Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Truyện ngụ ngôn Trung Quốc đặc sắc / Biên dịch: Mai Linh .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 167tr ; 19cm
/ 14000đ

  1. [Trung Quốc]  2. |Trung Quốc|  3. |Truyện ngụ ngôn|  4. Văn học dân gian|
   I. Mai Linh.
   398.20951 TR527N 2001
    ĐKCB: TN.008546 (Sẵn sàng)  
2. Những câu chuyện ngụ ngôn hay nhất: Qủy sợ ác nhân / Anh Nhi, Kiến Văn: biên dịch .- Thanh hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2009 .- 223 tr. ; 20 cm.
/ 31000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Truyện ngụ ngôn|  4. Trung Quốc|
   I. Anh Nhi.   II. Kiến Văn.
   398.2 NH556C 2009
    ĐKCB: TN.008466 (Sẵn sàng)  
3. Gió Bắc và mặt trời : Truyện cổ tích - ngụ ngôn hay nhất Thế Giới qua nhiều thế kỷ . T.17 .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2002 .- 45 tr. : hình ảnh ; 18 cm. .- (Tủ sách mẹ kể con nghe)
/ 13.500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện cổ tích|  5. Truyện Ngụ ngôn|
   398.2 GI-400B 2002
    ĐKCB: TN.008390 (Sẵn sàng)  
4. VŨ BỘI TUYỀN
     Truyện ngụ ngôn thiếu nhi chọn lọc / Vũ Bội Tuyền b.s .- H. : Thanh niên , 1999 .- 691tr ; 21cm
/ 70000đ

  1. [Truyện ngụ ngôn]  2. |Truyện ngụ ngôn|  3. |Thế giới|  4. Văn học thiếu nhi|
   398.24 TR527N 1999
    ĐKCB: TN.008162 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008163 (Sẵn sàng)  
5. VŨ BỘI TUYỀN
     Hòn đá năm sắc màu : Truyện ngụ ngôn dành cho thiếu nhi / Vũ Bội Tuyền, Hoàng Văn Tuấn tuyển chọn và kể .- H. : Thanh niên , 2000 .- 289tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Thế giới|  4. Việt Nam|  5. Truyện ngụ ngôn|
   I. Hoàng Văn Tuấn.
   398.209597 H430Đ 2000
    ĐKCB: TN.008132 (Sẵn sàng)  
6. Ngụ ngôn cổ điển phương Tây / Hữu Tuấn sưu tầm, tuyển dịch .- H. : Văn học , 1999 .- 199tr ; 19cm
   Thư mục trang 190
  Tóm tắt: Tuyển dịch các truyện ngụ ngôn của Êdốp, Pheđrơ, Babri, Xintipư, Kirill Êpixkop, Ođom Trêritômxki, N. Pergamxki, L. Đơ Vanhxi, M. Luyte, B. Pêriê..
/ 17.000đ

  1. [Truyện ngụ ngôn]  2. |Truyện ngụ ngôn|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Phương Tây|  5. Văn học dân gian|
   I. Hữu Tuấn.
   398.2 NG500N 1999
    ĐKCB: TN.008039 (Sẵn sàng)  
7. Truyện ngụ ngôn La Phông Ten / Nguyễn Văn Qua dịch (minh họa theo tiếng Pháp) .- h : Văn hóa Thông tin , 2007 .- 347 tr. ; 19 cm
/ 25000 đ

  1. |Truyện ngụ ngôn|  2. |Pháp|
   I. Nguyễn, Văn Qua (minh họa theo tiếng Pháp).
   398.20943 TR527N 2007
    ĐKCB: TN.007819 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008558 (Sẵn sàng)  
8. TÔNXTÔI, LEP
     Người nông dân và thuỷ thần : Truyện ngụ ngôn, cổ tích / Lep Tônxtôi ; Cao Đức Tiến dịch .- H. : Kim Đồng , 1997 .- 52tr ; 19cm
/ 2200đ

  1. [Nga]  2. |Nga|  3. |truyện ngụ ngôn|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Cao Đức Tiến.
   398.20947 NG558N 1997
    ĐKCB: TN.007740 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008487 (Sẵn sàng)  
9. BÌA, MINH HOẠ: TẠ HUY LONG
     Chim chích và cây cải : Truyện tranh / Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 67 tr. : minh họa ; 21 cm. .- (Truyện ngụ ngôn Việt Nam)
/ 6.500đ.

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện ngụ ngôn|
   398.209597 CH310C 2006
    ĐKCB: TN.007658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008302 (Sẵn sàng)  
10. DƯƠNG VĂN THOA
     Đâu còn là tôi : Tập truyện ngụ ngôn / Dương Văn Thoa .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 79tr : tranh vẽ ; 19cm
   Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường THCS miền núi - vùng sâu - vùng xa
/ 3100đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện ngụ ngôn|  4. Việt Nam|
   895.9223 Đ125C 2001
    ĐKCB: TN.007208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.009184 (Sẵn sàng)  
11. Con Vẹt biết nói / Ng. dịch: Cao Thuủ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 64tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 9000đ

  1. [Truyện ngụ ngôn]  2. |Truyện ngụ ngôn|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Văn học nước ngoài|
   I. Cao Thụy.
   808.83 C430V 2002
    ĐKCB: TN.007161 (Sẵn sàng)  
12. Chú gà huênh hoang / Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2007 .- 10tr. ; 13cm
/ 3.500đ

  1. |Truyện ngụ ngôn|  2. |Việt Nam|
   895.9223 CH500G 2007
    ĐKCB: TN.006201 (Sẵn sàng)