Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản |
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Tác phẩm bằng giấy |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
736.982 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
O-400R |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2002 |
TrangMô tả vật lý- :
|
275 tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
hình vẽ |
KhổMô tả vật lý- :
|
20 cm |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Nhân Văn |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Biddle, Megumi |