|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Nguyệt Anh | Ai đẻ ra trời: | 895.9221 | A103Đ | 2002 |
Võ Quảng | Anh đom đóm: | 895.9221 | A107Đ | 2000 |
Võ, Quảng | Anh đom đóm: | 895.9221 | A107ĐĐ | 2011 |
Dương Thuấn | Bà lão và chích chòe: | 895.9221 | B100L | 1997 |
36 bài thơ Mẹ: | 895.9221 | B100M | 2008 | |
Trần Nhương | Bài thơ tình của lính: | 895.9221 | B103T | 2004 |
Xuân Tràng | Bầu trời khát vọng: Thơ | 895.9221 | B125T | 2000 |
Bé và chim chích: | 895.9221 | B200V | 1996 | |
Nguyễn Thị Hồng | Biển đêm: Thơ | 895.9221 | B305Đ | 1996 |
Phạm Đan Quế | Bình Kiều, vịnh Kiều, bói Kiều: | 895.9221 | B312K | 1998 |
Phạm Đan Quế | Bình Kiều - Vịnh Kiều bói Kiều: | 895.9221 | B312K | 2000 |
Bàn Tài Đoàn | Bó đuốc sáng: Thơ | 895.9221 | B400Đ | 2002 |
Đinh Đăng Lượng | Bóng cây chu đồng: | 895.9221 | B431C | 2005 |
Hà Đức Ái | Bóng mẹ: Thơ | 895.9221 | B431M | 2010 |
Minh Châu | Bóng thời gian: Thơ | 895.9221 | B431T | 1999 |
Bụi phấn: Tuyển chọn thơ nhạc | 895.9221 | B510P | 2009 | |
Trương Thị Giàu | Buồn qua bóng đời: Thơ | 895.9221 | B517Q | 2000 |
Bút Tre thơ và giai thoại: | 895.9221 | B522T | 1994 | |
Bút Tre thơ và giai thoại: | 895.9221 | B522T | 1999 | |
Giang Châu | Cái ô của kiến: Thơ | 895.9221 | C103Ô | 2007 |
Krajan Plin | Cao nguyên của tôi: Thơ | 895.9221 | C108N | 2010 |
Hoàng Tuấn | Cát bụi: Thơ | 895.9221 | C110B | 2005 |
Nguyễn Đức Quang | Mây biên giới: Thơ | 895.9221 | C126B | 2014 |
Cây đèn biển: | 895.9221 | C126Đ | 2004 | |
Nguyễn Văn Chương | Cõi người: Thơ | 895.9221 | C428N | 1999 |
Con gà đất bảy màu: | 895.9221 | C430G | 1998 | |
Nguyễn Văn Hoa | Cõng con đi chơi: Thơ thiếu nhi | 895.9221 | C431C | 2001 |
Chu Huy | Cô giáo của em: | 895.9221 | C450G | 1997 |
Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui | 895.9221 | C500T | 2003 |
Cún con học đếm: Truyện tranh | 895.9221 | C512C | 2008 |