Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
47 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. VŨ BỘI TUYỀN
     90 tiết mục xiếc khoa học và lý thú / Vũ Bội Tuyền .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 251tr. ; 19cm.
/ 24.000đ

  1. [Văn học Việt Nam]  2. |Văn học Việt Nam|  3. |thiếu nhi|  4. truyện ngắn|
   I. Vũ Bội Tuyền.
   791.3 CH311M 2001
    ĐKCB: PM.010458 (Sẵn sàng)  
2. Con lừa láu cá : Những chuyện thú vị dành cho thiếu nhi / Vũ Bội Tuyền kể .- H. : Thanh niên , 2009 .- 125tr. ; 19cm
/ 24.000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện ngụ ngôn.  3. Văn học dân gian.  4. {Việt Nam}
   I. Vũ Bội Tuyền.
   808.83 C430L 2009
    ĐKCB: TN.009189 (Sẵn sàng)  
3. Các nhà vật lý vĩ đại : Acsimet, Côpecnic, Galilê / Vũ Bội Tuyền biên soạn .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 67 tr. : Tranh màu ; 19 cm. .- (Kể chuyện Danh nhân)
/ 8.500đ

  1. [Nhà vật lý học]  2. |Nhà vật lý học|  3. |Danh nhân|  4. Thế giới|
   I. Vũ Bội Tuyền.
   530.092 C101N 2001
    ĐKCB: TN.008962 (Sẵn sàng)  
4. Các nhà sinh học lỗi lạc : Hoa Đà, W.Hacvây, E.Jennơ / Vũ Bội Tuyền biên soạn .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 59 tr. : Tranh màu ; 19 cm. .- (Kể chuyện Danh nhân)
/ 8.500đ.

  1. [Danh nhân]  2. |Danh nhân|  3. |Sinh học|  4. Thế giới|
   I. Vũ Bội Tuyền.
   610.92 C101N 2001
    ĐKCB: TN.009002 (Sẵn sàng)  
5. Các nhà phát minh kiệt xuất : J. Guytenbec. B. Phranclanh. J. Oat / Vũ Bội Tuyền b.s. .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 55tr. : tranh màu ; 19cm .- (Kể chuyện Danh nhân)
/ 8500đ

  1. Nhà phát minh.  2. Danh nhân.  3. {Thế giới}
   I. Vũ Bội Tuyền.
   609.2 C101N 2001
    ĐKCB: TN.009003 (Sẵn sàng)  
6. An toàn trong sinh hoạt / Vũ Bội Tuyền dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 32tr : tranh ; 19cm .- (Để em luôn an toàn. Sách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng)
   Dịch từ cuốn sổ tay an toàn cho nhi đồng của nhà Nxb mỹ thuật, Trung Quốc
  Tóm tắt: Hướng dẫn các em nhỏ giữ an toàn trong các sinh hoạt hàng ngày
/ 5500đ

  1. [An toàn]  2. |An toàn|  3. |Sách thiếu nhi|  4. Khoa học thường thức|
   I. Vũ Bội Tuyền.
   613.6 A105T 2003
    ĐKCB: TN.009005 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.009004 (Sẵn sàng)  
7. Cây xanh nhìn thấy : [Truyện tranh] / Biên dịch: Vũ Bội Tuyền .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 20tr. ; 18x20cm .- (Để trẻ nhận biết xã hội)
  Tóm tắt: Những kiến thức giúp trẻ nhận biết về xã hội
/ 11000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Xã hội.
   I. Vũ Bội Tuyền.
   372.21 C126X 2007
    ĐKCB: TN.008818 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008820 (Sẵn sàng)  
8. Ai là bạn của bàn chân? : Truyện tranh / Vũ Bội Tuyền dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 20tr. : tranh màu ; 20cm .- (Để trẻ nhận biết xã hội)
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức giúp trẻ nhận biết về giày, dép, ủng giúp bé bảo vệ đôi bàn chân của mình
/ 11000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Xã hội.
   I. Vũ Bội Tuyền.
   372.21 A103L 2007
    ĐKCB: TN.008817 (Sẵn sàng)  
9. Ba chàng lính ngự lâm / Ngọc Bích, Thu Hương bd .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 15tr. ; 15cm .- (Truyện tranh cổ tích thế giới)
/ 5.000đ

  1. Truyện cổ tích.  2. Truyện tranh.  3. Văn học dân gian.
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.2 B100C 2004
    ĐKCB: TN.008271 (Sẵn sàng)  
10. Nước trường sinh : Tuyển tập / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn, kể .- H. : Thanh niên , 2008 .- 163tr. : tranh màu ; 20cm .- (Bộ sách Thiếu nhi "Vườn cổ tích")
   Thư mục: tr. 161
/ 21000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Thế giới}
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.2 N557T 2008
    ĐKCB: TN.008306 (Sẵn sàng)  
11. Mèo hoa trong gương / Vũ Bội Tuyền b.s. .- H. : Nxb. Hà Nội , 1999 .- 156tr. ; 15cm .- (Tuyển chọn truyện lý thú về loại vật)
/ 8000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Thế giới.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.2 M205H 1999
    ĐKCB: TN.008265 (Sẵn sàng)  
12. Vua hổ đau răng / Vũ Bội Tuyền b.s. .- H. : Nxb. Hà Nội , 1999 .- 156tr. ; 15cm .- (Tuyển chọn truyện lý thú về loại vật)
/ 8000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Thế giới.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.2 V501H 1999
    ĐKCB: TN.008264 (Sẵn sàng)  
13. Con hươu vàng / Vũ Bội Tuyền b.s. .- H. : Nxb. Hà Nội , 1999 .- 156tr. ; 15cm .- (Tuyển chọn truyện lý thú về loại vật)
/ 8000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Thế giới.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.2 C430H 1999
    ĐKCB: TN.008266 (Sẵn sàng)  
14. Phượng hoàng hai đầu / Tuyển chọn, biên dịch: Vũ Bội Tuyền .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 247tr. ; 19cm .- (Truyện dân gian Trung Quốc)
/ 26000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Văn học dân gian.  3. {Trung Quốc}
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.20951 PH561H 2006
    ĐKCB: TN.008246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.008248 (Sẵn sàng)  
15. Con rùa thông minh : Tuyển tập / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn, kể .- H. : Thanh niên , 2008 .- 163tr. : tranh màu ; 20cm .- (Bộ sách Thiếu nhi "Vườn cổ tích")
   Thư mục: tr. 161
/ 21000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Thế giới}
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.2 C430R 2008
    ĐKCB: TN.008244 (Sẵn sàng)  
16. Vịt con xấu xí : Những truyện thú vị dành cho thiếu nhi / Vũ Bội Tuyền kể .- H. : Thanh niên , 2010 .- 148tr. : tranh vẽ ; 19cm
   Thư mục: tr. 146
/ 24000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Thế giới}  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.2 V314C 2010
    ĐKCB: TN.008205 (Sẵn sàng)  
17. Hòn đá thích cười : Truyện dân gian Trung Quốc / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn - biên dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 215tr. ; 19cm
/ 22000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Trung Quốc}
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.20951 H430Đ 2006
    ĐKCB: TN.008023 (Sẵn sàng)  
18. Truyện đồng thoại thế giới . T.1 / Tuyển chọn, biên dịch: Vũ Bội Tuyền .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 103tr. ; 19cm
/ 11000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Thế giới}  3. [Truyện đồng thoại]
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.2 TR527ĐT 2006
    ĐKCB: TN.007969 (Sẵn sàng)  
19. Truyện đồng thoại thế giới . T.2 / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn và biên dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 99tr : minh họa ; 19cm
/ 11000đ

  1. Truyện đồng thoại.  2. Văn học thiếu nhi.
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.2 TR527Đ 2006
    ĐKCB: TN.007726 (Sẵn sàng)  
20. Đoán câu đố / Vũ Bội Tuyền b.s. .- H. : Thanh niên , 2001 .- 319tr. : 19cm.
/ 32000đ

  1. Câu đố.  2. Văn học dân gian.  3. {Trung Quốc}
   I. Vũ Bội Tuyền.
   398.2 Đ406C 2001
    ĐKCB: TN.007694 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»