Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. KINNEY, JEFF
     Nhật ký chú bé nhút nhát . T.6 : Mắc kẹt / Jeff Kinney ; Tommy Trần dịch .- H. : Văn học , 2021 .- 217tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 55000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện|  5. Văn học hiện đại|
   813 NH124K 2021
    ĐKCB: TN.009566 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.009567 (Sẵn sàng trên giá)  
2. CHASE, JAMES HADLEY
     Vòng tay thần chết : Tiểu thuyết trinh thám / James Hadley Chase ; Nhật Tân, Văn Sách dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 281tr ; 19cm .- (Văn học nước ngoài)
/ 27000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết trinh thám|  4. Văn học hiện đại|
   I. Văn Sách.   II. Nhật Tân.
   813.54 V431T 2002
    ĐKCB: PM.012738 (Sẵn sàng)  
3. BURROUGHS, EDGAR RICE
     Tarzan người chiến thắng : Tarzan Triumphant / Edgar Rice Burroughs ; Vân Anh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1997 .- 290tr ; 18cm
/ 19000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Vân Anh.
   813 T109Z 1997
    ĐKCB: PM.012674 (Sẵn sàng)  
4. GARDNER, ERLE STANLEY
     Tiếng chó tru trong đêm / Erle StanleyGardner; Nguyễn Văn Thảo dịch .- H. : Công an nhân dân , 2001 .- 239tr. ; 21cm
/ 23.000đ.

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết|
   813 T306C 2001
    ĐKCB: PM.012541 (Sẵn sàng)  
5. LONDON, JACK
     Tiếng gọi nơi hoang dã : Tập truyện / Jack London ; Mạnh Chương dịch.. .- In lần thứ 2 .- H. : Văn học , 2001 .- 270tr ; 19cm .- (Tủ sách Đời sống văn học)
/ 26000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học hiện đại|
   I. Mạnh Chương.   II. Nguyễn Công ái.   III. Vũ Tuấn Phương.
   813 T306G 2001
    ĐKCB: PM.012519 (Sẵn sàng)  
6. HIGGINS, JACK
     Trên trận địa chết / Jack Higgins ; Sơn Ca dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 328tr ; 19cm
/ 33000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Sơn Ca.
   813 TR254T 2003
    ĐKCB: PM.012478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012480 (Sẵn sàng)  
7. HAILEY, ARTHUR
     Phi trường . T.1 / Arthur Hailey ; Dịch: Thái Hà .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2001 .- 534tr ; 19cm
/ 49000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Thái Hà.
   823 PH300T 2001
    ĐKCB: PM.012315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012314 (Sẵn sàng)  
8. CHASE, JAMES HADLEY
     Này cô em : Tiểu thuyết / James Hadley Chase ; Người dịch: Bùi Nhật Tân, Nguyễn Văn Sách .- H. : Văn học , 2001 .- 285tr ; 19cm
   Dịch theo bản tiếng Pháp: Eh bieu, ma folie...
/ 26000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Bùi Nhật Tân.   II. Nguyễn Văn Sách.
   813 N112C 2001
    ĐKCB: PM.012056 (Sẵn sàng)  
9. CHASE, JAMES HADLEY
     Kẻ đào thoát : Tiểu thuyết Mỹ / James Hadley Chase ; Nhật Tân dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 372tr ; 19cm
/ 36000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Nhật Tân.
   813 K200Đ 2001
    ĐKCB: PM.011832 (Sẵn sàng)  
10. DREISE, THEODORE
     Jenny Ghechac : Tiểu thuyết / Theodore Dreise ; Nguyên Tâm dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 605tr ; 19cm
   Tên tác giả phiên âm ra tiếng Việt: Thiođơ Draizơ
/ 55.000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Nguyên Tâm.
   813 J203N 2000
    ĐKCB: PM.011758 (Sẵn sàng)  
11. ROBBINS, HARALD
     Giây phút lãng quên : Tiểu thuyết / Harald Robbins ; Trịnh Xuân Hoành, Nguyễn Thảo Ngạn dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1997 .- 282tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại Mỹ)
   Tên sách nguyên bản: Never leave me
/ 23.000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Thảo Ngạn.   II. Trịnh Xuân Hoành.
   813 GI-126P 1997
    ĐKCB: PM.011750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011820 (Sẵn sàng)  
12. LIU, AIMEE E.
     Đỉnh núi mây mù : Tiểu thuyết . T.3 / Aimee E. Liu ; Người dịch: Bùi Phụng, Vũ Bá .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 371tr ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Cloud Mountain
/ 35000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết|
   I. Bùi Phụng.   II. Vũ Bá.
   813 Đ312N 1999
    ĐKCB: PM.011707 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011713 (Sẵn sàng)  
13. STEINBECK, JOHN
     Đồng cỏ nhà trời : Tiểu thuyết / John Steinbeck ; Ng. dịch: Hoàng Phong .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 371tr ; 19cm
   Giải Nobel năm 1962
/ 36000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết|
   I. Hoàng Phong.
   813 Đ455C 2002
    ĐKCB: PM.011685 (Sẵn sàng)  
14. ELLIS, JULIE
     Chỉ một lần yêu : Tiểu thuyết / Julie Ellis ; Người dịch: Lâm Hiền .- H. : Lao động , 2000 .- 679tr ; 19cm
/ 62.000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết|
   I. Lâm Hiền.
   813 CH300M 2000
    ĐKCB: PM.011547 (Sẵn sàng)  
15. PHẠM CAO HOÀN
     Thực tế trong quản trị / Phạm Cao Hoàn .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1998 .- 160tr ; 21cm
  Tóm tắt: Những bí quyết trong thực tế quản trị: lời khuyên cho giám đốc, khả năng giao tiếp và kỹ năng lắng nghe, cách thức tổ chức, thuyết X và Y của Mc. Gregor, động cơ thúc đẩy, óc sáng tạo, tự động hoá và cải tiến công việc, nghiên cứu sử dụng vốn và giảm chi phí... Kinh nghiệm quản trị từ các nhà điều hành Nhật và các công ty hàng đầu Mỹ
/ 15000đ

  1. [Mỹ]  2. |Mỹ|  3. |Giao tiếp|  4. Điều hành|  5. Nhật Bản|  6. Kinh nghiệm|
   330 TH552TT 1998
    ĐKCB: PM.011221 (Sẵn sàng)