Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Phật giáo |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
70000 đ |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
294.3 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
M458T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Thời đại |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2012 |
TrangMô tả vật lý- :
|
303tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Tùng thưSeries Statement- :
|
Tủ sách Phật học ứng dụng |
Tổng quát/tóm tắt nội dungPhụ chú tóm lược- :
|
Giải đáp các câu hỏi xoay quanh cái chết dưới cái nhìn của Phật giáo và tìm hiểu về cái chết theo quan điểm của Phật giáo Mật tông Tây Tạng và người Đông Phương |
General subdivisionChủ đề--chính- :
|
Cái chết |
General subdivisionChủ đề--chính- :
|
Sự sống |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Huyền Cơ |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Nguyễn, Tuệ Chân |
Titles and other words associated with a nameTác giả khác- :
|
TS. |
vai trò, trách nhiệm liên quanTác giả khác- :
|
biên dịch |
vai trò, trách nhiệm liên quanTác giả khác- :
|
giám tu |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.032531 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.148820, M.148821, M.148822 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Văn Dũng |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Đậu Thị Dung |