Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
24 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. RYU FUJISAKI
     Truyền thuyết các thần linh : Truyện tranh . T.8 : Đảo kim ngư vào cuộc .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 18cm.
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật bản}
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TR527T 2003
    ĐKCB: TN.004028 (Sẵn sàng)  
2. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.15 : Bạn mới thù mới / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ;

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2003
    ĐKCB: TN.003815 (Sẵn sàng)  
3. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.13 : Thế giới chưa bình yên / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ;

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2003
    ĐKCB: TN.003814 (Sẵn sàng)  
4. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.11 : giã từ quá khứ / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ;

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2003
    ĐKCB: TN.003813 (Sẵn sàng)  
5. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.19 : Đối đầu với Doryu / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 142tr. ; 19cm
/ 5.000đ;

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2003
    ĐKCB: TN.003812 (Sẵn sàng)  
6. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.23 : Anh em nhà Jegan / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2003
    ĐKCB: TN.003495 (Sẵn sàng)  
7. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.24 : Tái ngộ rusia / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2003
    ĐKCB: TN.003489 (Sẵn sàng)  
8. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.6 : Mảnh rave thứ nhất / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2003
    ĐKCB: TN.003491 (Sẵn sàng)  
9. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.22 : Trên hòn đảo vô danh / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2003
    ĐKCB: TN.003492 (Sẵn sàng)  
10. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.7 : Người mang số 3173. / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ;

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2003
    ĐKCB: TN.003498 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003493 (Sẵn sàng)  
11. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.2 : ở trường đua chó . / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2002
    ĐKCB: TN.003494 (Sẵn sàng)  
12. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.1 : Hòn đảo không yên tĩnh . / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ;

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2002
    ĐKCB: TN.003497 (Sẵn sàng)  
13. MASHIMA HIRO
     Thanh kiếm biến hình : Truyện tranh . T.10 : Quyết chiến trong cổ thép / Mashima Hiro; Đào Thị Hồ Phương dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ;

  1. |Thiếu nhi|  2. |Truyện Thiếu nhi|  3. Văn học hiện đại Nhật Bản|  4. văn học thiếu nhi|
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TH107K 2003
    ĐKCB: TN.003490 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003496 (Sẵn sàng)  
14. RYÙ FUJISAKI
     Truyền thuyết các thần linh : Truyện tranh . T.10 : Liên minh mới .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TR527TC 2003
    ĐKCB: TN.003243 (Sẵn sàng)  
15. RYU FUJISAKI
     Truyền thuyết các thần linh : Truyện tranh . T.3 : Cuộc kiểm tra năng lượng .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 18cm.
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật bản}
   I. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 TR527T 2003
    ĐKCB: TN.003242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.005625 (Sẵn sàng)  
16. Sứ giả Ichigo : Truyện tranh . T.1 : Sứ giả của thần chết .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 144tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}
   I. Tite Kubo.   II. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 S550G 2004
    ĐKCB: TN.003223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003310 (Sẵn sàng)  
17. Sứ giả Ichigo : Truyện tranh . T.4 : Thiên đường ở mọi nơi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 144tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}
   I. Tite Kubo.   II. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 S550G 2004
    ĐKCB: TN.003221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003222 (Sẵn sàng)  
18. Sứ giả Ichigo : Truyện tranh . T.2 : Lửa địa ngục .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 144tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Nhật Bản}
   I. Tite Kubo.   II. Đào Thị Hồ Phương.
   895.63 S550G 2004
    ĐKCB: TN.003220 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»