Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
THU THẢO
Chăm sóc sức khoẻ bé
/ Thu Thảo biên soạn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995 .- 137tr ; 19cm
Tóm tắt:
Những kiến thức cần thiết về việc chăm sóc trẻ em, phòng ngừa bệnh và cấp cứu trẻ
/ 10000đ
1. [
khoa học thường thức
] 2. |
khoa học thường thức
| 3. |
bệnh trẻ em
| 4.
trẻ em
| 5.
Y học
| 6.
cấp cứu trẻ
|
618.92
CH114S 1995
ĐKCB:
PD.000798 (Sẵn sàng)
2.
ĐỚI CÁT LỢI
505 điều cấm kỵ trong cuộc sống hàng ngày
/ Đới Cát Lợi, Trương Cường ; Biên dịch: Vũ Ngọc Hiền .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2003 .- 340 tr. ; 19 cm
/ 34000đ
1.
Khoa học thường thức
. 2. [
Khoa học thường thức
] 3. |
Khoa học thường thức
|
I.
Vũ Ngọc Hiền
.
001
N114T 2003
ĐKCB:
PM.012970 (Sẵn sàng)
3.
LAN ANH
157 hỏi đáp nhanh trí thông minh
/ Lan Anh .- H. : Văn hóa Thông tin , 2008 .- 153 tr. ; 21 cm.
/ 23.000đ.
1. [
Khoa học thường thức
] 2. |
Khoa học thường thức
| 3. |
Rèn luyện
| 4.
Câu đố
| 5.
Sách thiếu nhi
|
793.735
M458T 2008
ĐKCB:
PM.010409 (Sẵn sàng)
4.
PARKER, STEVE
A-ri-xtốt và tư duy khoa học
/ Steve Parker; Nguyễn Việt Dũng dịch .- H. : Kim Đồmg , 2000 .- 27tr. ; 21cm.
/ 4.400đ
1. [
Khoa học thường thức
] 2. |
Khoa học thường thức
| 3. |
thiếu nhi
|
I.
Parker, Steve
.
185
A100R 2000
ĐKCB:
TN.006932 (Sẵn sàng)
5.
KHÁNH LINH
300 câu hỏi kiến thức sức khoẻ
. T.2 / Khánh Linh, Hà Sơn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 182tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt:
Phổ biến kiến thức dưới dạng hỏi đáp về các bệnh nghề nghiệp: chất độc hại công nghiệp, cách phòng và điều trị
/ 28500đ
1.
Bệnh nghề nghiệp
. 2.
Điều trị
. 3.
Nhiễm độc
. 4.
Phòng bệnh
. 5. [
Khoa học thường thức
]
I.
Hà Sơn
.
613.6
B100T 2009
ĐKCB:
PM.006929 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.006928 (Sẵn sàng)
6.
KHÁNH LINH
300 câu hỏi kiến thức sức khoẻ
. T.1 / Khánh Linh, Hà Sơn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2009 .- 238tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt:
Phổ biến kiến thức dưới dạng hỏi đáp về các bệnh nghề nghiệp: chất độc hại công nghiệp, cách phòng và điều trị
/ 37500đ
1.
Bệnh nghề nghiệp
. 2.
Điều trị
. 3.
Nhiễm độc
. 4.
Phòng bệnh
. 5. [
Khoa học thường thức
]
I.
Hà Sơn
.
613.6
B100T 2009
ĐKCB:
PM.006926 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
PM.006927 (Sẵn sàng)