Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
58 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
next»
Tìm thấy:
1.
Tinh hoa văn học Anh
/ Sir Arthur Conan Doyle ...,[ và những người khác ] ; Tuyển chọn: Mai Hoàng .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 467tr. : ảnh ; 21cm .- (Tinh hoa văn học Thế giới)
Tóm tắt:
Giới thiệu tiểu sử các nhà văn Anh và một số trích đoạn những tác phẩm vĩ đại của họ: Conan Doyle, Emily Bronti, Charlotte Bronti...
/ 84000
1.
Nghiên cứu văn học
. 2.
Tác giả
. 3.
Tác phẩm
. 4. {
Anh
} 5. [
Văn học Anh
] 6. |
Văn học Anh
|
I.
Bronti, Charlotte
. II.
Bronti, Emily
. III.
Doyle, Sir Arthur Conan
. IV.
Mai Hoàng
.
820.9
T312H 2011
ĐKCB:
LD.000089 (Sẵn sàng)
2.
COOPER, SUSAN
Trên biển khơi, dưới đá thẳm
/ Susan Cooper ; Người dịch: Song Hạnh .- H. : Hội nhà văn , 2007 .- 358tr. ; 21cm .- (Bóng tối trỗi dậy)
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Over sea, under stone
/ 50000đ
1.
Truyện
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3. {
Anh
} 4. [
Văn học Anh
] 5. |
Văn học Anh
|
I.
Song Hạnh
.
823
TR254B 2007
ĐKCB:
PM.012507 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.012508 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.012509 (Sẵn sàng)
3.
HOROWITZ, ANTHONY
Hòn đảo bộ xương
: Cuộc phiêu lưu của Alex Rider / Anthony Horowitz; Người dịch: Tịnh Thủy .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 370tr. ; 19cm
/ 46000đ
1.
Truyện ngắn
. 2.
Văn học
. 3. {
Anh
} 4. [
Văn học Anh
] 5. |
Văn học Anh
|
I.
Tịnh Thủy
.
823
H430Đ 2007
ĐKCB:
PM.012419 (Sẵn sàng)
4.
THOMAS, GORDON
Săn đuổi
: Tiểu thuyết / Gordon Thomas; Người dịch: Văn Hòa, Kim Thùy .- H. : Văn hóa thông tin , 2008 .- 600tr. ; 21cm
Dịch theo nguyên tác tiếng Anh: Deadly perfume
/ 85000
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Anh
} 4. [
Văn học Anh
] 5. |
Văn học Anh
|
I.
Kim Thùy
. II.
Văn Hòa
.
823.92
S115Đ 2008
ĐKCB:
PM.012403 (Sẵn sàng)
5.
DOYLE, CONAN
Sherlock Holmes
: Toàn tập . T.1 / Conan Doyle ; Người dịch: Lê Khánh...,[ và những người khác ] .- H. : Văn học , 2006 .- 663tr. ; 21cm
/ 79.500đ
1.
Tiểu thuyết trinh thám
. 2.
Văn học cận đại
. 3. {
Anh
} 4. [
Văn học Anh
] 5. |
Văn học Anh
|
I.
Lê Khánh
. II.
Ngô Văn Quý
. III.
Vương Thảo
. IV.
Đỗ Tư Nghĩa
.
823
S000H 2006
ĐKCB:
PM.012402 (Sẵn sàng)
6.
WYNNE JONES, DIANA
Quý nhân phù trợ
/ Diana Wynne Jones; Người dịch: Đặng Kim Trâm .- H. : Văn học , 2007 .- 322tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Biên niên sử Chrestomanci)
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Charmed life
/ 46000
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Anh
} 4. [
Văn học Anh
] 5. |
Văn học Anh
|
I.
Đặng Kim Trâm
.
823.92
Q523N 2007
ĐKCB:
PM.012360 (Sẵn sàng)
7.
ĐÊPHÔ, ĐANIEN
Rôbinsơn Cruxô
/ Đanien Đêphô .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 172tr. ; 19cm
/ 17000đ
1.
Văn học cận đại
. 2. {
Anh
} 3. [
Văn học Anh
] 4. |
Văn học Anh
|
823
R450B 2005
ĐKCB:
PM.012330 (Sẵn sàng)
8.
GRISHAM, J.
Người làm mưa
/ J. Grisham; Người dịch: Thanh Vân, Kim Trâm .- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 643tr ; 21cm
/ 75.000đ
1. {
Anh
} 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học Anh
| 5.
Văn học hiện đại
|
I.
Kim Trâm
. II.
Thanh Vân
.
823
NG558L 2004
ĐKCB:
PM.012267 (Sẵn sàng)
9.
RICHARDS, E.
Ngôi nhà quê ngoại
/ E. Richards; Người dịch: Văn Hoà, Kim Thuỳ .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 791tr ; 19cm
/ 79.000đ
1. {
Anh
} 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học Anh
| 5.
Văn học hiện đại
|
I.
Kim Thuỳ
. II.
Văn Hoà
.
823
NG452N 2005
ĐKCB:
PM.012264 (Sẵn sàng)
10.
BRADFORD, BARBARA TAYLOR
Nhớ
/ Barbara Taylor Bradford ; Người dịch: Kim Trâm .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 515tr. ; 19cm
/ 50.000đ
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Văn học Anh
|
823
NH450 2001
ĐKCB:
PM.012141 (Sẵn sàng)
11.
ANDREWS, V.
Những bông hoa trước gió
: Tiểu thuyết / V. Andrews; Minh Hiền dịch .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 564tr. ; 21cm
/ 58.000đ
1. {
Anh
} 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học hiện đại
| 5.
Văn học Anh
|
I.
Minh Hiền
.
823
NH556B 2005
ĐKCB:
PM.012060 (Sẵn sàng)
12.
CHRISTIE, AGATHA
Nợ tình
: Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Người dịch: Khương Duy .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 263tr. ; 19cm
/ 30000
1.
Tiểu thuyết trinh thám
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Anh
} 4. [
Văn học Anh
] 5. |
Văn học Anh
|
I.
Khương Duy
.
823
N450T 2006
ĐKCB:
PM.012037 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.012036 (Sẵn sàng)
13.
CHILD, LEE
Một phát một mạng
/ Lee Child; Người dịch: Nguyễn Tuệ Đan .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2008 .- 546tr. ; 21cm
/ 76000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Anh
} 4. [
Văn học Anh
] 5. |
Văn học Anh
|
I.
Nguyễn Tuệ Đan
.
823.92
M458P 2008
ĐKCB:
PM.011957 (Sẵn sàng)
14.
SUSANN, J.
Máy Yêu
: Tiểu thuyết / J. Susann; Người dịch: Anh Thư .- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 655tr ; 19cm
/ 69.000đ
1. {
Anh
} 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học Anh
| 5.
Văn học hiện đại
|
I.
Anh Thư
.
823
M112Y 2004
ĐKCB:
PM.011934 (Sẵn sàng)
15.
GARDNER, S.
Lá thư buộc tội
: Truyện trinh thám / S. Gardner ; Người dịch: Nguyễn Văn Dương .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 327tr. ; 19cm
/ 33.000đ
1. {
Anh
} 2. [
Truyện trinh thám
] 3. |
Truyện trinh thám
| 4. |
Văn học hiện đại
| 5.
Văn học Anh
|
I.
Nguyễn Văn Dương
.
823.92
L100T 2004
ĐKCB:
PM.011892 (Sẵn sàng)
16.
ARCHER, JEFFREY
Khẩu vị đàn ông
: Tập truyện ngắn / Jeffrey Archer; Kim Trâm dịch .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 371tr. ; 19cm.
/ 35.000đ
1. [
Văn học Anh
] 2. |
Văn học Anh
| 3. |
truyện ngắn
|
I.
Archer, Jeffrey
. II.
Kim Trâm
.
823
KH125V 2001
ĐKCB:
PM.011885 (Sẵn sàng)
17.
MAZER, H.
khi chuông điện thoại reo
/ H. Mazer; Phạm Hải Yến dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 219tr ; 19cm
/ 23.000đ
1. {
Anh
} 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học Anh
| 5.
Văn hoc hiện đại
|
I.
Phạm Hải Yến
.
823
KH300C 2004
ĐKCB:
PM.011884 (Sẵn sàng)
18.
GARWOOD, J.
Kẻ phá đám
/ J. Garwood; Người dịch: Văn Hoà, Kim Thuỳ .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 634tr. ; 19cm
/ 64.000đ
1. {
Anh
} 2. [
Tiểu thuyết
] 3. |
Tiểu thuyết
| 4. |
Văn học hiện đại
| 5.
Văn học Anh
|
I.
Kim Thuỳ
. II.
Văn Hoà
.
823
K200P 2005
ĐKCB:
PM.011834 (Sẵn sàng)
19.
RENDELL, R.
Hoang tưởng
: Tiểu thuyết / R. Rendell; Nguyễn Lan Hương dịch .- H. : Lao động , 2005 .- 351tr. ; 19cm
/ 35500
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
Anh
} 4. [
Văn học Anh
] 5. |
Văn học Anh
|
I.
Nguyễn Lan Hương
.
823
H407T 2005
ĐKCB:
PM.011823 (Sẵn sàng)
20.
Hãy hỏi Alice
/ Khuyết danh; Quỳnh Trang: Dịch .- H. : Văn học , 2009 .- 259tr ; 20cm.
/ 44000đ
1.
Văn học
. 2.
Nhật kí
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Anh
} 5. |
Ma tuý
| 6. |
Văn học hiện đại Anh
| 7.
Nhật ký
| 8.
Văn học Anh
|
I.
Quỳnh Trang
.
828
H112H 2009
ĐKCB:
PM.011816 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.011819 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
3
next»