Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
TWAIN, MARK
Những chuyến phiêu lưu của Huckleberry Finn
/ Mark Twain, Phạm Bích Liễu dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2008 .- 401tr. ; 19cm
/ 40.0000đ
1.
Tiểu thuyết
. 2.
Văn học cận đại
. 3. {
Mỹ
}
I.
Phạm Bích Liễu
.
813
NH556C 2008
ĐKCB:
PM.012044 (Sẵn sàng)
2.
EXBRAYAT, CHARLES
Tình yêu và ma tuý
: Truyện trinh thám / Charles Exbrayat ; Phạm Bích Liễu dịch .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 251tr ; 19cm
Nguyên bản: Abour et sbaradrap
/ 24000đ
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Truyện trinh thám
| 3.
Pháp
|
I.
Phạm Bích Liễu
.
843
T312Y 2003
ĐKCB:
PM.012676 (Sẵn sàng)
3.
EXBRAYAT
Người đàn bà quỷ quyệt
: Truyện vụ án / Exbrayat ; Ng.dịch: Phạm Bích Liễu .- H. : Công an nhân dân , 2003 .- 275tr. ; 19cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp "Une brune aux yeux bleus"
/ 26000đ
1.
Pháp
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Truyện vụ án
.
I.
Phạm Bích Liễu
.
843
NG558Đ 2003
ĐKCB:
PM.012241 (Sẵn sàng)
4.
TWAIN, MARK
Những chuyến phiêu lưu của Tom Sawyer
/ M. Twain; Người dịch: Phạm Bích Liễu .- H. : Lao động - Xã hội , 2008 .- 334tr. ; 19cm
/ 42000đ
1.
Văn học Mỹ
. 2.
Truyện ngắn
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
I.
Phạm Bích Liễu
.
813
NH556C 2008
ĐKCB:
PM.012040 (Sẵn sàng)
5.
CHAPSAL, MADELEINE
Hãy canh chừng thiếu nữ
/ Madeleine Chapsal ; Phạm Bích Liễu dịch .- H. : Thời đại , 2009 .- 203tr. ; 21cm
/ 32000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Pháp
}
I.
Phạm Bích Liễu
.
843
H112C 2009
ĐKCB:
PM.011780 (Sẵn sàng)
6.
DUMAS, ALEXANDRE
Hiệp sĩ Sainte - Hermine
: Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Dịch: Phạm Bích Liễu, Vũ Thu Hà .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 1230tr. ; 21cm
/ 156000đ
1.
Văn học hiện đại
. 2. {
Pháp
}
I.
Phạm Bích Liễu
. II.
Vũ Thu Hà
.
843
H307S 2007
ĐKCB:
PM.011764 (Sẵn sàng)
7.
Cô bé lọ lem
/ Phạm Bích Liễu sưu tầm, biên soạn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2006 .- 31tr ; 21cm
/ 5.000đ
1.
Truyện cổ tích
. 2.
Văn học nước ngoài
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
I.
Phạm Bích Liễu
.
398.2
C450B 2006
ĐKCB:
TN.008399 (Sẵn sàng)