Thư viện huyện Lâm Hà
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
23 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. PENG FAN
     Bách khoa thư kĩ năng sống - Tuyệt chiêu học tập : Dành cho bạn trai / Peng Fan b.s. ; Thanh Vân dịch .- H. : Kim Đồng , 2022 .- 175 tr. : tranh màu ; 21 cm
  Tóm tắt: Thông qua những câu chuyện hài hước dí dỏm giúp các bạn trai tìm được những bí quyết kiềm chế cảm xúc và hành vi của chính mình, rũ bỏ lớp vỏ bọc bốc đồng, lười nhác, u mê, nóng nảy của bản thân để trở thành một con người hoàn hảo
   ISBN: 978-604-2-26930-8 / 75000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Con trai.  3. [Bách khoa thư thiếu nhi]
   I. Thanh Vân.
   646.7608341 B102K 2022
    ĐKCB: PD.000920 (Sẵn sàng)  
2. NG551-O
     Ngựa ô yêu dấu / Anna Sewell ; Thanh Vân dịch .- Tái bản .- H. : Văn học , 2020 .- 291tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Văn học cổ điển - Đông A Classics)
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Black beauty
   ISBN: 9786043074093 / 80000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Thanh Vân.
   823.8 NG551-O 2020
    ĐKCB: TN.009482 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.009484 (Sẵn sàng)  
3. Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc . T.1 / Lời: Thanh Hằng, Thanh Vân, An Nam ; Tranh: Quang Anh... .- H. : Dân trí , 2011 .- 196tr. : tranh màu ; 27cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 150000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. An Nam.   II. Thanh Vân.   III. Thanh Hằng.   IV. Quang Anh.
   398.209597 TR527C 2011
    ĐKCB: TN.009234 (Sẵn sàng)  
4. LUSTBADER, ERIC
     Zero / Eric Lustbader; Thanh Vân, Kim Trâm dịch .- H. : Phụ nữ , 1996 .- 2 tập ; 19cm.
/ 36000đ

  1. [Truyện]  2. |Truyện|
   I. Kim Trâm.   II. Thanh Vân.   III. Thanh Vân.   IV. Lustbader, Eric.
   823 Z200R 1996
    ĐKCB: PM.012747 (Sẵn sàng)  
5. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Sức mạnh đàn bà : Tiểu thuyết / B. T. Bradford ; Người dịch: Thanh Vân .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 411tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Power of a woman
/ 40000đ

  1. [Anh]  2. |Anh|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   I. Thanh Vân.
   823 S552M 2001
    ĐKCB: PM.012436 (Sẵn sàng)  
6. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Sự thay đổi bất ngờ của con tim : Tiểu thuyết / Barbara Taylor Bradford ; Ng. dịch: Thanh Vân .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 447tr ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Anh
/ 45000đ

  1. [Anh]  2. |Anh|  3. |Văn học hiện đại|  4. Tiểu thuyết|
   I. Thanh Vân.
   823 S550T 2002
    ĐKCB: PM.012435 (Sẵn sàng)  
7. TROLLOPE, JOANNA
     Những đứa con của người khác : Tiểu thuyết / Joanna Trollope ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 370tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Other people's children
/ 39000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Thanh Vân.
   823 NH556Đ 2004
    ĐKCB: PM.012299 (Sẵn sàng)  
8. GRISHAM, J.
     Người làm mưa / J. Grisham; Người dịch: Thanh Vân, Kim Trâm .- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 643tr ; 21cm
/ 75.000đ

  1. {Anh}  2. [Tiểu thuyết]  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học Anh|  5. Văn học hiện đại|
   I. Kim Trâm.   II. Thanh Vân.
   823 NG558L 2004
    ĐKCB: PM.012267 (Sẵn sàng)  
9. PALEY, GRACE
     Những xáo động nho nhỏ của đàn ông : Tập truyện ngắn / Grace Paley; Người dịch: Thanh Vân .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 231tr. ; 20cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The little disturbances of man
/ 28000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học hiện đại.  3. {Mỹ}  4. [Văn học Mỹ]  5. |Văn học Mỹ|
   I. Thanh Vân.
   813.6 NH556X 2007
    ĐKCB: PM.012266 (Sẵn sàng)  
10. BRADFORD, BARBARA TAYLOR
     Niềm vui chiến thắng : Tiểu thuyết / Barbara Taylor Bradford ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 423tr ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Anh: The triumph of Katie Byrne
/ 42.000đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Anh|  4. Văn học hiện đại|
   I. Thanh Vân.
   823 N304V 2003
    ĐKCB: PM.012223 (Sẵn sàng)  
11. ARTHUR, GOLDEN
     Hồi ức của một Geisha : Tiểu thuyết / Golden Arthur ; Thanh Vân dịch .- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 695tr. ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Anh: Memoirs of a Geisha
/ 69000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Anh}
   I. Thanh Vân.
   823 H452Ứ 2004
    ĐKCB: PM.011803 (Sẵn sàng)  
12. DÉ, SHOBHA
     Đêm đầy sao : Tiểu thuyết / Shobha De ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2003 .- 427tr. ; 19cm
/ 43000đ

  1. Ấn Độ.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.
   I. Thanh Vân.
   823 Đ253Đ 2003
    ĐKCB: PM.011697 (Sẵn sàng)  
13. DUNMORE, HELEN
     Chàng trai mắt xanh : Tiểu thuyết / Helen Dunmore ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 275tr ; 19cm
/ 28000đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Anh|  4. Tiểu thuyết|
   I. Thanh Vân.
   823 CH106T 2002
    ĐKCB: PM.011569 (Sẵn sàng)  
14. WELDON, FAY
     Cuộc sống và tình yêu của nữ qủy : Tiểu thuyết / Fay Weldon; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 295tr ; 19cm
/ 32000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Anh}
   I. Thanh Vân.
   823 C514S 2005
    ĐKCB: PM.011508 (Sẵn sàng)  
15. Việt Nam đổi mới và phát triển / Đăng Vinh, Đăng Quang, Thanh Vân tuyển chọn, biên soạn .- H. : Từ điển bách khoa , 2005 .- 341tr ; 19cm
   Thư mục: tr. 338 - 339
  Tóm tắt: Giới thiệu những tư liệu, số liệu phản ánh quá trình Đảng ta tìm tòi, khảo nghiệm, khởi xướng đường lối đổi mới toàn diện, phù hợp với quy luật khách quan, quá trình tổ chức chỉ đạo thực hiện đường lối, những thành tựu kinh tế - xã hội chủ yếu của chặng đường 20 năm đổi mới và phát triển
/ 35000đ

  1. Chính trị.  2. Kinh tế.  3. Đổi mới.  4. Xã hội.  5. Thành tựu.  6. {Việt Nam}
   I. Đăng Vinh.   II. Đăng Quang.   III. Thanh Vân.
   330.9597 V308N 2005
    ĐKCB: PM.011077 (Sẵn sàng)  
16. Sự tích hòn Trống Mái : Truyện tranh / Tranh: Tuấn Long ; Lời: Thanh Vân .- H. : Mỹ thuật , 2010 .- 16tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 8000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}
   I. Tuấn Long.   II. Thanh Vân.
   398.209597 S550T 2010
    ĐKCB: TN.007975 (Sẵn sàng)  
17. MATSUMOTO SHIGENOBU
     Duel Masters : Truyện tranh . T.1 / Matsumoto Shigenobu ; Thanh Vân, Như Hậu dịch .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 188tr. ; 18cm
/ 8000đ

  1. Nhật Bản.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Truyện tranh.
   I. Như Hậu.   II. Thanh Vân.
   895.63 D501M 2007
    ĐKCB: TN.005582 (Sẵn sàng)  
18. CÔNG MINH
     10 điểm mấu chốt quyết định vận mệnh con người / Công Minh, Thanh Vân .- H. : Quân đội nhân dân , 2009 .- 294tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 10 điểm mấu chốt quyết định vận mệnh con người: nuôi dưỡng tham vọng, chí khí hiên ngang, xác định vị trí rõ ràng, trau dồi phẩm hạnh, kết nối rộng rãi, lời nói công tâm, kết giao quý nhân, bậc thầy chí giáo, tư duy sáng tạo cái mới và hành động quả cảm
/ 46000đ

  1. Ứng xử.  2. Cuộc sống.  3. Bí quyết thành công.
   I. Thanh Vân.
   158 M558Đ 2009
    ĐKCB: PM.003941 (Sẵn sàng)  
19. Sáng ngời đạo đức Hồ Chí Minh / S.t., b.s.: Thanh Vân, Vinh Quang .- H. : Từ điển Bách khoa , 2005 .- 241tr. ; 19cm
   Kỷ niệm 115 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
  Tóm tắt: Giới thiệu những nội dung cơ bản trong tư tưởng đạo đức của Bác Hồ Chí Minh gồm: Một số bài nói, bài viết của bác về đạo đức; Trích một số bài nói và viết của các đồng chí lãnh đạo Đảng, nhà nước, các nhà khoa học, chuyên gia nghiên cứu về tư tưởng đạo đức của Bác
/ 26000đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Tư tưởng.  3. Đạo đức.
   I. Vinh Quang.   II. Thanh Vân.
   170 S106N 2005
    ĐKCB: PM.002267 (Sẵn sàng)  
20. QUÁCH TIỂU LỘ
     Tuổi xuân tan thành hai mươi mảnh / Quách Tiểu Lộ ; Thanh Vân dịch .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 187tr. ; 21cm
/ 35000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Trung Quốc.
   I. Thanh Vân.
   895.1352 T515X 2009
    ĐKCB: PM.001324 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»