Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
12000đ |
Chỉ số khác (EAN, Số XB,...)Mã hàng hóa (EAN)- :
|
RG_1 #1 eb0 i2 i9 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
Vie |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
633.1 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
GI462TH |
Classification numberOther classification number- :
|
633.61 |
Item numberOther classification number- :
|
GI462TH |
Tác giả tập thểTiêu đề mô tả chính--Tác giả tập thể- :
|
Bộ Nông Nghiệp và Phát Triền Nông Thôn - Trung Tâm Khuyến Nông Quốc Gia |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2003 |
TrangMô tả vật lý- :
|
40 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungPhụ chú tóm lược- :
|
Thông tin về những đặc điểm, đặc tính nông- công nghiệp của các giống mía mới để áp dụng vào sản xuất đạt hiệu quả cao hơn |
Từ khóa tự doTừ khóa- :
|
Nông Nghiệp |
Từ khóa tự doTừ khóa- :
|
Trồng Trọt |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.010467, VN.010468 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.050174, M.050175, M.050176, M.050177, M.050178, M.050179 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Admin |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Nguyễn Công Như |