Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam . T.2 / Nguyễn Trọng Báu (ch.b.), Hoàng Thi, Thạch Xuân Mai .- H. : Giáo dục , 2005 .- 190tr. : ảnh ; 21cm
   Thư mục: tr. 186-187
  Tóm tắt: Miêu tả và kể lại các phong tục, tập quán của 12 dân tộc anh em, đó là các dân tộc: Tày, Rơ-măm, La Chí, Ê- đê, Giáng, Chăm, Hoa, La Hủ..
/ 14500đ

  1. Dân tộc thiểu số.  2. Phong tục.  3. Tập quán.  4. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Trọng Báu.   II. Hoàng Thi.   III. Thạch Xuân Mai.
   390.09597 TR527K 2005
    ĐKCB: PM.013130 (Sẵn sàng)  
2. Nói dối và nói thật / Nguyễn Trọng Báu tuyển chọn và dịch .- In lần thứ 4 .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 211tr ; 19cm .- (Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc)
/ 20000đ

  1. Truyện ngụ ngôn.  2. Văn học dân gian.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Trọng Báu.
   398.2 N428D 2005
    ĐKCB: TN.008379 (Sẵn sàng)  
3. Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc / Nguyễn Trọng Báu, Hoàng Thị Thiệu s.t. tuyển chọn .- H. : Văn hóa Thông tin , 2007 .- 255tr. ; 21cm
/ 30000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Thế giới.  3. Văn học dân gian.  4. Truyện cổ tích.
   I. Hoàng Thị Thiệu.   II. Nguyễn Trọng Báu.
   398.2 TR527N 2007
    ĐKCB: TN.008240 (Sẵn sàng)  
4. Thằng Ngốc thứ tư / Nguyễn Trọng Báu tuyển chọn và dịch .- In lần thứ 4 .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 223tr ; 19cm .- (Truyện ngụ ngôn thế giới chọn lọc)
/ 20000đ

  1. Truyện ngụ ngôn.  2. Văn học dân gian.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Trọng Báu.
   398.2 TH116N 2005
    ĐKCB: TN.008029 (Sẵn sàng)  
5. Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam . T.1 / Nguyễn Trọng Báu s.t., b.s. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 136tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu phong tục, tập quán, văn hóa của 10 dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân tộc Cơ Tu, Dao, Khơ Mú, Sán Chay, Bru - Vân Kiều, Gie - Triêng, Nùng, Lôlô, Khơ me, Xinh Mun
/ 10200đ

  1. Tập quán.  2. Phong tục.  3. Văn hóa.  4. Dân tộc.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Trọng Báu.
   305.89593 TR527K 2007
    ĐKCB: TN.007896 (Sẵn sàng)