Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátChủ đề--chính- :
|
Nông nghiệp |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
630.3 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
T550Đ |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Trung tâm Quốc gia biên soạn Từ điển bách khoa Việt Nam |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
1991 |
TrangMô tả vật lý- :
|
454tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
minh hoạ |
KhổMô tả vật lý- :
|
27cm |
Chủ đề thể loại/hình thứcChủ đề--thể loại, hình thức- :
|
Từ điển bách khoa |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Hà Ký |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Lê Khả Kế |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Hoàng Văn Đức |
Tên cá nhânTác giả khác- :
|
Trịnh Văn Thịnh |