Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
Văn hóa Nga hiện tại và triển vọng
/ Lê Sơn, D. Likhachev, E. Sidorov; Lê Sơn, Hà Minh, Thanh Nam dịch .- H. : Thông tin khoa học xã hội , 1995 .- 178tr. ; 19cm
/ 15000đ
1.
Nga
. 2.
Văn hóa
.
I.
Granin D.
. II.
Aitmatovch
. III.
Hà Minh
. IV.
Thanh Nam
.
306
V115H 1995
ĐKCB:
PM.013149 (Sẵn sàng)
2.
Trái tim người mẹ
/ Cao Đăng, Thanh Nam dịch .- Tái bản lần thứ 6 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 113tr : minh họa ; 21cm .- (Câu chuyện từ trái tim)
/ 13000đ
1.
Thế giới
. 2.
Truyện ngắn
. 3.
Văn học hiện đại
.
I.
Cao Đăng
. II.
Thanh Nam
.
800
TR108T 2007
ĐKCB:
PM.012534 (Sẵn sàng)
3.
Hai Bà Trưng và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ Nhà Hán
.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý .- H. : Giáo dục , 2017 .- 31 tr. : tranh màu ; 24 cm .- (Truyện tranh lịch sử)
Tóm tắt:
Giới thiệu tiểu sử cuộc đời của Trưng Trắc và diễn biến cuộc khởi nghĩa do Trưng Trắc, Trưng Nhị lãnh đạo
ISBN:
9786040112330 / 25000 đ
1.
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
. 2.
Lịch sử cổ đại
. 3.
Tiểu sử
. 4.
Sự nghiệp
. 5.
Nhân vật lịch sử
. 6. {
Việt Nam
} 7. [
Truyện tranh
]
I.
Lương Duyên
. II.
Nguyên Thi
. III.
Thanh Nam
.
959.701092
H103B 2017
ĐKCB:
TN.001908 (Sẵn sàng trên giá)
4.
SYUN FUJIKI
Nhiệm vụ đặc biệt
. T.6 / Syun Fujiki ; Thanh Nam dịch .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 187tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 7.500đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3. {
Nhật Bản
} 4. [
Truyện tranh
]
I.
Thanh Nam
.
895.63
NH304V 2006
ĐKCB:
TN.005670 (Sẵn sàng)
5.
Cuộc phiêu lưu của Croket
: Truyện tranh . T.15 / Kashimoto Manavu; Thanh Nam dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 191 tr. ; 18 cm
/ 14.000đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3. {
Nhật Bản
} 4. [
Truyện tranh
] 5. |
Văn học Nhật Bản
|
I.
Kashimoto Manavu
. II.
Thanh Nam
.
895.6
C514P 2010
ĐKCB:
TN.005641 (Sẵn sàng)
6.
SYUN FUJIKI
Nhiệm vụ đặc biệt
. T.5 / Syun Fujiki ; Thanh Nam dịch .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 190tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 7.500đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3. {
Nhật Bản
} 4. [
Truyện tranh
]
I.
Thanh Nam
.
895.63
NH304V 2006
ĐKCB:
TN.003374 (Sẵn sàng)
7.
SYUN FUJIKI
Nhiệm vụ đặc biệt
. T.8 / Syun Fujiki ; Thanh Nam dịch .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 187tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 7.500đ
1.
Văn học nước ngoài
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3. {
Nhật Bản
} 4. [
Truyện tranh
]
I.
Thanh Nam
.
895.63
NH304V 2006
ĐKCB:
TN.003375 (Sẵn sàng)
8.
Susu giải cứu Hani
= Susu goes to Hani's rescue : Truyện tranh song ngữ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm .- (Thế giới cổ tích ; T20)
/ 5000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2.
Tiếng Anh
. 3.
Tiếng Việt
. 4. {
Việt Nam
} 5. [
Truyện tranh
]
I.
Ngọc Thu
. II.
Ngọc Thạch
. III.
Thành Nam
. IV.
Kim Thành
.
895.9223
S521G 2007
ĐKCB:
TN.002052 (Sẵn sàng)
9.
Susu biến thành Hani
= Susu turns into Hani : Truyện tranh song ngữ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm .- (Thế giới cổ tích ; T19)
/ 5000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Sách song ngữ
]
I.
Thành Nam
. II.
Kim Thành
. III.
Ngọc Thu
. IV.
Thuỳ Phương
.
895.9223
S521B 2007
ĐKCB:
TN.002051 (Sẵn sàng)
10.
Susu và Riri
= Susu and Riri : Truyện tranh song ngữ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm .- (Thế giới cổ tích ; T18)
/ 5000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Sách song ngữ
]
I.
Kim Thành
. II.
Ngọc Thu
. III.
Thuỳ Phương
. IV.
Thành Nam
.
895.9223
S521V 2007
ĐKCB:
TN.002050 (Sẵn sàng)
11.
Susu và Mai An Tiêm
= Susu and Mai An Tiem : Truyện tranh song ngữ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm .- (Thế giới cổ tích ; T17)
/ 5000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Sách song ngữ
]
I.
Kim Thành
. II.
Ngọc Thu
. III.
Thuỳ Phương
. IV.
Thành Nam
.
895.9223
S521V 2007
ĐKCB:
TN.002049 (Sẵn sàng)
12.
SuSu qua đường
: Truyện tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 12tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bé học lễ giáo ; T.15)
/ 4200đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Thuỳ Phương
. II.
Ngọc Thu
. III.
Ngọc Thạch
. IV.
Thành Nam
.
895.9223
S521Q 2007
ĐKCB:
TN.002048 (Sẵn sàng)
13.
SuSu sợ ma
: Truyện tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 12tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bé học lễ giáo ; T.14)
/ 4200đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Ngọc Thu
. II.
Ngọc Thạch
. III.
Thành Nam
. IV.
Kim Thành
.
895.9223
S521S 2007
ĐKCB:
TN.002047 (Sẵn sàng)
14.
SuSu và TuTu
= SuSu and TuTu : Truyện tranh song ngữ .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 16tr. : tranh màu ; 19cm .- (Thế giới cổ tích ; T.13)
/ 5000đ
1.
Tiếng Việt
. 2.
Tiếng Anh
. 3.
Văn học thiếu nhi
. 4. {
Việt Nam
} 5. [
Truyện tranh
]
I.
Thành Nam
. II.
Ngọc Thạch
. III.
Kim Thành
. IV.
Thuỳ Phương
.
895.9223
S521V 2007
ĐKCB:
TN.002046 (Sẵn sàng)
15.
SuSu lười tắm
: Truyện tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 12tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bé học lễ giáo ; T.13)
/ 4200đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Ngọc Thu
. II.
Ngọc Thạch
. III.
Thành Nam
. IV.
Kim Thành
.
895.9223
S521L 2007
ĐKCB:
TN.002045 (Sẵn sàng)
16.
SuSu ăn liên hoan
: Truyện tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 12tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bé học lễ giáo ; T.9)
/ 4200đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Ngọc Thu
. II.
Ngọc Thạch
. III.
Thành Nam
. IV.
Kim Thành
.
895.9223
S521Ă 2007
ĐKCB:
TN.002044 (Sẵn sàng)
17.
SuSu nuôi vẹt
: Truyện tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 12tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bé học lễ giáo ; T.8)
/ 4200đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Ngọc Thu
. II.
Ngọc Thạch
. III.
Thành Nam
. IV.
Kim Thành
.
895.9223
S521N 2007
ĐKCB:
TN.002043 (Sẵn sàng)
18.
Susu leo cây
: Truyện tranh thiếu nhi .- T.p. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 12tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bé học lễ giáo ; T.7)
/ 4200đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Ngọc Thạch
. II.
Thành Nam
. III.
Kim Thành
. IV.
Ngọc Thu
.
895.9223
S521L 2007
ĐKCB:
TN.002042 (Sẵn sàng)
19.
SuSu đá banh
: Truyện tranh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 12tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bé học lễ giáo ; T.6)
/ 4200đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Ngọc Thu
. II.
Ngọc Thạch
. III.
Thành Nam
. IV.
Kim Thành
.
895.9223
S521Đ 2007
ĐKCB:
TN.002041 (Sẵn sàng)
20.
Susu cưỡi ngựa
: Truyện tranh thiếu nhi .- T.p. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2007 .- 12tr. : tranh màu ; 19cm .- (Bé học lễ giáo ; T.5)
/ 4200đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2. {
Việt Nam
} 3. [
Truyện tranh
]
I.
Ngọc Thu
. II.
Ngọc Thạch
. III.
Thuỳ Phương
. IV.
Thành Nam
.
895.9223
S521C 2007
ĐKCB:
TN.002040 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»