Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Cướp Rling Mưng, Meng Con Trôk : Sử thi M'nông / Hát kể: Me Jéch ; Điểu Kâu biên dịch ; S.t., giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2020 .- 651tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - M'nông
   ISBN: 9786043060270

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Trương Bi.   II. Me Jéch.   III. Vũ Dũng.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 C562R 2020
    ĐKCB: LT.000842 (Sẵn sàng)  
2. Ting, Rung chết = Khit Ting, Rung : Sử thi Mơ Nông . Q.1 / Điểu Mpiơih hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ... ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 1465tr. : ảnh ; 24cm .- (Kho tàng sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa

  1. Dân tộc.  2. Văn học dân gian.  3. Mnông.  4. Dân tộc thiểu số.  5. {Việt Nam}  6. [Sử thi]
   I. Phan Thị Hồng.   II. Lê Ngọc Phúc.   III. Đỗ Hồng Kỳ.   IV. Điểu Mpiơih.
   398.209597 T311R 2006
    ĐKCB: LT.000743 (Sẵn sàng)  
3. Rôch, Rông bắt hồn Lêng = Rôch, Rông guăch huêng Lêng : Sử thi Mơ Nông / Điểu Plang hát kể ; Tô Đông Hải s.t. ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 619tr. ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mơ Nông.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Điểu Kâu.   II. Tô Đông Hải.   III. Điểu Plang.
   398.209597 R451R 2006
    ĐKCB: LT.000732 (Sẵn sàng)  
4. Sung, Trang con Mung thăm Tiăng = Sung, Trang kon Mung khâl Tiăng : Sử thi Mơ Nông / Điểu Klung hát kể ; Đỗ Hồng Kỳ s.t. ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu .- H. : Khoa học xã hội , 2007 .- 1487tr. ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu văn hoá
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông
  Tóm tắt: Giới thiệu sử thi Mơ Nông bằng tiếng Mơ Nông nguyên bản và phần dịch văn bản tiếng Việt, kèm theo một số hình ảnh về con người, văn hoá Tây Nguyên

  1. Dân tộc thiểu số.  2. Dân tộc Mơ Nông.  3. Văn học dân gian.  4. {Việt Nam}  5. [Sử thi]
   I. Y Kiưch.   II. Võ Quang Trọng.   III. A Lưu.   IV. Y Tưr.
   398.209597 S513T 2007
    ĐKCB: LT.000730 (Sẵn sàng)  
5. Tiăng cướp Djăn, Dje = Tiăng pit Djăn, Dje : Sử thi Mơ Nông : Hai quyển . Q.2 / Điểu Klung hát kể ; S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Đức Cường ; Điểu Kâu phiên âm, dịch .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- tr. 1300-2551 ; 24cm .- (Kho tàng Sử thi Tây Nguyên)
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Văn hóa. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông

  1. Dân tộc Mơ Nông.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Đỗ Hồng Kỳ.   II. Điểu Klung.   III. Điểu Kâu.   IV. Vũ Đức Cường.
   398.209597 T301C 2006
    ĐKCB: LT.000706 (Sẵn sàng)  
6. PHAN THỊ HỒNG
     H'Mon giông mài đao (Giông Pat Dao). Chàng Kram Ngai (TơDăm Kram Ngai) / Phan Thị Hồng s.t., dịch, chú thích, giới thiệu .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2017 .- 447tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu trọn vẹn nội dung của hai sử thi H'mon Giông mài đao và chàng Kram Ngai, có chú thích chi tiết các phong tục, tập quán, tín ngưỡng của người Bahnar ở Tây Nguyên trong hai tác phẩm này
   ISBN: 9786045394694

  1. Dân tộc Ba Na.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   398.209597 H430GI 2017
    ĐKCB: LT.000547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LT.000690 (Sẵn sàng)  
7. VŨ ANH TUẤN
     Sử thi Ra Glai . Q.4 / B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng .- H. : Khoa học xã hội , 2014 .- 429tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Raglai
   ISBN: 9786049023378

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Raglai.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]
   I. Vũ Quang Dũng.
   398.209597 S550T 2014
    ĐKCB: LT.000374 (Sẵn sàng)  
8. ĐỖ HỒNG KỲ
     Sử thi Ê Đê . Q.4 / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê .- H. : Khoa học xã hội , 2014 .- 403tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049023415

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Sử thi]
   I. Y'Kô Niê.
   398.209597 S550T 2014
    ĐKCB: LT.000354 (Sẵn sàng)  
9. ĐỖ HỒNG KỲ
     Sử thi Ê Đê . Q.1 / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Y'Kô Niê .- H. : Khoa học xã hội , 2014 .- 542tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786049023385

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Sử thi]
   I. Y'Kô Niê.
   398.209597 S550T 2014
    ĐKCB: PM.013567 (Sẵn sàng)  
10. ĐỖ HỒNG KỲ
     Sử thi thần thoại M'Nông . T.1 / S.t.: Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu ; Hát kể: Điểu KLứt ; Phiên âm, dịch: Điểu Kâu... .- H. : Văn hoá dân tộc , 2012 .- 855tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Mơ Nông
   ISBN: 978604701682

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Sử thi]
   I. Điểu KLứt.   II. NơYu.   III. Đăm Pơ Tiêu.   IV. Điểu Kâu.
   398.209597 S550T 2012
    ĐKCB: PM.013553 (Sẵn sàng)  
11. Sử thi RagLai và M'Nông / Nguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Điểu Kâu, Tấn Vịnh .- H. : Văn hoá dân tộc , 2012 .- 413tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   ISBN: 9786047001248

  1. Văn học dân gian.  2. Dân tộc Mnông.  3. {Việt Nam}  4. [Sử thi]  5. |Dân tộc Raglai|
   I. Tấn Vịnh.   II. Nguyễn Thế Sang.   III. Điểu Kâu.   IV. Chamaliaq Riya Tiẻnq.
   398.209597 S550T 2012
    ĐKCB: PM.013552 (Sẵn sàng)