Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Tiếng Việt |
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Từ ngữ |
Bắt đầu bằng số 978604x...Chỉ số ISBN- :
|
9786045375174 |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
495.922014 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T550N |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Hội Nhà văn |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2016 |
TrangMô tả vật lý- :
|
351tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungPhụ chú chung- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú thư mụcPhụ chú thư mục- :
|
Phụ lục: tr. 193-334. - Thư mục: tr. 335-344 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungPhụ chú tóm lược- :
|
Trình bày những vấn đề chung về từ và ngữ tiếng Việt. Lí thuyết về từ ngữ nghề nghiệp. Đặc điểm từ vựng, ngữ pháp của từ ngữ dân gian về nghề biển ở Đà Nẵng |
Chủ đề--địa danhChủ đề--địa lý, địa danh- :
|
Đà Nẵng |
Từ khóa tự doTừ khóa- :
|
Nghề biển |
Chủ đề thể loại/hình thứcChủ đề--thể loại, hình thức- :
|
Nghề biển |