Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ĐẶNG VĂN LUNG
     Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam / Đặng Văn Lung, Nguyễn Sông Thao, Hoàng Văn Thụ sưu tầm, tuyển chọn .- H. : Văn hoá dân tộc , 1997 .- 803tr ; 19cm
   Thư mục: tr. 795-797
  Tóm tắt: Các phong tục, tập quán về lễ tết, tục hội, tang ma, hôn nhân... của dân tộc Việt và các dân tộc thiểu số ở Việt Nam
/ 63000đ

  1. [phong tục]  2. |phong tục|  3. |tập quán|  4. Việt Nam|  5. Dân tộc học|
   I. Nguyễn Sông Thao.   II. Hoàng Văn Thụ.
   390.09597 PH431T 1997
    ĐKCB: PM.013031 (Sẵn sàng)  
2. TÂN VIỆT
     Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt .- Tái bản, có sửa chữa và bổ sung .- H. : Văn hoá dân tộc , 1997 .- 214tr ; 19cm
   Thư mục: tr.214
  Tóm tắt: Phong tục tập quán về cưới hỏi, sinh dưỡng, giao thiệp, đạo hiếu, lễ tang, giỗ tết, tế lễ, chọn ngày, giờ, đối nhân xử thế. Nội dung trình bày dưới dạng hỏi đáp giúp bạn đọc hiểu xuất xứ các phong tục tồn tại ở Việt Nam
/ TRA8.500đ

  1. [sách thường thức]  2. |sách thường thức|  3. |tập quán|  4. Phong tục cổ truyền|  5. Việt Nam|
   390.09597 M458T 1997
    ĐKCB: PM.012954 (Sẵn sàng)  
3. BÙI XUÂN MỸ
     Lễ tục trong gia đình người Việt Nam / Bùi Xuân Mỹ .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 352tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những lễ tục sử dụng trong gia đình người Việt từ sơ sinh, thơ ấu, đến trưởng thành, về già. Các mối quan hệ và những lễ tục như ma chay, thờ phụng tổ tiên, giỗ chạp. Các vị thần thờ tại gia, các lễ tết trong năm
/ 33000đ

  1. [Tập quán]  2. |Tập quán|  3. |Phong tục|  4. Dân tộc học|  5. Gia đình|  6. Việt Nam|
   392.09597 L250T 2001
    ĐKCB: PM.012885 (Sẵn sàng)  
4. BĂNG SƠN
     Nghìn năm còn lại : Tập tuỳ bút / Băng Sơn .- H. : Nxb. Hà Nội , 1996 .- 325tr ; 19cm
  Tóm tắt: Tuỳ bút về các phố cổ Hà Nội, về phong tục, tập quán của ngwòi hà Nội và của các địa phương khác nhân các dịp lễ, tết và đời sống thường ngày
/ 24600đ

  1. [hà nội]  2. |hà nội|  3. |việt nam|  4. văn học hiện đại|  5. tập quán|  6. phong tục|
   895.922803 NGH311N 1996
    ĐKCB: PM.008695 (Sẵn sàng)