Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.25 : Trần Hưng Đạo / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 103tr. : minh hoạ ; 20cm
   Thư mục: tr. 86. - Phụ lục: 87-103
  Tóm tắt: Giới thiệu về con người và vai trò lãnh đạo của danh tướng Trần Hưng Đạo trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông
/ 9000đ

  1. Trần Hưng Đạo.  2. Nhân vật lịch sử.  3. Lịch sử trung đại.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện lịch sử]
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Trần Bạch Đằng.   III. Nguyễn Quang Cảnh.
   959.7024092 L302S 2007
    ĐKCB: LD.000046 (Sẵn sàng)  
2. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.17 : Ỷ Lan Nguyên phi / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 111tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm
   Thư mục: tr. 92. - Phụ lục: tr. 93-111
  Tóm tắt: Đôi nét về Nguyên Phi Ỷ Lan - người góp phần không nhỏ trong việc ổn định chính sự, giúp cho trong nước yên ổn, lòng dân vui vẻ, được nhân dân quý trọng và tôn vinh
/ 13000đ

  1. Ỷ Lan.  2. Nhân vật lịch sử.  3. [Truyện lịch sử]
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Trần Bạch Đằng.   III. Nguyễn Huy Khôi.
   959.7023092 L302S 2007
    ĐKCB: LD.000063 (Sẵn sàng)  
3. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.16 : Nước Đại Việt / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 103tr. : tranh vẽ ; 20cm
/ 12000đ

  1. Nhà Lý.  2. Lịch sử trung đại.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Trần Bạch Đằng.   III. Nguyễn Quang Cảnh.
   959.7023 L302S 2007
    ĐKCB: LD.000049 (Sẵn sàng)  
4. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.14 : Thăng Long buổi đầu / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Trung Tín .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 111tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm
   Thư mục: tr. 88. - Phụ lục: 89-111
   ISBN: 9786041184312 / 7000đ

  1. Nhà Lý.  2. Lịch sử trung đại.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện lịch sử]
   I. Trần Bạch Đằng.   II. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   III. Nguyễn Trung Tín.
   959.7023 L302S 2004
    ĐKCB: LD.000047 (Sẵn sàng)  
5. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.5 : Nước Âu lạc / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Phan An ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà, Nguyễn Trung Tín .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 106tr. : minh hoạ ; 20cm
   Phụ lục: tr. 91-106
  Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử nhà nước Văn Lang và nhà nước Âu Lạc cùng tích Mỵ Châu Trọng Thuỷ đã dẫn đến ách đô hộ toàn phương Bắc thời kỳ này
/ 12000đ

  1. Lịch sử cổ đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện lịch sử]  4. |Nhà nước Âu Lạc|
   I. Trần Bạch Đằng.   II. Nguyễn Trung Tín.   III. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   IV. Phan An.
   959.7012 L302S 2007
    ĐKCB: LD.000048 (Sẵn sàng)  
6. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.15 : Xây đắp nhà Lý / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Hoạ sĩ: Nguyễn Huy Khôi .- In lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 111tr. : minh hoạ ; 20cm
   Thư mục: tr. 92. - Phụ lục: tr. 93-111
  Tóm tắt: Sự phát triển mạnh mẽ của nước ta dưới thời Lý diễn ra trong những năm vua Lý Thái Tông cai trị. Vua sáng tôi hiền, hết lòng vì dân vì nước, dân chúng được no đủ, an vui
/ 13000đ

  1. Nhà Lý.  2. Lịch sử.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện lịch sử]
   I. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   II. Trần Bạch Đằng.   III. Nguyễn Huy Khôi.
   959.7023 L302S 2007
    ĐKCB: LD.000064 (Sẵn sàng)  
7. Lịch sử Việt Nam bằng tranh . T.4 : Thời nhà Lý / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Tôn Nữ Quỳnh Trân, Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Cảnh... .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 316tr. : tranh vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những chiến công bảo vệ chủ quyền đất nước Đại Việt dưới sự lãnh đạo của Lý Nhân Tông, Lý Thường Kiệt, Nguyên Phi Ỷ Lan và các vị vua nhà Lý. Chiến thắng của quân dân ta trước quân Tống xâm lược năm 1077
/ 11000đ

  1. Nhà Lý.  2. Lịch sử.  3. {Việt Nam}  4. [Sách tranh]
   I. Lê Văn Năm.   II. Nguyễn Quang Cảnh.   III. Tôn Nữ Quỳnh Trân.   IV. Trần Bạch Đằng.
   959.7023 L302S 2008
    ĐKCB: LD.000043 (Sẵn sàng)