Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
38 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. HOÀNG CÔNG KHANH
     Vua đen Mai Hắc Đế : Tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Công Khanh .- H. : Văn học , 1996 .- 391tr. ; 18cm.
/ 19.000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |tiểu thuyết lịch sử|
   I. Hoàng Công Khanh.
   895.9223 V501Đ 1996
    ĐKCB: PM.009608 (Sẵn sàng)  
2. THÁI VŨ
     Thành Thái người điên đầu thế kỷ : Tiểu thuyết lịch sử / Thái Vũ .- H. : Văn học , 1996 .- 352tr. ; 18cm
/ 18.000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Tiểu thuyết lịch sử]  3. |Tiểu thuyết lịch sử|  4. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 TH107T 1996
    ĐKCB: PM.009408 (Sẵn sàng)  
3. LÊ MINH QUỐC
     Tướng quân Hoàng Hoa Thám : Tiểu thuyết lịch sử / Lê Minh Quốc .- H. : Văn học , 1996 .- 207tr ; 19cm
   Phụ lục ảnh cuối sách
/ 12000d

  1. |văn học hiện đại|  2. |lịch sử cận đại|  3. việt nam|  4. việt nam|  5. tiểu thuyết lịch sử|
   895.9223 T561Q 1996
    ĐKCB: PM.009308 (Sẵn sàng)  
4. MỘNG BÌNH SƠN
     Sóng dợn hồ Gươm : Tiểu thuyết dã sử Việt Nam / Mộng Bình Sơn .- H. : Văn học , 2000 .- 372tr ; 19cm
/ 35.000đ;1000b

  1. |Tiểu thuyết lịch sử|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   I. Mộng Bình Sơn.
   895.9223 S431D 2000
    ĐKCB: PM.009118 (Sẵn sàng)  
5. ĐINH NGỌC LÂN
     Ngôi đình bản Chang : Tiểu thuyết lịch sử / Đinh Ngọc Lân .- H. : Văn hoá dân tộc , 1999 .- 271tr ; 19cm
/ 23200đ

  1. [Tiểu thuyết lịch sử]  2. |Tiểu thuyết lịch sử|  3. |Việt Nam|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 NG452Đ 1999
    ĐKCB: PM.008972 (Sẵn sàng)  
6. LÊ MINH QUỐC
     Nguyễn An Ninh dấu ấn để lại : Tiểu thuyết lịch sử / Lê Minh Quốc .- H. : Văn học , 1997 .- 351tr. ; 18cm
/ 15.000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |tiểu thuyết lịch sử|
   I. Lê Minh Quốc.
   895.9223 NG527A 1997
    ĐKCB: PM.008875 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.009000 (Sẵn sàng)  
7. QUỲNH CƯ
     Nữ tướng Tây Sơn : Tiểu thuyết lịch sử / Quỳnh Cư .- H. : Thanh niên , 1999 .- 403tr. ; 19cm.
/ 35.000đ

  1. [Tiểu thuyết lịch sử]  2. |Tiểu thuyết lịch sử|
   I. Quỳnh Cư.
   895.922334 N550T 1999
    ĐKCB: PM.008775 (Sẵn sàng)  
8. DUY PHI
     Mọi Đầm : Tiểu thuyết lịch sử về cung đình Huế / Duy Phi .- Hà Nội : Hội nhà văn , 2005 .- 364tr. ; 19cm
/ 35.000đ

  1. {Việt Nam}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học hiện đại|  5. Văn học Việt Nam|  6. Tiểu thuyết lịch sử|
   895.9223 M428Đ 2005
    ĐKCB: PM.008631 (Sẵn sàng)  
9. HÀ ÂN
     Khúc khải hoàn dang dở : Tiểu thuyết lịch sử / Hà Ân .- H. : Nxb. Hà Nội , 2002 .- 611tr ; 21cm
/ 58000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tiểu thuyết lịch sử|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 KH506K 2002
    ĐKCB: PM.008402 (Sẵn sàng)  
10. HOÀI VIỆT
     Khuôn mặt người thầy : Tiểu thuyết lịch sử / Hoài Việt .- H. : Văn học , 1997 .- 155tr ; 18cm
/ 10000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |tiểu thuyết lịch sử|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 KH517M 1997
    ĐKCB: PM.008400 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN XUÂN KHÁNH
     Hồ Quý Ly : Tiểu thuyết lịch sử / Nguyễn Xuân Khánh .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 834tr ; 21cm
/ 36000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Việt Nam|  4. Tiểu thuyết lịch sử|  5. Hồ Quý Ly|
   895.9223 H450Q 2000
    ĐKCB: PM.008291 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN HUY TƯỞNG
     Đêm hội Long Trì : Bộ ba tác phẩm: Tiểu thuyết / Nguyễn Huy Tưởng .- H. : Nxb. Hà Nội , 1999 .- 526 tr. ; 19cm
/ 47000đ.

  1. [Tiểu thuyết lịch sử]  2. |Tiểu thuyết lịch sử|  3. |Việt Nam|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 Đ253H 1999
    ĐKCB: PM.008116 (Sẵn sàng)  
13. NGÔ VĂN PHÚ
     Đọ súng trong rừng Vụ Quang : Tiểu thuyết lịch sử / Ngô Văn Phú .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 209tr ; 19cm
/ 20500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tiểu thuyết lịch sử|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 Đ400S 2001
    ĐKCB: PM.008107 (Sẵn sàng)  
14. MINH GIANG
     Bạch Vân cư sĩ : Tiểu thuyết lịch sử / Minh Giang .- H. : Thanh niên , 1997 .- 384tr ; 19cm
/ 29.000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |tiểu thuyết lịch sử|  4. Văn học hiện đại|
   895.922334 B102V 1997
    ĐKCB: PM.007959 (Sẵn sàng)  
15. HỒNG LĨNH SƠN
     Bí mật mộ Tào Tháo / Hồng Lĩnh Sơn .- H. : Văn học , 2003 .- 250tr ; 19cm
/ 22000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tiểu thuyết lịch sử|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 B300M 2003
    ĐKCB: PM.007957 (Sẵn sàng)  
16. HỒNG LĨNH SƠN
     Bí mật mộ Khổng Minh / Hồng Lĩnh Sơn .- H. : Văn học , 2003 .- 226tr ; 19cm
/ 20000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết lịch sử|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 B300M 2003
    ĐKCB: PM.007956 (Sẵn sàng)  
17. NGÔ VĂN PHÚ
     Câu sấm vĩ về ngàn lau tím : Tiểu thuyết lịch sử / Ngô Văn Phú .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2009 .- 178tr ; 19cm
/ 28000đ

  1. [Tiểu thuyết lịch sử]  2. |Tiểu thuyết lịch sử|  3. |Việt Nam|  4. Văn học hiện đại|
   895.922334 C125S 2009
    ĐKCB: PM.007852 (Sẵn sàng)  
18. THÁI VŨ
     Cờ nghĩa Ba Đình : Tiểu thuyết lịch sử . T.1 / Thái Vũ .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2000 .- 424tr. ; 21cm.
/ 40.000đ

  1. [Tiểu thuyết lịch sử]  2. |Tiểu thuyết lịch sử|
   I. Thái Vũ.
   895.922334 C450N 2000
    ĐKCB: PM.007702 (Sẵn sàng)  
19. THÁI VŨ
     Cờ nghĩa Ba Đình : Tiểu thuyết lịch sử . T.2 / Thái Vũ .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2000 .- 483tr. ; 21cm.
/ 40.000đ

  1. [Tiểu thuyết lịch sử]  2. |Tiểu thuyết lịch sử|
   I. Thái Vũ.
   895.922334 C450N 2000
    ĐKCB: PM.007701 (Sẵn sàng)  
20. TRẦN ĐẠI SĨ
     Anh hùng Tiêu Sơn . P.4 : Anh Linh Thần võ tộc Việt .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 820tr ; 24 cm
/ 160000đ.

  1. Tiểu thuyết lịch sử.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}  4. [Văn học hiện đại]  5. |Văn học hiện đại|  6. |Tiểu thuyết lịch sử|
   I. Trần Đại Sỹ.
   895.9223 A107H 2003
    ĐKCB: PM.007521 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»