Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Cún con tốt bụng của bé Mai : Truyện tranh / Luce Andree Lagarde ; Anh Thơ dịch .- H. : Mỹ thuật , 2009 .- 10tr. : tranh màu ; 19cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}
   I. Anh Thơ.   II. Lagarde, Luce Andree.
   843 C512C 2009
    ĐKCB: TN.009133 (Sẵn sàng)  
2. Chú bé tí hon : Tranh truyện / Phạm Hoạt dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 32tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Phạm Hoạt.
   398.2 CH500B 2004
    ĐKCB: TN.008393 (Sẵn sàng)  
3. Truyện kể trước khi ngủ : Vui vẻ : Truyện tranh / Hải Yến dịch .- H. : Mỹ thuật , 2017 .- 192tr. : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể cho bé)
   Tên sách tiếng Trung: 3 - 7 岁幼儿亲子故事绘本集系列
/ 65000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tính cách.  3. [Truyện tranh]
   I. Hải Yến.
   372.2 TR527K 2017
    ĐKCB: TN.007591 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Lừa và ngựa : Truyện tranh / Anh Tuấn biên dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 16tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 3500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học dân gian.
   I. Anh Tuấn.
   398.2 L551V 2004
    ĐKCB: TN.007094 (Sẵn sàng)  
5. Truyện kể trước khi ngủ : Can đảm / Hải Yến dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 192tr. : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể cho bé)
   Tên sách tiếng Trung: 3 - 7 岁幼儿亲子故事绘本集系列
/ 65000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tính cách.  3. [Truyện tranh]
   I. Hải Yến.
   372.2 TR527K 2018
    ĐKCB: TN.006973 (Sẵn sàng trên giá)  
6. Truyện kể trước khi ngủ : Tốt bụng / Hải Yến dịch .- H. : Mỹ thuật , 2018 .- 192tr. : tranh màu ; 21cm .- (Chuyện kể cho bé)
   Tên sách tiếng Trung: 3 - 7 岁幼儿亲子故事绘本集系列
/ 65000đ

  1. Giáo dục mẫu giáo.  2. Tính cách.  3. [Truyện tranh]
   I. Hải Yến.
   372.2 TR527K 2018
    ĐKCB: TN.006974 (Sẵn sàng trên giá)  
7. Bạn bè quanh em : Truyện tranh / Tranh: Trần Trung Thành ; Kĩ, mĩ thuật: Linh Thảo .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 10tr : tranh màu ; 17cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Linh Thảo.   II. Trần Trung Thành.
   895.9223 B105B 2007
    ĐKCB: TN.006072 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.006876 (Sẵn sàng)  
8. Voi con và Heo con : Truyện tranh / Tranh: Trần Trung Thành ; Kĩ, mĩ thuật: Linh Thảo .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 10tr. : tranh màu ; 17cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Trần Trung Thành.   II. Linh Thảo.
   895.9223 V428CV 2007
    ĐKCB: TN.006861 (Sẵn sàng)  
9. Lợn rừng : Truyện tranh / Lời: Mễ Cát Ca ; Tranh: Chu Tiến ; Ngọc Khánh dịch .- H. : Mỹ thuật , 2009 .- 10tr. : tranh màu ; 19cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Trung Quốc}
   I. Ngọc Khánh.   II. Chu Tiến.   III. Mễ Cát Ca.
   895.13 L454R 2009
    ĐKCB: TN.006737 (Sẵn sàng)  
10. Cây đèn biển / Trần Nguyên Đào, Phạm Hổ, Thanh Hào ; Tranh: Đỗ Đình Tân ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 10tr. : tranh vẽ ; 16cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Phạm Hổ.   II. Lã Thị Bắc Lý.   III. Đỗ Đình Tân.   IV. Thanh Hào.
   895.9221 C126Đ 2004
    ĐKCB: TN.006634 (Sẵn sàng)  
11. XUÂN QUỲNH
     Gà mẹ ấp trứng / Xuân Quỳnh, Võ Quảng, Nguyễn Hoàng Sơn ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 10tr. : tranh vẽ ; 16cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Hoàng Sơn.   II. Võ Quảng.   III. Phạm Huy Thông.   IV. Lã Thị Bắc Lý.
   895.9221 G100M 2004
    ĐKCB: TN.006643 (Sẵn sàng)  
12. Trái ngọt trái thơm / Đỗ Đình Tân, Phạm Huy Thông tranh .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 31tr. : Tranh màu ; 18cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ .500đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Việt Nam}
   I. Phạm Huy Thông.   II. Đỗ Đình Tân.
   895.9221 TR103N 2007
    ĐKCB: TN.006646 (Sẵn sàng)  
13. Chú mèo mướp con thích khám phá : Truyện tranh / Luce Andree Lagarde ; Anh Thơ dịch .- H. : Mỹ thuật , 2009 .- 10tr. : tranh màu ; 19cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Pháp}
   I. Anh Thơ.   II. Lagarde, Luce Andree.
   843 CH500M 2009
    ĐKCB: TN.006572 (Sẵn sàng)  
14. Món quà của biển : Truyện tranh / Tranh: Trần Trung Thành ; Kĩ, mĩ thuật: Linh Thảo .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 10tr : tranh màu ; 17cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 10.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Linh Thảo.   II. Trần Trung Thành.
   895.9223 M430Q 2007
    ĐKCB: TN.006465 (Sẵn sàng)  
15. Bộ lông rực rỡ của chim thiên đường : Truyện tranh / Tranh: Vũ Bạch Hoa ; Lời: Song Hà .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 10tr. : tranh vẽ ; 16cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   I. Song Hà.   II. Vũ Bạch Hoa.
   895.9223 B450L 2004
    ĐKCB: TN.006362 (Sẵn sàng)  
16. Trong vườn dâu tây : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 14tr. : tranh vẽ ; 14cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}
   895.9223 TR431VD 2004
    ĐKCB: TN.006421 (Sẵn sàng)  
17. Ngày hội rừng xanh : Truyện tranh / Tranh: Thanh Hồng ; Thơ: Vương Trọng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 10tr. : tranh vẽ ; 16cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 2500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Vương Trọng.   II. Thanh Hồng.
   895.9223 NG112H 2004
    ĐKCB: TN.006303 (Sẵn sàng)  
18. Bọ rùa trú mưa : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 14tr. : tranh vẽ ; 14cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   895.9223 B400R 2004
    ĐKCB: TN.006326 (Sẵn sàng)  
19. Chú chó tài giỏi : Truyện tranh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 14tr. : tranh vẽ ; 14cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   895.9223 CH500C 2004
    ĐKCB: TN.006224 (Sẵn sàng)  
20. Ngôi nhà của kiến : Truyện tranh / Tranh: Trần Trung Thành ; Kĩ, mĩ thuật: Linh Thảo .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 10tr : tranh màu ; 17cm .- (Chuyện kể cho bé)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   I. Linh Thảo.   II. Trần Trung Thành.
   895.9223 NG452N 2007
    ĐKCB: TN.006223 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»