Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Tinh hoa văn học Pháp / Francois Rabbelais...,[ và những người khác ] ; Tuyển chọn: Ngọc Kiên .- Hà Nội : Thanh niên , 2011 .- 512tr. : ảnh ; 21cm .- (Tinh hoa văn học Thế giới)
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử các nhà văn Pháp và một số trích đoạn những tác phẩm vĩ đại của họ: Francois Rabbelais, Molière, Jean Racine...
   ISBN: 8935075923850 / 92000đ

  1. Nghiên cứu văn học.  2. Tác giả.  3. Tác phẩm.  4. {Pháp}  5. [Văn học Pháp]  6. |Văn học Pháp|
   I. Molière.   II. Ngọc Kiên.   III. Voltaire.   IV. Rabbelais, Francois.
   840.9 T312H 2011
    ĐKCB: LD.000271 (Sẵn sàng)  
2. DUMAS, ALEXANDRE
     Truyện ma của Alexandre Dumas . Q.5 / Alexandre Dumas; Đoàn Doãn Hùng dịch .- H. : Thanh niên , 2012 .- 239tr ; 21cm
/ 48000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Đoàn Doãn Hùng.
   843 DA.T5 2012
    ĐKCB: PM.012673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012672 (Sẵn sàng)  
3. DUMAS, ALEXANDRE
     Truyện ma của Alexandre Dumas . Q.4 / Alexandre Dumas; Đoàn Doãn Hùng dịch .- H. : Thanh niên , 2012 .- 235tr ; 21cm
/ 47000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Đoàn Doãn Hùng.
   843 DA.T4 2012
    ĐKCB: PM.012670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012671 (Sẵn sàng)  
4. DUMAS, ALEXANDRE
     Truyện ma của Alexandre Dumas . Q.2 / Alexandre Dumas; Đoàn Doãn Hùng dịch .- H. : Thanh niên , 2012 .- 247tr ; 21cm
/ 50000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Đoàn Doãn Hùng.
   843 TR527 2012
    ĐKCB: PM.012666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012667 (Sẵn sàng)  
5. DUMAS, ALEXANDRE
     Truyện ma của Alexandre Dumas . Q.3 / Alexandre Dumas; Đoàn Doãn Hùng dịch .- H. : Thanh niên , 2012 .- 215tr ; 21cm
/ 43000đ

  1. Văn học cận đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Đoàn Doãn Hùng.
   843 TR527N 2012
    ĐKCB: PM.012668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012669 (Sẵn sàng)  
6. MAUPASSANT, GUY DE
     Thiên diễm tình : Tuyển tập truyện ngắn / Guy De Maupassant; Người dịch: Trần Bình .- H. : Công an nhân dân , 2008 .- 351tr. ; 21cm
/ 51000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Trần Bình.
   843 TH305D 2008
    ĐKCB: PM.012605 (Sẵn sàng)  
7. GRACQ, JULIEN
     Rừng thẳm / Julien Gracq; Hoàng Hà Constant dịch .- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 2005 .- 263tr. ; 19cm
/ 31500đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}  5. [Văn học Pháp]  6. |Văn học Pháp|
   I. Hoàng Hà Constant.
   843 R556T 2005
    ĐKCB: PM.012379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012380 (Sẵn sàng)  
8. MOLAY, FRÉDÉRIQUE
     Người đàn bà thứ bảy : Tiểu thuyết trinh thám / Frédérique Molay ; Dịch giả: Hiệu constant .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 399tr. ; 21cm
/ 60000đ

  1. Tiểu thuyết trinh thám.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Hiệu constant.
   843 NG557Đ 2007
    ĐKCB: PM.012271 (Sẵn sàng)  
9. Những hiệp sĩ lừng danh : Truyện ngắn / Người dịch: Hoàng Thái Anh .- H. : Văn hóa Thông tin , 1999 .- 234tr. ; 19cm
/ 32500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Văn học Pháp]  4. |Văn học Pháp|
   843 NH556H 1999
    ĐKCB: PM.012256 (Sẵn sàng)  
10. KHOURY - GHATA, VÉNUS
     Người trở về từ cõi chết / Vénus Khoury - Ghata .- H. : Thời đại , 2010 .- 206tr. ; 21cm
/ 36000đ

  1. Truyện vừa.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   843 NG558T 2010
    ĐKCB: PM.012189 (Sẵn sàng)  
11. CARRÈRE, EMMANUEL
     Lớp học tuyết : Truyện / Emmanuel Carrère; Phạm Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 1999 .- 191tr. ; 19cm.
/ 16.500đ

  1. [Văn học Pháp]  2. |Văn học Pháp|  3. |truyện|
   I. Carrère, Emmanuel.   II. Phạm Thanh Vân.
   843 L457H 1999
    ĐKCB: PM.011900 (Sẵn sàng)  
12. VERNE, J.
     Hai vạn dặm dưới biển / J. Verne ; Người dịch: Lê Anh .- H. : Văn hoá - Thông tin , 2007 .- 429tr. ; 19cm
/ 40000đ

  1. Khoa học viễn tưởng.  2. Tiểu thuyết.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Lê Anh.
   843 H103V 2007
    ĐKCB: PM.011826 (Sẵn sàng)  
13. PENNAC, DANIEL
     Hoa trái miền đắm say : [Tiểu thuyết] / Daniel Pennac ; Người dịch: Phạm Dõng, Đa Huyên .- H. : Lao động , 2014 .- 207tr. ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Aux fruits de la passion
/ 55000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Pháp}  3. [Văn học Pháp]  4. |Văn học Pháp|
   I. Đa Huyên.   II. Phạm Dõng.
   843 H401T 2014
    ĐKCB: PM.011818 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PD.001143 (Sẵn sàng)  
14. NOTHOMB, AMÉLIE
     Hồi ức kẻ sát nhân / Amélie Nothomb .- H. : Văn học , 2009 .- 275tr. ; 21cm.
/ 44000đ

  1. [Văn học Pháp]  2. |Văn học Pháp|
   843 H452ỨK 2009
    ĐKCB: PM.011815 (Sẵn sàng)  
15. VERNE, JULES
     Hai vạn dặm dưới đáy biển / Jules Verne ; Người dịch: Ngọc Khánh .- H. : Mỹ thuật , 2009 .- 95tr. : tranh vẽ ; 17cm .- (Văn học kinh điển dành cho thiếu nhi)
/ 19.800đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Văn học Pháp]
   I. Ngọc Khánh.
   843 H103V 2009
    ĐKCB: TN.007332 (Sẵn sàng)  
16. DUMAS, ALEXANDRE
     Hoa tulip đen / Alexandre Dumas; Người dịch: Mai Thế Sang .- H. : Văn học , 2008 .- 259tr. ; 21cm .- (Văn học nước ngoài. Văn học Pháp)
/ 35000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Pháp}  4. [Văn học Pháp]  5. |Văn học Pháp|
   I. Mai Thế Sang.
   843.7 H401T 2008
    ĐKCB: PM.011639 (Sẵn sàng)  
17. BLOCH, MURIEL
     Chuyện kể mỗi ngày / Muriel Bloch; Trần Thị Huế, Vũ Xuân Thi dịch .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 655tr. ; 21cm.
/ 69.000đ

  1. [Văn học Pháp]  2. |Văn học Pháp|  3. |truyện kể|
   I. Bloch, Muriel.   II. Vũ Xuân Thi.
   843 CH527K 2000
    ĐKCB: PM.011628 (Sẵn sàng)  
18. XUY,¡  GIEN
     Bí mật thành Pari : Tiểu thuyết . T.4 / Ơ Gien Xuy; Người dịch: Nguyễn Xuân Dương,... .- H. : Văn học , 1999 .- 612tr. ; 19cm
/ 53.000đ

  1. {Pháp}  2. [Văn học Pháp]  3. |Văn học Pháp|  4. |Tiểu thuyết|  5. Văn học hiện đại|
   I. Cao Hữu Nhu.   II. Hoàng Tiến Hành.   III. Lâm Phúc Giáp.   IV. Lưu Đức Hiên.
   843 B300M 1999
    ĐKCB: PM.011382 (Sẵn sàng)  
19. DUMAS, ALEXANDRE
     Ba người lính ngự lâm / Nguyên tác Alexandre Dumas; Người dịch: Phạm Viêm Phương .- H. : Văn học , 1996 .- 152tr. ; 19cm.
/ 10.000đ

  1. [Văn học Pháp]  2. |Văn học Pháp|  3. |tiểu thuyết|
   I. Dumas, Alexandre.
   843 C100N 1996
    ĐKCB: PM.011362 (Sẵn sàng trên giá)  
20. Tarzan . T.4 : Truy đưởi giữa rừng già .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 39tr ; 15cm
   Sách thiếu nhi
/ 3000đ

  1. [Văn học Pháp]  2. |Văn học Pháp|
   843 T109Z 1995
    ĐKCB: TN.006705 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»