Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
52 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Tinh hoa văn học Pháp / Francois Rabbelais...,[ và những người khác ] ; Tuyển chọn: Ngọc Kiên .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 512tr. : ảnh ; 21cm .- (Tinh hoa văn học Thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử các nhà văn Pháp và một số trích đoạn những tác phẩm vĩ đại của họ: Francois Rabbelais, Molière, Jean Racine...
   ISBN: 8935075923850 / 92000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Tác giả.  3. Tác phẩm.  4. {Pháp}  5. [Văn học Pháp]  6. |Văn học Pháp|
   I. Molière.   II. Ngọc Kiên.   III. Voltaire.   IV. Rabbelais, Francois.
   840.9 T312H 2011
    ĐKCB: LD.000271 (Sẵn sàng)  
2. DUMAS, ALEXANDRE
     Truyện ma của Alexandre Dumas . Q.5 / Alexandre Dumas; Đoàn Doãn Hùng dịch .- H. : Thanh niên , 2012 .- 239tr ; 21cm
/ 48000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Đoàn Doãn Hùng.
   843 DA.T5 2012
    ĐKCB: PM.012673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012672 (Sẵn sàng)  
3. DUMAS, ALEXANDRE
     Truyện ma của Alexandre Dumas . Q.4 / Alexandre Dumas; Đoàn Doãn Hùng dịch .- H. : Thanh niên , 2012 .- 235tr ; 21cm
/ 47000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Đoàn Doãn Hùng.
   843 DA.T4 2012
    ĐKCB: PM.012670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012671 (Sẵn sàng)  
4. DUMAS, ALEXANDRE
     Truyện ma của Alexandre Dumas . Q.2 / Alexandre Dumas; Đoàn Doãn Hùng dịch .- H. : Thanh niên , 2012 .- 247tr ; 21cm
/ 50000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Đoàn Doãn Hùng.
   843 TR527 2012
    ĐKCB: PM.012666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012667 (Sẵn sàng)  
5. DUMAS, ALEXANDRE
     Truyện ma của Alexandre Dumas . Q.3 / Alexandre Dumas; Đoàn Doãn Hùng dịch .- H. : Thanh niên , 2012 .- 215tr ; 21cm
/ 43000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Đoàn Doãn Hùng.
   843 TR527N 2012
    ĐKCB: PM.012668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012669 (Sẵn sàng)  
6. MAUPASSANT, GUY DE
     Thiên diễm tình : Tuyển tập truyện ngắn / Guy De Maupassant; Người dịch: Trần Bình .- H. : Công an nhân dân , 2008 .- 351tr. ; 21cm
/ 51000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Trần Bình.
   843 TH305D 2008
    ĐKCB: PM.012605 (Sẵn sàng)  
7. GRISOLIA, M.
     Thanh tra Đavit : Tiểu thuyết trinh thám / M. Grisolia ; Người dịch: Đặng Phú .- H. : Công an nhân dân , 2004 .- 406tr. ; 19cm
/ 38.500đ

  1. {Pháp}  2. [Tiểu thuyết trinh thám]  3. |Tiểu thuyết trinh thám|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Pháp|
   I. Đặng Phú.
   843 TH107T 2004
    ĐKCB: PM.012604 (Sẵn sàng)  
8. PHILIPE, ANNE
     Thời gian của một tiếng thở dài / Anne Philipe ; Huỳnh Phan Anh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2001 .- 108tr. ; 19cm
/ 12.000đ

  1. {Pháp}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Pháp|
   I. Huỳnh Phan Anh.
   843.914 TH462G 2001
    ĐKCB: PM.012601 (Sẵn sàng)  
9. GRACQ, JULIEN
     Rừng thẳm / Julien Gracq; Hoàng Hà Constant dịch .- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 2005 .- 263tr. ; 19cm
/ 31500đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}  5. [Văn học Pháp]  6. |Văn học Pháp|
   I. Hoàng Hà Constant.
   843 R556T 2005
    ĐKCB: PM.012379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012380 (Sẵn sàng)  
10. BANZĂC, ÔNÔRÊ ĐƠ
     Ogiêni gơrăngđê : Tiểu thuyết / Ônôrê đơ BanZăc; Người dịch: Huỳnh Lý .- In lần thứ 6 .- H. : Văn học , 1998 .- 306tr. ; 19cm
/ 24000đ

  1. {Pháp}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học Pháp|  5. Văn học cận đại|
   I. Huỳnh Lý.
   843 OG305-I 1998
    ĐKCB: PM.012303 (Sẵn sàng)  
11. PENNAC, DANIEL
     Như một cuốn tiểu thuyết / Daniel Pennac; Phạm Minh Hằng dịch .- H. : Phụ Nữ , 2006 .- 207 tr. ; 19 cm.
  Tóm tắt: Như một cuốn tiểu thuyết viết về vai trò và tầm quan trọng văn hoá đọc.
/ 21000đ.

  1. |Văn Học Pháp|  2. |Tiểu thuyết|
   I. Daniel Pennac.   II. Phạm Minh Hằng dịch.
   843 NH550M 2006
    ĐKCB: PM.012289 (Sẵn sàng)  
12. MOLAY, FRÉDÉRIQUE
     Người đàn bà thứ bảy : Tiểu thuyết trinh thám / Frédérique Molay ; Dịch giả: Hiệu constant .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 399tr. ; 21cm
/ 60000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Hiệu constant.
   843 NG557Đ 2007
    ĐKCB: PM.012271 (Sẵn sàng)  
13. Những hiệp sĩ lừng danh : Truyện ngắn / Người dịch: Hoàng Thái Anh .- H. : Văn hóa Thông tin , 1999 .- 234tr. ; 19cm
/ 32500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Văn học Pháp]  4. |Văn học Pháp|
   843 NH556H 1999
    ĐKCB: PM.012256 (Sẵn sàng)  
14. DUMAS, AL.
     Người thầy dạy đánh kiếm : Tiểu thuyết / AL. Dumas; Đoàn Doãn dịch .- H. : Thanh niên , 2005 .- 346tr. ; 19cm
/ 38000đ

  1. {Pháp}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học Pháp|  5. Văn học hiện đại|
   I. Đoàn Doãn.
   843 NG558T 2005
    ĐKCB: PM.012217 (Sẵn sàng)  
15. KHOURY - GHATA, VÉNUS
     Người trở về từ cõi chết / Vénus Khoury - Ghata .- H. : Thời đại , 2010 .- 206tr. ; 21cm
/ 36000đ

  1. Truyện vừa.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   843 NG558T 2010
    ĐKCB: PM.012189 (Sẵn sàng)  
16. LEVY, MARC
     Nếu em không phải một giấc mơ / Marc Levy; Nguyễn Thị Bạch Tuyết dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2008 .- 301 tr. ; 21 cm.
/ 42000đ

  1. [Truyện]  2. |Truyện|  3. |Văn học Pháp|
   I. Nguyễn Thị Bạch Tuyết.
   843 N259E 2008
    ĐKCB: PM.012088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012087 (Sẵn sàng)  
17. MASON, RICHARD
     Nửa đời phấn hương : Tiểu thuyết / Richard Mason ; Nguyễn Văn Dân dịch .- H. : Lao động , 2002 .- 421tr. ; 19cm
/ 41.000đ

  1. {Pháp}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học Pháp|  5. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Văn Dân.
   843 N551Đ 2002
    ĐKCB: PM.012035 (Sẵn sàng)  
18. BENLƠMARƠ, PIE
     Một năm tội ác / Pie,Benlơmarơ; Đặng Phú dịch .- H. : Công an nhân dân , 2000 .- 438tr. ; 19cm .- (Những vụ án nổi tiếng thế giới)
/ 37.500đ

  1. {Pháp}  2. [Truyện ngắn]  3. |Truyện ngắn|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Pháp|
   I. Đặng Phú.
   808.8 M458N 2000
    ĐKCB: PM.011994 (Sẵn sàng)  
19. MÔPATXĂNG, GHIĐƠ
     Một cuộc đời / Ghiđơ Môpatxăng ; Mai Xuân dịch .- H. : Văn học , 2000 .- 435tr. ; 19cm
   ĐTTS ghi: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp
/ 34.000đ

  1. {Pháp}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Pháp|
   I. Mai Xuân.   II. Trần Việt.
   843 M458C 2000
    ĐKCB: PM.011939 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011938 (Sẵn sàng)  
20. CARRÈRE, EMMANUEL
     Lớp học tuyết : Truyện / Emmanuel Carrère; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 191tr. ; 19cm.
/ 16.500đ

  1. [Văn học Pháp]  2. |Văn học Pháp|  3. |truyện|
   I. Carrère, Emmanuel.   II. Phạm Thanh Vân.
   843 L457H 1999
    ĐKCB: PM.011900 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»