Tìm thấy:
|
1.
MASPERO, HENRI Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc
/ Henri Maspero, Lê Diên dịch
.- H. : Khoa học xã hội , 2000
.- 834tr ; 21cm
Nguyên bản tiếng Pháp: Le Taoisme et les religions chinoises Tóm tắt: Đạo giáo,Phật giáo, Khổng giáo trong sự phát triển lịch sử của nó; Xã hội và tôn giáo của người Trung Quốc cổ, đạo giáo trong những tín ngữơng tôn giáo cuả người Trung Quốc thời Lục Triều và những thế kỉ đầu công nguyên; Huyền thoại học Trung Quốc hiện đại và các Thần Đạo giáo / 67.000đ
1. [Đạo giáo] 2. |Đạo giáo| 3. |Đạo Khổng| 4. Đạo Phật| 5. Trung Quốc|
299.51 Đ108G 2000
|
ĐKCB:
PM.013271
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
ĐẶNG ĐỨC SIÊU Văn hoá Trung Hoa
: Giản yếu
/ Đặng Đức Siêu
.- Hà Nội : Lao động , 2005
.- 364tr ; 19cm
Tóm tắt: Đất nước, con người, những chặng đường lịch sử, những thành tựu văn hoá cùng tư tưởng học thuật, tín ngưỡng tôn giáo, lễ nghi, tập tục,...của Trung Hoa / 38.000đ
1. {Trung quốc} 2. [Trung Quốc] 3. |Trung Quốc| 4. |Văn hoá|
306.0951 V115H 2005
|
ĐKCB:
PM.013143
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
Phong tục - lễ nghi dân gian Trung Quốc
/ Hồng Phi, Kim Thoa biên soạn
.- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2005
.- 563tr. ; 21cm
Tóm tắt: Phong tục Tết âm lịch. Phong tục lễ Tết, xưng gọi, đặt tên, sinh hoạt , cư trú, giao thông, hôn nhân, mai táng. Phong tục những kiêng kỵ. Phong tục đối với những nghề khéo léo. Phong tục thờ các thần trong dân gian Trung Quốc. / 63.000đ
1. |Lễ nghi dân gian| 2. |Phong tục| 3. Trung Quốc|
I. Hồng Phi. II. Kim Thoa.
385.4 PH431T 2005
|
ĐKCB:
PM.013027
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
7.
MẪU QUẾ HƯƠNG Trần thức thái cực quyền
/ Mẫu Quế Hương ; Vũ Ngọc Hiền biên dịch
.- H. : Thể dục Thể thao , 2000
.- 180tr hình vẽ ; 19cm
Dịch theo nguyên bản tiếng Trung Quốc Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm kỹ thuật của Trần thức thái cực quyền trong thi đấu, phân biệt sự khác biệt với Ngô thức, Tôn thức, Võ thức, Dương thức qua bài quyền gồm 4 đoạn, 56 thức; Bài quyền được minh hoạ bằng hình ảnh có chú thích, chú giải rõ ràng / 18.000đ
1. |Võ thuật| 2. |Trung Quốc| 3. Thái cực quyền|
I. Vũ Ngọc Hiền.
796.815 TR121T 2000
|
ĐKCB:
PM.010644
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|