Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. ROBLES, EMMANUEL
     Vơnidơ mùa đông : Tiểu thuyết / Emmanuel Robles ; Người dịch: Thái Hà .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1999 .- 328tr ; 19cm
   Dịch theo bản iếng Nga: "Venecia Zimoi"
/ 30000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Thái Hà.
   891.73 V460N 1999
    ĐKCB: PM.012734 (Sẵn sàng trên giá)  
2. SIMENON, GEORGES
     Vụ bắt cóc nữ ca sĩ phòng trà : Truyện trinh thám / Georges Simenon ; Phan Vũ Đăng dịch .- H. : Công an nhân dân , 2002 .- 318tr ; 19cm
/ 30000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Tiểu thuyết trinh thám|  4. Văn học hiện đại|
   I. Trần Văn Đại.   II. Phan Vũ Đăng.   III. Bùi Việt Sơn.
   843 V550B 2002
    ĐKCB: PM.012706 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012705 (Sẵn sàng)  
3. LÊ NGUYÊN CẨN
     Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Victo Huygô / Lê Nguyên Cẩn biên soạn và tuyển chọn .- H. : Đại học sư phạm , 2006 .- 217tr ; 21cm
  Tóm tắt: Cuộc đời và sự nghiệp; Victo Huygô - nhà tiểu thuyết lãng mạn; Tiểu thuyết những người khốn khổ; Tác phẩm V.Huygô được giảng dạy trong nhà trường; Niên biểu và đánh giá về Victo Huygô
   ISBN: 8935075907744 / 29000đ

  1. Victor Huy Gô.  2. Cuộc đời và sự nghiệp.  3. Sáng tác.  4. Niên biểu.  5. Nghiên cứu văn học.  6. {Pháp}  7. [Pháp]  8. |Pháp|  9. |Văn học|  10. Victor Huy Gô|  11. Sáng tác|  12. Cuộc đời và sự nghiệp|
   I. Lê Nguyên Cẩn.
   843 T101G 2006
    ĐKCB: PM.012611 (Sẵn sàng)  
4. MAURIER, DAPHNE DU
     Rebecca : Tiểu thuyết / Daphne Du Maurier ; Người dịch: Phạm Đăng Phụng .- In lần .- H. : Phụ nữ , 1997 .- 183tr ; 19cm
/ 46000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Bản Quyên.
   843 R200B 1997
    ĐKCB: PM.012389 (Sẵn sàng)  
5. MERIMEÉ, PROSPER
     Những linh hồn nơi chuộc tội : Tập truyện ngắn / Merimeé, Prosper; Ng. dịch: Nguyễn Xuân Phương .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2003 .- 371tr ; 19cm
   Nguyên tác tiếng Pháp "Nouvelles de Merimeé"
/ 37000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học cận đại|
   I. Nguyễn Xuân Phương.
   843 NH556L 2003
    ĐKCB: PM.012029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012050 (Sẵn sàng)  
6. MALÔ, HÉCTO
     Không gia đình : Tiểu thuyết / Hécto Malô ; Huỳnh Lý dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 872 tr. ; 19cm
/ 4,30đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |tiểu thuyết|  4. Văn học cận đại|
   I. Huỳnh Lý.   II. Malô, Hécto.
   843 KH455G 2000
    ĐKCB: PM.011881 (Sẵn sàng trên giá)  
7. ALEXANDRE DUMAS
     Hiệp sĩ nhà đỏ / Alexandre Dumas ; Phạm Hồng dịch .- H : Văn học , 1996 .- 638tr. ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp : Le chevalier de maison rouge
/ 46.000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Tác phẩm văn học|  4. Truyện|
   I. Phạm Hồng.   II. Alexandre Dumas.
   843 H307S 1996
    ĐKCB: PM.011822 (Sẵn sàng)  
8. BANDẮC, ÔNÔRÊ ĐƠ
     Lão Goriot / Honoré de Balzac ; Các công trình nghiên cứu của: Lê Huy Bắc (ch.b), Lê Nguyên Cẩn.. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001 .- 195tr ; 21cm .- (Tủ sách Tác phẩm văn học giảng bình)
   Thư mục: tr. 192-194
  Tóm tắt: Tóm tắt tác phẩm Lão Goriot và một số bài nghiên cứu về nghệ thuật, cốt truyện và cấu trúc văn học... của tác phẩm Lão Goriot
/ 20000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Tác phẩm|  4. Nghiên cứu văn học|  5. Bandắc, ônôrê đơ|  6. Văn học cận đại|
   I. Lê Nguyên Cẩn.   II. Đào Duy Hiệp.   III. Lê Huy Bắc.   IV. Đặng Anh Đào.
   844 L108G 2001
    ĐKCB: PM.011792 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011791 (Sẵn sàng)  
9. PHILIPE, ANNE
     Hò hẹn trên đồi : Truyện / Anne Philipe ; Huỳnh Phan Anh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 114tr ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Pháp: Les rendez vous de la colline
/ 10000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Văn học hiện đại|  4. truyện vừa|
   I. Huỳnh Phan Anh.
   843 H400H 1998
    ĐKCB: PM.011776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011775 (Sẵn sàng)  
10. GABORIAN, E'MILE
     Đứa con mạo danh : Tiểu thuyết / E'mile Gaborian ; Ng. dịch: Nguyễn Văn Dân .- H. : Thanh niên , 2002 .- 419tr ; 19cm
/ 42000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Tiểu thuyết trinh thám|  4. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Văn Dân.
   843 Đ551C 2002
    ĐKCB: PM.011701 (Sẵn sàng)  
11. SIMENON, GEORGES
     Con chó vàng / Georges Simenon, Doãn Điền dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 203tr ; 19cm
/ 22.000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Truyện trinh thám|  4. Văn học hiện đại|
   843 C430C 2004
    ĐKCB: PM.011572 (Sẵn sàng)  
12. TOURNIER,MICHEL
     Chúa tể đầm lầy : Tiểu thuyết / Michel Tournier ; Bửu ý dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 1997 .- 606tr ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Pháp: Le Roi

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Bửu ý.
   843 CH501T 1997
    ĐKCB: PM.011571 (Sẵn sàng)  
13. PERÔN, SACLƠ
     Truyện cổ tích Pháp : Truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học / Saclơ Perôn ; Lê Thị Phong Tuyết, Nguyễn Thị Huệ dịch và giới thiệu .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 123tr : hình vẽ ; 21cm
/ 6200đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện cổ tích|
   I. Nguyễn Thị Huệ.   II. Lê Thị Phong Tuyết.
   398.20944 TR527C 2003
    ĐKCB: TN.007934 (Sẵn sàng)  
14. PERRAULT, CHARLES
     Con yêu râu xanh / Charles Perrault ; Nguyễn Văn Vĩnh dịch; Minh họa: Mạnh Quỳnh .- H. : Thế giới , 2000 .- 111tr. ; 19cm .- (Tủ sách bình dân văn học cổ điển)
/ 7000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. [Pháp]  4. |Pháp|
   I. Nguyễn Văn Vĩnh.
   398.20944 C430Y 2000
    ĐKCB: TN.007860 (Sẵn sàng)  
15. Ngôi nhà của ông tôi : Truyện thiếu nhi / Jo Hoetslandt ; Minh hoạ: Henri Fellner ; Người dịch: Nguyễn Lê Toàn .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 43tr : tranh vẽ ; 19cm
   Dịch từ bản tiếng Pháp
/ 3000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Lê Toàn.
   843 NG452N 2001
    ĐKCB: TN.007296 (Sẵn sàng)  
16. VERT, MARIE-LOUISE
     Quả táo đỏ hồng : Truyện ngắn / Marie-Louise Vert ; Hồ Quốc Vĩ dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 95tr ; 19cm
/ 6000đ

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Hồ Quốc Vĩ.
   843 QU100T 2002
    ĐKCB: TN.007298 (Sẵn sàng)  
17. NARCEJAC, BOILEAU
     Người tình kỳ lạ / Boileau Narcejac .- H. : Thanh niên , 2003 .- 238 tr. ; 18 cm. .- (Tủ sách rắn thiêng)
/ 16000đ.

  1. [Pháp]  2. |Pháp|  3. |Truyện|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Narcejac, Boileau.
   843 NG558T 2003
    ĐKCB: TN.004878 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»