Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LERMÔNTÔP, M.
     Một anh hùng thời đại : Tiểu thuyết / M. Lermôntôp ; Anh Trúc dịch .- In lần thứ 3 .- H. : Văn học , 2000 .- 280tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga)
/ 21.500đ

  1. [Văn học hiện đại]  2. |Văn học hiện đại|  3. |Nga|  4. Tiểu thuyết|
   I. Anh Trúc.   II. Thuý Toàn.
   891.73 M458A 2000
    ĐKCB: PM.011979 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.011980 (Sẵn sàng)  
2. Nửa cái tai lạc đà : Truyện dân gian Tuốc-Mê-Ni / Bìa và minh hoạ: Bùi Đức Thái; Thúy Toàn dịch .- In lần thứ 1 .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 152tr. ; 19cm. .- (Truyện dân gian Tuốc - Mê -Ni)
/ 7.000đ

  1. [Truyện dân gian]  2. |Truyện dân gian|  3. |thiếu nhi|
   I. Thúy Toàn.
   398.2 N551C 1999
    ĐKCB: TN.007899 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.007968 (Sẵn sàng)  
3. Chú dê con biết đếm đến mười / Bìa và minh họa: Nguyễn Bích .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 34tr ; 19cm
  1. Truyện Thiếu nhi.  2. Văn học Thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.
   I. Thuý Toàn.
   398.2 CH500D 2006
    ĐKCB: TN.007101 (Sẵn sàng)  
4. Chú dê con biết đếm đến mười / Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch .- H. : Kim Đồng , 1998 .- 48tr ; 19cm
/ 1.700đ

  1. Truyện Thiếu nhi.  2. Văn học Thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.
   I. Thuý Toàn.
   398.2 CH500D 1998
    ĐKCB: TN.007102 (Sẵn sàng)  
5. Ra trận / Người dịch: Thúy Toàn, bìa và minh họa: Thọ Tường .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 35 tr. ; 19 cm.
/ 1.800đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Văn học nước ngoài|  4. Truyện ngắn|  5. Nga|
   I. Thúy Toàn.   II. Thọ Tường.
   895.71 R100T 1999
    ĐKCB: TN.006886 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.007328 (Sẵn sàng)  
6. GAIDA, ARCADI
     Timua và đồng đội : Tập truyện / Arcadi Gaida; Trần Cao Thụy, Thúy Toàn dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 123tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học Nga)
/ 20000đ

  1. Truyện.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Nga}
   I. Thúy Toàn.   II. Trần Cao Thụy.
   891.73 T310V 2008
    ĐKCB: TN.005003 (Sẵn sàng)  
7. PUSKIN, ALEKSANDR SERGEEVICH
     Thơ trữ tinh / A. Puskin ; Thúy Toàn dịch .- H. : Văn học , 2003 .- 255 tr. ; 21 cm
/ 22000đ

  1. Puskin, Aleksandr Sergeevich.  2. Nhà thơ Nga.  3. Văn học Nga.  4. Tiểu sử.
   I. Thúy Toàn.
   891.713 T460T 2003
    ĐKCB: PM.002600 (Sẵn sàng)  
8. 100 bài thơ tình / Thuý Toàn dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 171tr. ; 19cm
/ 19000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Nga}  3. [Thơ]
   I. Blok, Alecxandr.   II. Thuý Toàn.   III. Exenin, Xerrey.   IV. Chưutchev, Fedor.
   891.71 M458T 2006
    ĐKCB: PM.002435 (Sẵn sàng)