Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. ROSSET, FLORENCE DUCTRUC
     Mẹ đã tiết lộ bí mật của mình / Florence Ductruc Rosset ; Minh hoạ: Marylise Morel ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 43tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Lulu cuộc sống là thế đó!)
   Tên sách tiếng Pháp: Ma mère a trahi mon secret
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}
   I. Morel, Marylise.   II. Bùi Thị Thu Hà.
   843 M200Đ 2010
    ĐKCB: TN.007302 (Sẵn sàng)  
2. ROSSET, FLORENCE DUCTRUC
     Tại sao mình luôn bị mắng? / Florence Ductruc Rosset ; Minh hoạ: Marylise Morel ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 43tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Lulu cuộc sống là thế đó!)
   Tên sách tiếng Pháp: Je me fais toujours gronder
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}
   I. Morel, Marylise.   II. Bùi Thị Thu Hà.
   843 T103S 2010
    ĐKCB: TN.007303 (Sẵn sàng)  
3. ROSSET, FLORENCE DUCTRUC
     Bà chị thích ra lệnh / Florence Ductruc Rosset ; Minh hoạ: Marylise Morel ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 43tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Lulu cuộc sống là thế đó!)
   Tên sách tiếng Pháp: Ma grande soeur commande
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện ngắn]
   I. Morel, Marylise.   II. Bùi Thị Thu Hà.
   843 B100C 2010
    ĐKCB: TN.005910 (Sẵn sàng)  
4. ROSSET, FLORENCE DUCTRUC
     Mình sợ bị điểm kém / Florence Ductruc Rosset ; Minh hoạ: Marylise Morel ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 43tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Lulu cuộc sống là thế đó!)
   Tên sách tiếng Pháp: J'ai peur des mauvaises notes
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện ngắn]
   I. Morel, Marylise.   II. Bùi Thị Thu Hà.
   843 M312S 2010
    ĐKCB: TN.005909 (Sẵn sàng)  
5. ROSSET, FLORENCE DUCTRUC
     Sự nhút nhát đáng ghét / Florence Ductruc Rosset ; Minh hoạ: Marylise Morel ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 42tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Lulu cuộc sống là thế đó!)
   Tên sách tiếng Pháp: Je déteste être timide
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}  3. [Truyện ngắn]
   I. Bùi Thị Thu Hà.   II. Morel, Marylise.
   843 S550N 2010
    ĐKCB: TN.005908 (Sẵn sàng)  
6. Tàu chở khách : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 32tr. : tranh màu ; 21cm .- (Những bài học đầu tiên. Bảo vệ môi trường)
   Nguyên bản: El Buque
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}  3. [Truyện tranh]
   I. Ramos, Pilar.   II. Elena, Horacio.   III. Bùi Thị Thu Hà.
   863 T111C 2008
    ĐKCB: TN.001745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001747 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.006926 (Sẵn sàng)  
7. Ngày sinh nhật : Truyện tranh / Pilar Ramos, Maria Rosa Aragó ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 32tr. : tranh màu ; 21cm .- (Những bài học đầu tiên. Tự chăm sóc bản thân)
   Nguyên bản: Mi Cumpleanos
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}  3. [Truyện tranh]
   I. Bùi Thị Thu Hà.   II. Rosa Aragó, Maria.   III. Ramos, Pilar.
   863 NG112S 2008
    ĐKCB: TN.001742 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001744 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.006925 (Sẵn sàng)  
8. Đôi giày mới : Truyện tranh / Pilar Ramos, Maria Teresa Ramos ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 32tr. : tranh màu ; 21cm .- (Những bài học đầu tiên. Nhận biết về thời gian)
   Nguyên bản: Unos Zapatos nuevos
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}  3. [Truyện tranh]
   I. Bùi Thị Thu Hà.   II. Teresa Ramos, Maria.   III. Ramos, Pilar.
   863 Đ452G 2008
    ĐKCB: TN.001741 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001739 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001740 (Sẵn sàng)  
9. Chiếc bánh ga-tô sô-cô-la : Truyện tranh / Pilar Ramos, Rosa Aragó ; Bùi Thị Thu Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 32tr. : tranh màu ; 21cm .- (Những bài học đầu tiên. Các giác quan)
   Nguyên bản: El Pastel de chocolate
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Tây Ban Nha}  3. [Truyện tranh]
   I. Bùi Thị Thu Hà.   II. Aragó, Rosa.   III. Ramos, Pilar.
   863 CH303B 2008
    ĐKCB: TN.001736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001738 (Sẵn sàng)  
10. Biên niên sử các Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam . Q.2 / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà.. .- H. : Từ điển Bách khoa , 2006 .- 1127tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Tập hợp các văn kiện đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam từ đại hội V đến đại hội X của Đảng
/ 197.000Đ

  1. Biên niên sử.  2. Xây dựng Đảng.  3. Sự kiện lịch sử.  4. {Việt Nam}  5. [Văn kiện đại hội]
   I. Đỗ Hồng Thái.   II. Lê Hiến Chương.   III. Bùi Thị Thu Hà.   IV. Văn Ngọc Thành.
   324.2597 B305N 2006
    ĐKCB: PM.000057 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Biên niên sử các Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam . Q.1 / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà.. .- H. : Từ điển Bách khoa , 2006 .- 1250tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Tập hợp các văn kiện đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam từ hội nghị thành lập Đảng đến đại hội IV
/ 207.000Đ

  1. Sự kiện lịch sử.  2. Xây dựng Đảng.  3. Biên niên sử.  4. {Việt Nam}  5. [Văn kiện đại hội]
   I. Đỗ Hồng Thái.   II. Văn Ngọc Thành.   III. Lê Hiến Chương.   IV. Bùi Thị Thu Hà.
   324.2597 B305N 2006
    ĐKCB: PM.000056 (Đang mượn)  

Trang kết quả: 1 2 next»