Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
48 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. LƯU HÙNG
     Văn hoá cổ truyền Tây Nguyên / Lưu Hùng .- H. : Văn hoá dân tộc , 1996 .- 321tr ; 19cm
   Thư mục tr.319
  Tóm tắt: Điều kiện địa lý, tự nhiên, thành phần dân tộc của Tây nguyên. Sản xuất, tập quán, sinh hoạt, nhà cửa, trang phục, công cụ và vũ khí, gia đình, làng xóm... và nghệ thuật dân gian Tây nguyên

  1. [văn học dân gian]  2. |văn học dân gian|  3. |nghệ thuật dân gian|  4. tín ngưỡng|  5. phong tục|  6. văn hoá vật chất|
   306.095976 V115 H 1996
    ĐKCB: PM.013246 (Sẵn sàng)  
2. VI HỒNG
     Thì thầm dân ca nghi lễ / Vi Hồng s.t, b.s .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 151tr ; 19cm
  Tóm tắt: Một số bài tiểu luận nghiên cứu về dân ca nghi lễ. Giới thiệu, giải thích, dịch nghĩa những bài mẳn, chắn, pấu... trong dân ca nghi lễ của người Tày tỉnh Cao Bằng

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Tiểu luận|  4. Dân ca|  5. Nghi lễ|  6. Việt Nam|
   398.8 TH300T 2001
    ĐKCB: PM.013114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.013115 (Sẵn sàng)  
3. VŨ NGỌC KHÁNH
     Kho tàng các ông trạng Việt Nam : Truyện và giai thoại / Vũ Ngọc Khánh .- H. : Văn hóa , 2006 .- 546tr. : 21cm
/ 55.000đ

  1. Văn học dân gian.  2. truyện và giai thoại.  3. {Việt Nam}  4. [Văn học dân gian]  5. |truyện và giai thoại|  6. |Văn học dân gian|
   I. Khánh Linh.   II. Thanh Hương.   III. Ngô Anh Thư.   IV. Bùi Việt Bắc.
   398.209597 KH400T 2006
    ĐKCB: TN.009225 (Sẵn sàng)  
4. DƯƠNG THU ÁI
     Truyện đố trí tuệ / Dương Thu ái b.s .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1998 .- 305tr ; 19cm .- (Những câu chuyện trí tuệ)
/ 25000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |truyện đố trí tuệ|  4. câu đố|  5. Trung Quốc|
   793.73 TR527Đ 1998
    ĐKCB: TN.009191 (Sẵn sàng)  
5. Sự tích con dã tràng : Truyện tranh / Tranh: Phạm Minh Trí ; Lời: Diêm Điền .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 31 tr. : tranh màu ; 21 cm.
/ 40.000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|  5. Truyện dân gian|  6. Truyện tranh|
   398.209597 S550T 2006
    ĐKCB: TN.008667 (Sẵn sàng)  
6. Cây tre trăm đốt .- H. : Mỹ Thuật , 2013 .- 12 tr. : tranh màu ; 18 cm. .- (Truyện cổ tích Việt nam)
/ 9.000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|  5. Truyện dân gian|  6. Truyện tranh|
   398.209597 C126T 2013
    ĐKCB: TN.008603 (Sẵn sàng)  
7. Cây tre trăm đốt : Truyện tranh .- H. : Mỹ Thuật , 2007 .- 19 tr. : tranh màu ; 24 cm. .- (Truyện tranh cổ tích Việt nam hay nhất)
/ 3.000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|  5. Truyện dân gian|  6. Truyện tranh|
   398.209597 C126T 2012
    ĐKCB: TN.008615 (Sẵn sàng)  
8. Hổ và mèo / Nguyễn Giao Cư sưu tầm tuyển chọn .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 214tr : hình vẽ ; 16cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc)
/ 16000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Truyện cổ tích|  4. Việt Nam|
   398.209597 H450V 2003
    ĐKCB: TN.008447 (Sẵn sàng)  
9. Cô gái hiếu thảo / Nguyễn Giao Cư s.t, tuyển chọn ; Vẽ bìa và minh hoạ: Văn Hiếu .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 214tr ; 16cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc)
/ 16000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Việt Nam|  4. Truyện cổ tích|
   398.22 C450G 2003
    ĐKCB: TN.008452 (Sẵn sàng)  
10. Những câu chuyện ngụ ngôn hay nhất: Qủy sợ ác nhân / Anh Nhi, Kiến Văn: biên dịch .- Thanh hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2009 .- 223 tr. ; 20 cm.
/ 31000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Truyện ngụ ngôn|  4. Trung Quốc|
   I. Anh Nhi.   II. Kiến Văn.
   398.2 NH556C 2009
    ĐKCB: TN.008466 (Sẵn sàng)  
11. Tên ăn trộm lương thiện / Nguyễn Vũ Hiệp dịch .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2001 .- 283tr ; 19cm .- (Truyền thuyết và thần thoại Khơme (Campuchia))
/ 22500đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Campuchia|  4. Truyện thần thoại|
   I. Nguyễn Vũ Hiệp.
   398.209596 T254Ă 2001
    ĐKCB: TN.008433 (Sẵn sàng)  
12. HẰNG NGA
     Sự tích hoa cúc trắng / Hằng Nga .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001 .- 107tr ; 19cm .- (Truyện cổ dân gian chọn lọc)
/ 8000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Truyện cổ tích|  4. Việt Nam|
   398.209597 S550T 2001
    ĐKCB: TN.008429 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN ĐỔNG CHI
     Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam . T.5 / Nguyễn Đổng Chi .- Tái bản lần thứ 5 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009 .- 201tr ; 19cm
/ 38.000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |truyện cổ tích|  4. Việt Nam|
   398.209597 KH400T 2009
    ĐKCB: TN.008319 (Sẵn sàng)  
14. HOÀNG THỊ PHƯƠNG
     Nàng ốc ngọc : Truyện cổ tích / Hoàng Thị Phương, Lại Phi Hùng sưu tầm và biên soạn .- H. : Phụ Nữ , 2001 .- 199 tr. ; 19 cm. .- (Trên những nẻo đường cổ tích)
/ 18.500đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Việt Nam|
   398.209597 N106Ố 2001
    ĐKCB: TN.008324 (Sẵn sàng)  
15. Con ma nhát gan : Vương quốc các loài vật .- Tái bản có sửa chữa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 170tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Kho báu đồng thoại - cổ tích thế giới)
/ 10000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Thế giới|  4. Truyện cổ tích|
   398.2 C430M 2003
    ĐKCB: TN.008327 (Sẵn sàng)  
16. Tảng băng và mặt trời / Phạm Tuấn Vũ dịch ; Bìa và minh hoạ: Lê Tiến Vượng .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 83tr : hình vẽ ; 19cm .- (Truyện cổ dân tộc Avar)
   Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng xa
/ 3200đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Avar - dân tộc|  5. Truyện cổ tích|
   I. Phạm Tuấn Vũ.
   398.2 T106B 2001
    ĐKCB: TN.008090 (Sẵn sàng)  
17. LÃ DUY LAN
     Truyện cổ ấn Độ . T.2 : Anagari và bốn chàng cầu hôn / Lã Duy Lan sưu tầm, tuyển chọn .- H. : Văn hoá dân tộc , 2001 .- 471tr ; 19cm
/ 42500đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |ấn độ|  4. Truyện cổ|
   398.20954 TR527C 2001
    ĐKCB: TN.008076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008238 (Sẵn sàng)  
18. Mụ Lường : Truyện tranh / Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Hồng Hà b.s. .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 32 tr. : tranh màu ; 21 cm. .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 7.500đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|  5. Truyện dân gian|  6. Truyện tranh|
   398.209597 M500L 2006
    ĐKCB: TN.008069 (Sẵn sàng)  
19. MỸ CHI
     Truyện cổ chọn lọc / Mỹ Chi .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998 .- 214tr ; 16cm
/ 10.000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |thế giới|  4. truyện cổ tích|
   398.2 TR527C 1998
    ĐKCB: TN.008053 (Sẵn sàng)  
20. TRỊNH QUYẾT
     Truyện cổ tích các nước vùng Châu Á / Trịnh Quyết sưu tầm, tuyển chọn .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2003 .- 505tr ; 19cm
/ 48000đ

  1. [Văn học dân gian]  2. |Văn học dân gian|  3. |Châu Á|  4. Truyện cổ tích|
   398.2 TR527C 2003
    ĐKCB: TN.007963 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»