Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NÉTSVÔLÔĐÔVA, N.
     Tuổi trẻ Lênin : Tiểu thuyết / N. Nétsvôlôđôva, L. Rêznítsencô ; Dịch: Trần Khuyến... .- In lần thứ 4 .- H. : Thanh niên , 2004 .- 654tr. ; 21cm
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Trần Khuyến.   II. Như Thành.   III. Quang Minh.   IV. Rêznítsencô, L..
   891.73 T515T 2004
    ĐKCB: PM.012599 (Sẵn sàng trên giá)  
2. ILIINA, Ê
     Người đi đường không biết mỏi : Tuổi trẻ Các Mác / Ê. Iliina ; Người dịch: Trần Khuyến, Nhữ Thành, Cao Xuân Hạo .- H. : Thanh niên , 2004 .- 555tr. ; 19cm
/ 60.000đ

  1. {Nga}  2. [Văn học hiện đại]  3. |Văn học hiện đại|  4. |Tiểu thuyết|  5. Văn học nước ngoài|
   I. Nhữ Thành.   II. Cao Xuân Hạo.   III. Iliina, Ê.   IV. Trần Khuyến.
   891.735 NG558Đ 2004
    ĐKCB: PM.012184 (Sẵn sàng)  
3. TÔNXTÔI, LÉP
     Chiến tranh và hòa bình : Tiểu thuyết . T.3 / Lép Tônxtôi ; người dịch Cao Xuân Hạo,... [và những người khác] .- H. : Văn học , 2005 .- 671tr. ; 21cm
/ 77.000đ

  1. {Nga}  2. [Văn học hiện đại]  3. |Văn học hiện đại|  4. |Tiểu thuyết|
   I. Hoàng Thiếu Sơn.   II. Cao Xuân Hạo.   III. Nhữ Thành.   IV. Trường Xuyên.
   891.73 CH305T 2005
    ĐKCB: PM.011632 (Sẵn sàng)  
4. TÔNXTÔI, LÉP
     Chiến tranh và hòa bình : Tiểu thuyết . T.2 / Lép Tônxtôi ; người dịch Cao Xuân Hạo,... [và những người khác] .- H. : Văn học , 2005 .- 686tr. ; 21cm
/ 77.000đ

  1. {Nga}  2. [Văn học hiện đại]  3. |Văn học hiện đại|  4. |Tiểu thuyết|
   I. Hoàng Thiếu Sơn.   II. Cao Xuân Hạo.   III. Nhữ Thành.   IV. Trường Xuyên.
   891.73 CH305T 2005
    ĐKCB: PM.011631 (Sẵn sàng)  
5. TÔNXTÔI, LÉP
     Chiến tranh và hòa bình : Tiểu thuyết . T.1 / Lép Tônxtôi ; người dịch Cao Xuân Hạo,... [và những người khác] .- H. : Văn học , 2005 .- 783tr. ; 21cm
/ 77.000đ

  1. {Nga}  2. [Văn học hiện đại]  3. |Văn học hiện đại|  4. |Tiểu thuyết|
   I. Hoàng Thiếu Sơn.   II. Cao Xuân Hạo.   III. Nhữ Thành.   IV. Trường Xuyên.
   891.73 CH305T 2005
    ĐKCB: PM.011630 (Đang mượn)