Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Thiên thần áo trắng . T.3 : Thì thầm với tranh / Ngọc Tiên trình bày .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 126tr. ; 18cm .- (Truyện tranh dành cho thanh, thiếu niên)
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Ngọc Tiên.
   895.9223 TH305T 2000
    ĐKCB: TN.005891 (Sẵn sàng)  
2. Cô bé thế thân . T.2 : Mèo hoang rắc rối / Ngọc Tiên: Thực hiện .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 210tr ; 19cm.
/ 18000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện Tranh.  4. {Việt Nam}
   I. Ngọc Tiên.
   895.9223 C450B 2007
    ĐKCB: TN.005890 (Sẵn sàng)  
3. Cồ gái nhân hậu : Tâm hồn cao thượng . T.17 : Một sinh mạng mới / Ngọc Tiên trình bày .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 126tr. ; 18cm
/ 5000đ

  1. Việt Nam.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Ngọc Tiên.
   895.9223 C450G 2000
    ĐKCB: TN.005863 (Sẵn sàng)  
4. Đội bóng thành đồng : Tranh truyện hiện đại Nhật Bản . T.6 : Bước sẩy chân / Ngọc Tiên trình bày .- H. : Mỹ thuật , 1997 .- 106tr. ; 19cm
/ 4000đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Ngọc Tiên.
   895.63 Đ452B 1997
    ĐKCB: TN.005630 (Sẵn sàng)  
5. Đội bóng thành đồng : Tranh truyện hiện đại Nhật Bản . T.6 : Bước sẩy chân / Ngọc Tiên trình bày .- H. : Mỹ thuật , 1997 .- 106tr. ; 19cm
/ 4000đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Ngọc Tiên.
   895.63 Đ452B 1997
    ĐKCB: TN.005618 (Sẵn sàng)  
6. FISHMAN, TED C.,
     Trung Quốc với tham vọng trở thành siêu cường như thế nào ? : China, Inc : how the rise of the next supperpower challengers America and the world / / Ted C. Fishman ; người dịch Ngọc Tiến ; người hiệu đính Đinh Phương Thảo .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2007 .- 623 tr. ; 20 cm
   tr. 577-622

  1. Cạnh tranh quốc tế.  2. Công nghiệp hóa.  3. Đầu tư nước ngoài.  4. Trung Quốc.  5. Trung Quốc.  6. {Hoa Kỳ}
   I. Ngọc Tiến.   II. Đinh Phương Thảo.
   338.951009051 TR513Q 2007
    ĐKCB: PM.000375 (Sẵn sàng)