Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Giáo dục |
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
9000đ |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
378.1 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
QU600C |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Giáo dục |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2013 |
TrangMô tả vật lý- :
|
91 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
21 cm |
Phụ chú chungPhụ chú chung- :
|
Đầu trang tên sách ghi : Bộ giáo dục và đào tạo |
Tổng quát/tóm tắt nội dungPhụ chú tóm lược- :
|
Trình bày những quy định chung về tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy bao gồm: tổ chức, nhiệm vụ, quyền hạn của trường trong công tác tuyển sinh, chuẩn bị và công tác tổ chức cho các kì thi, chấm thi và phúc khảo, xét tuyển, triệu tập thí sinh trúng tuyển, chế độ báo cáo và lưu trữ |
Form subdivisionChủ đề--chính- :
|
Tuyển sinh |
General subdivisionChủ đề--chính- :
|
Đại học |
General subdivisionChủ đề--chính- :
|
Cao đẳng |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho mượn |
Shelving control numberLocation- :
|
M.000245 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 910 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Tự |