Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Hái trộm lá nhuộm của Chil, Chơ vợ bôp : : Sử thi M'nông / / Sưu tầm, giới thiệu: Điểu Klưt ( hát kể ), Điểu Kâu ( Biên dịch ), Trương Bi, Vũ Dũng .- H. : Nxb.Hội Nhà văn , 2020 .- 647tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   ISBN: 9786043060300

  1. |Dân tộc M'nông|  2. |Truyện dân gian|  3. Văn học Dân gian|  4. Việt Nam|
   I. Trương Bi.   II. Vũ Dũng.   III. Điểu Kâu.   IV. Điểu Klưt.
   398.209597 H103T 2020
    ĐKCB: LT.000797 (Sẵn sàng)  
2. THÁI BẠCH
     Đông tây kim cổ tinh hoa / Thái Bạch, Bùi Mai .- Tái bản có sửa chữa .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1998 .- 359tr. ; 19cm.
/ 21.000đ

  1. [Truyện dân gian]  2. |Truyện dân gian|  3. |giao tiếp|  4. sinh hoạt|
   I. Bùi Mai.   II. Thái Bạch.
   895.92234 Đ455T 1998
    ĐKCB: PM.008041 (Sẵn sàng)  
3. Thạch sanh / Tranh: Tạ Thúc Bình .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 66tr. : Tranh vẽ ; 27cm .- (Tranh truyện màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng)
/ 8.500đ

  1. [Truyện]  2. |Truyện|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Văn học dân gian|  5. Truyện dân gian|  6. Việt Nam|
   398.209597 TH102S 2001
    ĐKCB: TN.008674 (Sẵn sàng)  
4. Sự tích con dã tràng : Truyện tranh / Tranh: Phạm Minh Trí ; Lời: Diêm Điền .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 31 tr. : tranh màu ; 21 cm.
/ 40.000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|  5. Truyện dân gian|  6. Truyện tranh|
   398.209597 S550T 2006
    ĐKCB: TN.008667 (Sẵn sàng)  
5. Cây tre trăm đốt .- H. : Mỹ Thuật , 2013 .- 12 tr. : tranh màu ; 18 cm. .- (Truyện cổ tích Việt nam)
/ 9.000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|  5. Truyện dân gian|  6. Truyện tranh|
   398.209597 C126T 2013
    ĐKCB: TN.008603 (Sẵn sàng)  
6. Cây tre trăm đốt : Truyện tranh .- H. : Mỹ Thuật , 2007 .- 19 tr. : tranh màu ; 24 cm. .- (Truyện tranh cổ tích Việt nam hay nhất)
/ 3.000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|  5. Truyện dân gian|  6. Truyện tranh|
   398.209597 C126T 2012
    ĐKCB: TN.008615 (Sẵn sàng)  
7. QUANG CHIẾN
     Ngài bá tước bọ chó : Truyện cổ nước Đức / Quang Chiến dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 215tr ; 19cm
   Soạn theo "Cổ tích mùa hè", Nxb. A.G Liebskind, Leipzic
/ 18500đ

  1. [Truyện cổ tích]  2. |Truyện cổ tích|  3. |Truyện dân gian|  4. Đức|
   398.20943 NG103B 2002
    ĐKCB: TN.008542 (Sẵn sàng)  
8. Nợ như chúa chổm : Tranh truyện dân gian Việt Nam / Tranh: Lý Thu Hà .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 31tr. ; 21cm.
   Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000)
/ 5.000đ

  1. [Thiếu nhi]  2. |Thiếu nhi|  3. |truyện dân gian|  4. truyện tranh|
   398.209597 N450N 2000
    ĐKCB: TN.008285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008592 (Sẵn sàng)  
9. LƯƠNG VĨNH KIM
     Lãng mạn pháp luật / Lương Vĩnh Kim .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1998 .- 143tr ; 19cm
/ 12.000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |pháp luật|  4. truyện dân gian|  5. Văn học dân gian|
   398.209597 L106M 1998
    ĐKCB: TN.008262 (Sẵn sàng)  
10. Truyện dân gian Anh : Và Mark Twain - Arthur Conan Doyle / Người dịch: Dương Thành Vũ .- Huế. : Thuận Hóa , 1999 .- 122 tr. ; 19 cm.
/ 10.500đ.- 1000b

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện dân gian|  4. Anh|
   I. Dương Thành Vũ.
   398.20942 TR527DG 1999
    ĐKCB: TN.008111 (Sẵn sàng)  
11. Mụ Lường : Truyện tranh / Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Hồng Hà b.s. .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 32 tr. : tranh màu ; 21 cm. .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 7.500đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|  5. Truyện dân gian|  6. Truyện tranh|
   398.209597 M500L 2006
    ĐKCB: TN.008069 (Sẵn sàng)  
12. Lý Ông Trọng : Truyện tranh : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000) / Tranh: Tô Chiêm .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 32tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 5000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện tranh|  4. Truyện dân gian|  5. Văn học thiếu nhi|
   398.209597 L600Ô 2000
    ĐKCB: TN.008004 (Sẵn sàng)  
13. Nửa cái tai lạc đà : Truyện dân gian Tuốc-Mê-Ni / Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái; Thúy Toàn dịch .- In lần thứ 1 .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 152tr. ; 19cm. .- (Truyện dân gian Tuốc - Mê -Ni)
/ 7.000đ

  1. [Truyện dân gian]  2. |Truyện dân gian|  3. |thiếu nhi|
   I. Thúy Toàn.
   398.2 N551C 1999
    ĐKCB: TN.007899 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.007968 (Sẵn sàng)  
14. PHƯỚC ANH
     Chuyện cũ tích xưa những tấm lòng chung thủy hai con ngỗng chung tình / Phước Anh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 96 tr. ; 16 cm
/ 10.000đ

  1. Văn học Dân Gian.  2. |Việt Nam|  3. |Truyện dân gian|
   398.2 ch527 2009
    ĐKCB: TN.007876 (Sẵn sàng)  
15. VÕ QUANG NHƠN
     Truyện cổ dân gian Đông Nam á . T.2 / Võ Quang Nhơn, Lê Trường Phát tìm chọn, chỉnh lý, b.s .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1998 .- 190tr ; 16cm
  1. [Truyện dân gian]  2. |Truyện dân gian|  3. |Đông Nam á|  4. văn học dân gian|
   I. Lê Trường Phát.
   398.20959 TR527C 1998
    ĐKCB: TN.007835 (Sẵn sàng)  
16. NGÔ QUỐC TÀI
     Truyện truyền kì dân gian Trung Hoa / Ngô Quốc Tài, Vương Hưng Nghĩa; Võ Ngọc Châu dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 273tr. ; 21cm.
/ 14.000đ

  1. [Trung Hoa]  2. |Trung Hoa|  3. |Truyện|  4. Truyện dân gian|
   I. Ngô Quốc Tài.   II. Võ Ngọc Châu.   III. Vương Hưng Nghĩa.
   398.20951 TR527T 1997
    ĐKCB: TN.007761 (Sẵn sàng)  
17. Cây tre trăm đốt .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 143tr. ; 21cm .- (Truyện cổ tích chọn lọc)
/ 18.000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện dân gian|  4. Truyện tranh|  5. Văn học thiếu nhi|
   I. Thảo Hương.
   398.209597 C126T 1999
    ĐKCB: TN.007689 (Sẵn sàng)  
18. Âu cơ Lạc Long Quân : Truyện tranh / Tranh: Mai Long, Phạm Ngọc Tuấn ; Lời: Mai Long .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 75tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 12000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|  5. Truyện dân gian|
   I. Phạm Ngọc Tuấn.
   398.209597 Â125C 2003
    ĐKCB: TN.007626 (Sẵn sàng)  
19. Ba anh đầy tớ : Truyện tranh / Tranh: Anh Phương ; Lời: Phỏng theo cuốn "Kho tàng truyện tiếu lâm Việt Nam" .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 60tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Tranh truyện cười dân gian Việt Nam)
/ 3800đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện dân gian|  4. Truyện cười|  5. Truyện tranh|  6. Việt Nam|
   398.209597 B100A 2001
    ĐKCB: TN.007552 (Sẵn sàng)  
20. Con cầy hương biết hát : Truyện dân gian Việt nam / Tranh: Trương Hiếu .- H. : Kim Đồng , 1990 .- 16tr ; 19cm .- (Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000))
/ 1.700đ

  1. [truyện dân gian]  2. |truyện dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|
   398.209597 C430C 1999
    ĐKCB: TN.007266 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»