Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TOLSTOY, LEO NIKOLAIVICH
     Anna Karenina / Leo Nikolaivich Tolstoy .- H. : Thế Giới , 2005 .- 95tr. ; 18 cm. .- (Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới)
/ 9000đ.

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Tiểu thuyết Nga|
   891.73 A105N 2005
    ĐKCB: PM.012750 (Sẵn sàng)  
2. GAUTHIER, THÉOPHILE
     Truyện kỳ ảo thế giới . T.6 / Théophile Gauthier, Giovanni Papini, Charles Dickens... ; Vũ Liêm... dịch ; Ngô Tự Lập sưu tầm .- H. : Văn học , 2001 .- 406tr ; 19cm
/ 40000đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Truyện kì ảo|
   I. Mérimée Prorper.   II. Vũ Bằng.   III. Papini, Giovanni.   IV. Kafka, Franz.
   808.83 TR527K 2001
    ĐKCB: PM.012490 (Sẵn sàng)  
3. GAUTHIER, THÉOPHILE
     Truyện kỳ ảo thế giới . T.5 / Théophile Gauthier, Giovanni Papini, Charles Dickens... ; Vũ Liêm... dịch ; Ngô Tự Lập sưu tầm .- H. : Văn học , 2001 .- 406tr ; 19cm
/ 40000đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Truyện kì ảo|
   I. Mérimée Prorper.   II. Vũ Bằng.   III. Papini, Giovanni.   IV. Kafka, Franz.
   808.83 TR527K 2001
    ĐKCB: PM.012491 (Sẵn sàng)  
4. STEEL, DANIELLE
     Nối lại tình xưa / Danielle Steel; Tôn Thất Điềm dịch .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 380tr. ; 19cm.
/ 38.000đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |tiểu thuyết|
   I. Steel, Danielle.   II. Tôn Thất Điềm.
   813 N452L 2001
    ĐKCB: PM.012258 (Sẵn sàng)  
5. CANFIELD, JACK
     Những người bạn thân thiết của tôi / Jack Canfield, M.V. Hansen, Kimberly Kimberger ; Ngô Bá Nha dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 217tr ; 19cm
/ 19600đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Truyện ngắn|  4. Văn học hiện đại|
   I. Ngô Bá Nha.   II. Kimberger, Kimberly.   III. Hansen, M.V..
   808.83 NH556N 2001
    ĐKCB: PM.012151 (Sẵn sàng)  
6. CHASE, JAMES HADLEY
     Dấu vết kẻ sát nhân / James Hadley. Chase; Quang Huy dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 323tr. ; 19cm.
/ 44.000đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |truyện vụ án|  4. văn học Mỹ|
   813 D125V 2007
    ĐKCB: PM.011636 (Sẵn sàng)  
7. YOUREENAR, MARGUERITE
     Bí thuật đen : Truyện / Marguerite Youreenar; Phạm Thủy Triều dịch; Nguyễn Xuân Khánh hiệu đính .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 515tr. ; 19cm.
/ 48.000đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |văn học Pháp|  4. tiểu thuyết|
   I. Phạm Thủy Triều.
   843 B300T 2000
    ĐKCB: PM.011385 (Sẵn sàng)  
8. Chú thỏ trên mặt trăng : Tranh truyện / Phạm Văn Chinh biên dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 16tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 3000đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện tranh|
   I. Phạm Văn Chinh.
   895.9223 CH500T 2003
    ĐKCB: TN.007137 (Sẵn sàng)  
9. Mèo con câu cá : Tranh truyện / Biên dịch: Gia Ngọc .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 28tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 5500đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Gia Ngọc.
   800 M205C 2003
    ĐKCB: TN.007163 (Sẵn sàng)  
10. Những con thú nhỏ : Theo tranh truyện nước ngoài / Dịch lời: Mai Hương .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 24tr : tranh vẽ ; 17cm
/ 6000đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Mai Hương.
   800 NH556C 2003
    ĐKCB: TN.007165 (Sẵn sàng)  
11. Cô trăng may áo : Truyện tranh / Biên dịch: Gia Ngọc .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 28tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 5500đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Gia Ngọc.
   800 C450T 2003
    ĐKCB: TN.007168 (Sẵn sàng)  
12. Bữa tiệc trong rừng : Tranh truyện / Dịch lời: Minh Hoài .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 23tr ; 21cm
/ 2.900đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Minh Hoài.
   800 B551T 2001
    ĐKCB: TN.007185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.007184 (Sẵn sàng)  
13. Gấu xám tập làm người lớn : Theo tranh truyện nước ngoài / Dịch lời: Ngô Huy Tâm .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 15tr : tranh vẽ ; 16cm .- (Chuyện kể về Gấu Xám. Tranh truyện màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng)
/ 2000đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Ngô Huy Tâm.
   800 G125X 2003
    ĐKCB: TN.006884 (Sẵn sàng)  
14. Gấu xám tập làm người lớn : Theo tranh truyện nước ngoài / Dịch lời: Ngô Huy Tâm .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 15tr : tranh vẽ ; 16cm .- (Chuyện kể về Gấu Xám. Tranh truyện màu dành cho lứa tuổi mẫu giáo và nhi đồng)
/ 2000đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Ngô Huy Tâm.
   808.83 G125X 2003
    ĐKCB: TN.006908 (Sẵn sàng)  
15. Người nông dân và con cáo : Tranh truyện / Dịch lời: Lại Thị Liên .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 16tr : tranh vẽ ; 18x19cm
/ 4.000đ

  1. [Văn học nước ngoài]  2. |Văn học nước ngoài|  3. |Sách song ngữ|  4. Văn học thiếu nhi|  5. Truyện tranh|
   I. Trần Xuân Bách.
   895.9223 NG558N 1998
    ĐKCB: TN.006411 (Sẵn sàng)