Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Đặt lờ trên ngọn cây : Truyện vui cuối tuần / Hằng Nga sưu tầm, tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2003 .- 108tr. ; 19cm.
/ 8000đ.

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]  4. |Truyện cười|
   I. Hằng Nga.
   398.209597 Đ118L 2003
    ĐKCB: TN.007544 (Sẵn sàng)  
2. Nuốt cái lò : Truyện vui cuối tuần / Hằng Nga sưu tầm, tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2003 .- 107tr. ; 19cm.
/ 8000đ.

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện cười]  4. |Truyện cười|
   I. Hằng Nga.
   398.209597 N519C 2002
    ĐKCB: TN.007543 (Sẵn sàng)  
3. Vì sao tớ không nên mè nheo? / Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 24tr. : hình vẽ ; 18cm
/ 7500đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học Thiếu nhi.
   I. Hằng Nga.   II. Nguyễn Kim Duẩn.
   895.9223 V300S 2007
    ĐKCB: TN.006854 (Sẵn sàng)  
4. Thế giới những điều kỳ diệu / Biên soạn: Hằng Nga .- H. : Văn hoá - Thông tin , 2005 .- 294tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Chữa bệnh, khả năng kỳ diệu của khí công và các hiện tượng trường sinh học.
/ 14.000đ

  1. |Khoa hoc thần bí|  2. |Y học|  3. Điều trị|
   I. Hằng Nga.
   615.82 X401B 2005
    ĐKCB: PM.007468 (Sẵn sàng)  
5. Thế giới những điều kỳ diệu / Biên soạn: Hằng Nga .- H. : Văn hoá - Thông tin , 2005 .- 294tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Chữa bệnh, khả năng kỳ diệu của khí công và các hiện tượng trường sinh học.
/ 29.000đ

  1. |Khoa hoc thần bí|  2. |Y học|  3. Điều trị|
   I. Hằng Nga.
   615.82 TH250G 2005
    ĐKCB: PM.007470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.007469 (Sẵn sàng)  
6. HẰNG NGA
     Ngoại cảm kỳ diệu : Những khả năng bí ẩn của con người / Hằng Nga tập hợp, tuyển dịch, b.s .- H. : Văn hoá Thông tin , 1999 .- 223tr ảnh ; 19cm .- (Tủ sách Kiến thức)
  Tóm tắt: Giới thiệu một số hiện tượng ngoại cảm bí ẩn và kì diệu, nhiều vấn đề mà khoa học còn đang nghiên cứu tìm hiểu: Khí công, các hiện tượng trường sinh học
/ 21.000đ

  1. |Ngoại cảm|  2. |bệnh|  3. Khí công|  4. Trường sinh học|  5. Điều trị|
   I. Hằng Nga.
   133.8 NG404C 1999
    ĐKCB: PM.003701 (Sẵn sàng)