303tr : hình vẽ ; 19cm
/ 30000đ

  1. [Truyện cổ]  2. |Truyện cổ|  3. |Trung Quốc|  4. Văn học dân gian|
   398.20951 M450T 2001
    ĐKCB: TN.007965 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008101 (Sẵn sàng)  
17. Truyện cổ Chu ru / Nguyễn Thị Ngọc Anh... st, bs .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 243 tr. ; 21 cm.
/ 9.000đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện cổ|  4. Dân tộc thiểu số|
   398.209597 TR527C 2006
    ĐKCB: TN.007933 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN THÁI
     Huyền thoại về tên đất / Nguyễn Thái sưu tầm, tuyển chọn .- H. : Văn hoá dân tộc , 1998 .- 365tr ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm các truyện cổ, truyền thuyết, thần thoại gắn với tên các địa danh (tên đất, buôn làng, sông núi,...) của 54 dân tộc phản ánh phong tục, tập quán, sinh hoạt gắn với địa bàn cư trú của dân tộc
/ 30500đ

  1. [Văn hoá dân tộc]  2. |Văn hoá dân tộc|  3. |truyện cổ|  4. truyền thống|  5. dân tộc thiểu số|  6. Văn học dân gian|
   398.2 H527T 1998
    ĐKCB: TN.007878 (Sẵn sàng)  
19. DAS, SURYA
     Sư tử tuyết bờm xanh : Truyện cổ phật giáo Tây Tạng / Surya Das ; Nguyễn Tường Bách dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 239tr ; 21cm
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện về triết lý và những nhân vật lịch sử của phật giáo Tây Tạng
/ 19000đ

  1. [Trung Quốc]  2. |Trung Quốc|  3. |Văn học dân gian|  4. Truyện cổ|  5. Đạo phật|
   I. Nguyễn Tường Bách.
   398.2099614 S550T 1999
    ĐKCB: TN.007888 (Sẵn sàng)  
20. QUỐC TUẤN
     Truyện cổ Việt Nam / Quốc Tuấn st. .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2006 .- 165tr ; 19cm
/ 16.000đ

  1. [truyện cổ]  2. |truyện cổ|  3. |Việt Nam|  4. Văn học dân gian|
   398.209597 TR527C 2006
    ĐKCB: TN.007792 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»