Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Chăn nuôi |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
14500đ |
Chỉ số khác (EAN, Số XB,...)Mã hàng hóa (EAN)- :
|
RG_1 #1 eb0 i2 i9 |
Description conventionsCataloging source- :
|
ISBN |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
636.5 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
S111M |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nông nghiệp |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1996 |
TrangMô tả vật lý- :
|
223 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
19 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungPhụ chú tóm lược- :
|
Giới thiệu 60 câu hỏi và đáp về những bệnh ghép phức tạp ở gà |
General subdivisionChủ đề--chính- :
|
Nuôi gà |
Từ khóa tự doTừ khóa- :
|
phòng bệnh |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VN |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Shelving control numberLocation- :
|
VN.000579 |
Shelving control numberLocation- :
|
M.017211, M.017212 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Admin |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Lê Minh Chơn |