Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Tiếng Việt |
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Phương ngữ |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
495.9223 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
S450T |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Lao động |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2011 |
TrangMô tả vật lý- :
|
367tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
21cm |
Phụ chú chungPhụ chú chung- :
|
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú thư mụcPhụ chú thư mục- :
|
Phụ lục: tr. 364-365 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungPhụ chú tóm lược- :
|
Từ điển phương ngữ của người dân Quảng Bình và tiếng Việt, có kèm theo ví dụ minh hoạ và giải thích ngữ nghĩa, được sắp xếp theo trật tự A, B, C... |
Chủ đề--địa danhChủ đề--địa lý, địa danh- :
|
Quảng Bình |
Chủ đề thể loại/hình thứcChủ đề--thể loại, hình thức- :
|
Từ điển |