Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
LÊ VĂN BA
Chử Đồng Tử - Tiên Dung
: Vùng đất, con người / Lê Văn Ba .- H. : Văn hoá - Thông tin , 2001 .- 217tr ; 19cm
Tóm tắt:
Giới thiệu di tích, thắng cảnh, lễ hội, tục ngữ, ca dao, bia, văn tế... về truyền thuyết Chử Đồng Tử - Tiên Dung (thuộc tỉnh Hải Hưng)
/ 20000đ
1. |
Hải Hưng (tỉnh)
| 2. |
Chử Đồng Tử - Tiên Dung
| 3.
truyền thuyết
| 4.
Việt Nam
| 5.
dân tộc học
|
398.209597
CH550Đ 2001
ĐKCB:
PM.012814 (Sẵn sàng)
2.
NGÔ VĂN DOANH
Vua lửa, vua nước
: Truyền thuyết / Ngô Văn Doanh s.t, b.s .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 79tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Truyền thuyết dân tộc Gia Rai)
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường THCS miền núi - vùng sâu - vùng xa
/ 3100đ
1. [
Văn học thiếu nhi
] 2. |
Văn học thiếu nhi
| 3. |
Việt Nam
| 4.
Truyền thuyết
| 5.
Gia Rai - dân tộc
| 6.
Văn học dân gian
|
398.209597
V501L 2001
ĐKCB:
TN.007642 (Sẵn sàng)
3.
JEANDET, YETTE
Tây phương hoàng đế Sác lơ Ma Nhơ
: Truyền thuyết Carôlanhgiênơ / Yette Jeandet; người dịch; Nguyễn Thượng Luyến .- H. : Văn hóa thông tin , 1998 .- 245 tr. ; 19 cm
/ 19000đ.
1. [
Hoàng đế
] 2. |
Hoàng đế
| 3. |
Tây Phương
| 4.
Truyền thuyết
| 5.
Văn học Pháp
|
843
T126P 1998
ĐKCB:
TN.007814 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
LD.000812 (Sẵn sàng)
4.
NGUYỄN QUANG HUYNH
Mũi tên thần
: Giai thoại - truyền thuyết về nghĩa quân Hoàng Đình Kinh / Nguyễn Quang Huynh .- H. : Văn hoá dân tộc , 1999 .- 159tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 13.800đ
1. [
truyền thuyết
] 2. |
truyền thuyết
| 3. |
Văn học dân gian
| 4.
Việt Nam
| 5.
Giai thoại
| 6.
Hoàng Đình Kinh
|
895.922802
M510T 1999
ĐKCB:
TN.007739 (Sẵn sàng)
5.
LÊ THỊ GIAO CHI
Liệt Tử - sự suy ngẫm của tiền nhân
/ b.s: Lê Thị Giao Chi ; hiệu đính: Trần Kiết Hùng .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995 .- 219tr ; 21cm .- (Bách khoa toàn thư. Tinh tuý văn học cổ điển Trung Quốc)
Năm xuất bản ghi ngoài bìa: 1996
1. |
chuyện ngụ ngôn
| 2. |
trung quốc
| 3.
văn học dân gian
| 4.
truyền thuyết
|
398.20951
L308T 1995
ĐKCB:
TN.007613 (Sẵn sàng)