Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Khoa học thường thức |
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Kĩ thuật |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
6500đ |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
069 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
NGH250P |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Kim Đồng |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2006 |
TrangMô tả vật lý- :
|
63tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách Hướng nghiệp - Nhất nghệ tinh |
Từ khóa tự doTừ khóa- :
|
Nghề phục chế |
Chủ đề thể loại/hình thứcChủ đề--thể loại, hình thức- :
|
Nghề phục chế |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Võ Hằng Nga |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Nguyễn Huy Thắng |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Campioni, Christiane |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Nguyễn Thắng Vu |