Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Tinh hoa văn học Anh / Sir Arthur Conan Doyle ...,[ và những người khác ] ; Tuyển chọn: Mai Hoàng .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 467tr. : ảnh ; 21cm .- (Tinh hoa văn học Thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử các nhà văn Anh và một số trích đoạn những tác phẩm vĩ đại của họ: Conan Doyle, Emily Bronti, Charlotte Bronti...
/ 84000

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Tác giả.  3. Tác phẩm.  4. {Anh}  5. [Văn học Anh]  6. |Văn học Anh|
   I. Bronti, Charlotte.   II. Bronti, Emily.   III. Doyle, Sir Arthur Conan.   IV. Mai Hoàng.
   820.9 T312H 2011
    ĐKCB: LD.000089 (Sẵn sàng)  
2. COOPER, SUSAN
     Trên biển khơi, dưới đá thẳm / Susan Cooper ; Người dịch: Song Hạnh .- H. : Hội nhà văn , 2007 .- 358tr. ; 21cm .- (Bóng tối trỗi dậy)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Over sea, under stone
/ 50000đ

  1. Truyện.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Song Hạnh.
   823 TR254B 2007
    ĐKCB: PM.012507 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012509 (Sẵn sàng)  
3. HOROWITZ, ANTHONY
     Hòn đảo bộ xương : Cuộc phiêu lưu của Alex Rider / Anthony Horowitz; Người dịch: Tịnh Thủy .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 370tr. ; 19cm
/ 46000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Tịnh Thủy.
   823 H430Đ 2007
    ĐKCB: PM.012419 (Sẵn sàng)  
4. THOMAS, GORDON
     Săn đuổi : Tiểu thuyết / Gordon Thomas; Người dịch: Văn Hòa, Kim Thùy .- H. : Văn hóa thông tin , 2008 .- 600tr. ; 21cm
   Dịch theo nguyên tác tiếng Anh: Deadly perfume
/ 85000

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Kim Thùy.   II. Văn Hòa.
   823.92 S115Đ 2008
    ĐKCB: PM.012403 (Sẵn sàng)  
5. DOYLE, CONAN
     Sherlock Holmes : Toàn tập . T.1 / Conan Doyle ; Người dịch: Lê Khánh...,[ và những người khác ] .- H. : Văn học , 2006 .- 663tr. ; 21cm
/ 79.500đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học cận đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Lê Khánh.   II. Ngô Văn Quý.   III. Vương Thảo.   IV. Đỗ Tư Nghĩa.
   823 S000H 2006
    ĐKCB: PM.012402 (Sẵn sàng)  
6. WYNNE JONES, DIANA
     Quý nhân phù trợ / Diana Wynne Jones; Người dịch: Đặng Kim Trâm .- H. : Văn học , 2007 .- 322tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Biên niên sử Chrestomanci)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Charmed life
/ 46000

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Đặng Kim Trâm.
   823.92 Q523N 2007
    ĐKCB: PM.012360 (Sẵn sàng)  
7. ĐÊPHÔ, ĐANIEN
     Rôbinsơn Cruxô / Đanien Đêphô .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 172tr. ; 19cm
/ 17000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Anh}  3. [Văn học Anh]  4. |Văn học Anh|
   823 R450B 2005
    ĐKCB: PM.012330 (Sẵn sàng)  
8. CHRISTIE, AGATHA
     Nợ tình : Tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie; Người dịch: Khương Duy .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 263tr. ; 19cm
/ 30000

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Khương Duy.
   823 N450T 2006
    ĐKCB: PM.012037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012036 (Sẵn sàng)  
9. CHILD, LEE
     Một phát một mạng / Lee Child; Người dịch: Nguyễn Tuệ Đan .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn hoá Sài Gòn , 2008 .- 546tr. ; 21cm
/ 76000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Nguyễn Tuệ Đan.
   823.92 M458P 2008
    ĐKCB: PM.011957 (Sẵn sàng)  
10. ARCHER, JEFFREY
     Khẩu vị đàn ông : Tập truyện ngắn / Jeffrey Archer; Kim Trâm dịch .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 371tr. ; 19cm.
/ 35.000đ

  1. [Văn học Anh]  2. |Văn học Anh|  3. |truyện ngắn|
   I. Archer, Jeffrey.   II. Kim Trâm.
   823 KH125V 2001
    ĐKCB: PM.011885 (Sẵn sàng)  
11. RENDELL, R.
     Hoang tưởng : Tiểu thuyết / R. Rendell; Nguyễn Lan Hương dịch .- H. : Lao động , 2005 .- 351tr. ; 19cm
/ 35500

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Nguyễn Lan Hương.
   823 H407T 2005
    ĐKCB: PM.011823 (Sẵn sàng)  
12. THACKƠRÊ, W. M.
     Hội chợ phù hoa . T.1 / Thackơrê, W. M. ; Người dịch: Trần Kiêm .- H. : Văn học , 2005 .- 551tr. ; 21cm
/ 50000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học cận đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Trần Kiêm.
   823.8 H452C 2005
    ĐKCB: PM.011785 (Sẵn sàng)  
13. THACKƠRÊ, W. M.
     Hội chợ phù hoa . T.2 / Thackơrê, W. M. ; Người dịch: Trần Kiêm .- H. : Văn học , 2005 .- 472tr. ; 21cm
/ 105000

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học cận đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Trần Kiêm.
   823.8 H452C 2005
    ĐKCB: PM.011786 (Sẵn sàng)  
14. SWIFT, JONATHAN
     Gulliver du kí / Jonathan Swift ; Người dịch, giới thiệu: Nguyễn Văn Sỹ .- H. : Văn học , 2011 .- 347tr. ; 19cm
/ 62000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Anh}  3. [Văn học Anh]  4. |Văn học Anh|
   I. Nguyễn Văn Sỹ.
   823 G500L 2011
    ĐKCB: PM.011731 (Sẵn sàng)  
15. BRONTI, EMILY
     Đồi gió hú / Emily Bronti; Dương Tường dịch .- In lần thứ 3 .- H. : Văn học , 2000 .- 520tr. ; 19cm
/ 47.000đ

  1. {Anh}  2. [Văn học Anh]  3. |Văn học Anh|  4. |Tiểu thuyết|  5. Văn học cổ điển|
   I. Dương Tường.
   823 Đ452G 2000
    ĐKCB: PM.011714 (Sẵn sàng)  
16. HOROWITZ, ANTHONY
     Đỉnh tuyết : Cuộc phiêu lưu của Alex Rider / Anthony Horowitz; Người dịch: Tịnh Thủy .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 307tr. ; 19cm
/ 40000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Tịnh Thủy.
   823 Đ312T 2007
    ĐKCB: PM.011662 (Sẵn sàng)  
17. COOKSON, CATHERINE
     Dấu ấn trong tim : [Tiểu thuyết] / Catherine Cookson ; Người dịch: Văn Hòa, Kim Thủy .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 412tr. ; 19cm
/ 42000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Văn học Anh]  4. |Văn học Anh|
   I. Kim Thủy.   II. Văn Hòa.
   823.914 D125Ấ 2003
    ĐKCB: PM.011635 (Sẵn sàng)  
18. WYNNE JONES, DIANA
     Chín mạng sống của Christopher Chant / Diana Wynne Jones; Người dịch: Đặng Kim Trâm .- H. : Văn học , 2007 .- 394tr. ; 21cm .- (Biên niên sử Chrestomanci)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The lives of Christopher Chant
/ 56000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Đặng Kim Trâm.
   823.92 CH311M 2007
    ĐKCB: PM.011589 (Sẵn sàng)  
19. RIEFE, ALAN
     Chuyến xe ma : Tập truyện kinh dị nước Anh / Alan Riefe, Rosemary Border; Biên dịch: Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan .- H. : Văn hóa - thông tin , 2008 .- 191tr. ; 21cm
/ 31000đ

  1. Truyện kinh dị.  2. Văn học hiện đại.  3. {Anh}  4. [Văn học Anh]  5. |Văn học Anh|
   I. Nguyễn Kim Loan.   II. Phạm Minh Thảo.   III. Border, Rosemary.
   823.92 CH527X 2008
    ĐKCB: PM.011522 (Sẵn sàng)  
20. STOKER, BRAHAM
     Bá tước Dracula / Braham Stoker ; Nguyễn Tuyên dịch .- H. : Văn học , 2002 .- 590tr. ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài)
/ 62.000đ

  1. {Anh}  2. [Văn học Anh]  3. |Văn học Anh|  4. |Văn học cổ điển|
   I. Nguyễn Tuyên.
   823 B100T 2002
    ĐKCB: PM.011410 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 next»