Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Kinh tế |
Chỉ số khác (EAN, Số XB,...)Mã hàng hóa (EAN)- :
|
RG_1 #1 eb0 i9 |
Description conventionsCataloging source- :
|
AACR2 |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Country of publishing/producing entity codeCountry of publishing/producing entity code- :
|
vm |
Án bản DDCPhân loại DDC- :
|
14 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
338.9 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T103L |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Hà Nội |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2014 |
TrangMô tả vật lý- :
|
675 tr. |
KhổMô tả vật lý- :
|
24 cm |
Tổng quát/tóm tắt nội dungPhụ chú tóm lược- :
|
Giới thiệu nội dung báo cáo tổng kết một số vấn đề lý luận - thực tiễn qua 20 năm đổi mới (1986 - 2006); báo cáo tổng kết 20 năm thực hiện cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (1991 - 2011); báo cáo tổng kết việc thi hành Hiến pháp năm 1992; nhìn lại 30 năm cải cách mở cửa của Trung Quốc và những kinh nghiệm và bài học của 30 năm cải cách của Trung Quốc |
Form subdivisionChủ đề--chính- :
|
Sách tham khảo |
General subdivisionChủ đề--chính- :
|
Tăng trưởng |
General subdivisionChủ đề--chính- :
|
Phát triển |
General subdivisionChủ đề--chính- :
|
Đổi mới |
Geographic subdivisionChủ đề--chính- :
|
Trung Quốc |
Geographic subdivisionChủ đề--chính- :
|
Việt Nam |
Sublocation or collectionLocation- :
|
Kho Đọc - VV |
Shelving control numberLocation- :
|
VV.009338 |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 911 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Lê Minh Chơn |
Falla en la definicion de campos MARC: tag = 912 subfield =a Favor darlo de alta en mysql o cambiar por un número valido MARC :
|
Lê Minh Chơn |