Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. DAHL, ROALD
     Phù thuỷ, phù thuỷ / Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch ; Minh hoạ: Lam .- H. : Kim Đồng , 2021 .- 238tr. : tranh vẽ ; 20cm
   Tên sách tiếng Anh: The witches
   ISBN: 9786042155960 / 60000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện]
   I. Lam.   II. Nguyễn Thị Bích Nga.
   823 PH500T 2021
    ĐKCB: TN.009530 (Sẵn sàng)  
2. Vương miện ngày sinh nhật / Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 126tr : minh họa ; 19cm .- (Tình yêu và cuộc sống)
/ 12500đ

  1. Thế giới.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   800 V561M 2005
    ĐKCB: PM.012736 (Sẵn sàng)  
3. Những câu chuyện của bà / Jay O'Callahan, Harriet May Savitz, Angela D'Valentine... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 146tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện ngắn về gia đình kể lại cho con cháu trong những dịp tụ họp gia đình
/ 14000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Thế giới}  3. [Truyện kể]
   I. Mc Pherson, Terri.   II. Nguyễn Thị Bích Nga.   III. Bracy, Gail C..   IV. Valentine, Angela D'.
   808.83 NH556C 2005
    ĐKCB: PM.012286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.012290 (Sẵn sàng)  
4. DAHL, ROALD
     Charlie và chiếc thang máy bằng kính / Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 203tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Những câu chuyện của Roald Dahl)
/ 12000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Anh|  4. Truyện ngắn|
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   823 CH100R 2003
    ĐKCB: PM.011540 (Sẵn sàng)  
5. SHARP, ADDA MAI
     Điều kỳ diệu của chi chi / Adda Mai Sharp; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 155tr. ; 19cm
/ 12.300đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Mỹ}
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   813 Đ309K 2000
    ĐKCB: TN.009166 (Sẵn sàng)  
6. DAHL, ROALD
     Chú rùa Alfie / Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 59tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Những câu chuyện của Roald Dahl)
/ 5500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Anh|  4. Truyện ngắn|
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   823 CH500RA 2003
    ĐKCB: TN.007311 (Sẵn sàng)  
7. DAHL, ROALD
     Vợ chồng lão Twit / Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 91tr: tranh vẽ ; 19cm .- (Những câu chuyện của Roald Dahl)
/ 5500đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Anh|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   823 V450CL 2003
    ĐKCB: TN.007312 (Sẵn sàng trên giá)  
8. DAVISON, MARGARET
     Helen Keller một vĩ nhân của thế kỷ 20 / Margaret Davison; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Tp. Hồ CHí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 70tr. ; 18cm
/ 8400đ

  1. Anh.  2. Bút kí.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   895.9223 H201K 2001
    ĐKCB: TN.007324 (Sẵn sàng)  
9. MASON, MIRIAM
     Quà sinh nhật của Ann : Truyện ngắn / Miriam Mason, Irmengaede Eberle, Carolyn Sherwin Bailey.. ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 54tr ; 19cm
/ 3500đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Văn học nước ngoài|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bailey, Carolyn Sherwin.   II. Eberle, Irmengaede.   III. Clark, Walter Van Tilburg.   IV. Nguyễn Thị Bích Nga.
   800 QU100S 2001
    ĐKCB: TN.007248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.007314 (Sẵn sàng)  
10. LEE MYUNG JIN
     Ragnarok . T.6 / Lee Myung Jin ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 181tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 7.500đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Hàn Quốc}  5. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   895.7 R101M 2006
    ĐKCB: TN.005928 (Sẵn sàng)  
11. NAYLOR, PHYLLIS REYNOLDS
     Chú chó Shiloh và tôi : Tiểu thuyết / Phyllis Reynolds Naylor ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 170tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 13500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Mỹ|  3. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   813 CH500C 2000
    ĐKCB: TN.004915 (Sẵn sàng)  
12. Amelia Earhart cánh chim vượt đại Tây Dương / Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 158tr : hình vẽ ; 20cm
/ 14000đ

  1. |Truyện ngắn|  2. |Mỹ|  3. Văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   813 A104E 2003
    ĐKCB: TN.004914 (Sẵn sàng)  
13. DAHL, ROALD
     Cô bé Matilda / Roald Dahl ; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 239tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Những câu chuyện của Roald Dahl)
/ 18000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Anh}  3. [Truyện kể]
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   823 C450B 2005
    ĐKCB: TN.005116 (Sẵn sàng)  
14. Chị em gái / Marlene Dietrich, Jasha Boucher, Noa Lteubex Jamblin... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 143tr. ; 19cm
/ 14.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Thế giới}
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.   II. Hepburn, Audray.   III. Ptiles, Melinda.   IV. Jamblin, Noa Lteubex.
   808.83008 CH300E 2006
    ĐKCB: TN.004776 (Sẵn sàng)  
15. FIRMAN,JULIE
     Mẹ và con gái / Julie Firman, Dorothy Firman; Nguyễn Thị Bích Nga dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 335tr ; 20cm
/ 50.000đ

  1. |gia đình|  2. |Mẹ|  3. Con gái|
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.
   306.8743 M200V 2009
    ĐKCB: PM.004394 (Sẵn sàng)