Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
35 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. TÂN QUỲNH
     EQ - IQ thám tử trẻ trổ tài : Rèn luyện khả năng quan sát và óc phán đoán / Tân Quỳnh b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2008 .- 239tr. ; 21cm .- (Tủ sách học vui)
/ 30000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện ngắn]
   895.9223 E200Q 2008
    ĐKCB: PM.008230 (Sẵn sàng)  
2. Đôrêmon học tập thiên thể : Truyện tranh / Fujiko. F. Fujio, Nichinoken ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s., biên tập: Song Lan Anh.. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Song Lan Anh.   II. Lê Phương Liên.   III. Phạm Minh Hà.   IV. Nichinoken.
   895.63 Đ457H 2005
    ĐKCB: TN.003892 (Sẵn sàng)  
3. Đôrêmon học tập : Sinh vật học / Fujiko. F. Fujio; Biên dịch, b.s., biên tập: Song Lan Anh.. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 223tr. : tranh vẽ, hình vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Song Lan Anh.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Fujiko. F. Fujio.   IV. Phạm Minh Hà.
   895.63 Đ457H 2005
    ĐKCB: TN.003893 (Sẵn sàng)  
4. Đôrêmon học tập: Điện năng - âm thanh - ánh sáng : Truyện tranh / Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Song Lan Anh.. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thắng Vu.   II. Fujiko. F. Fujio.   III. Song Lan Anh.
   895.63 Đ457H 2007
    ĐKCB: TN.003891 (Sẵn sàng)  
5. Đôrêmon học tập: Thể dục dụng cụ : Truyện tranh / Fujiko. F. Fujio ; Biên dịch, b.s.: Song Lan Anh.. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 190tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách học vui)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thắng Vu.   II. Fujiko. F. Fujio.   III. Song Lan Anh.
   895.63 Đ457H 2005
    ĐKCB: TN.003890 (Sẵn sàng)  
6. Đôrêmon học tập điền kinh : Truyện tranh / Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s.: Song Lan Anh.. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Song Lan Anh.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Fujiko F. Fujio.   IV. Phạm Minh Hà.
   895.6 Đ457H 2005
    ĐKCB: TN.003895 (Sẵn sàng)  
7. Đôrêmon học tập những thí nghiệm thú vị : Truyện tranh / Fujiko. F. Fujio, Nichinoken ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s., biên tập: Song Lan Anh.. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Nguyễn Thắng Vu.   II. Song Lan Anh.   III. Lê Phương Liên.   IV. Fujiko. F. Fujio.
   895.63 Đ457H 2007
    ĐKCB: TN.003896 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.003894 (Sẵn sàng)  
8. Đôrêmon môn toán. Các dạng toán nâng cao - quyển 2 / Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch, b.s. và biên tập: Song Lan Anh, Lê Phương Liên, Phạm Minh Hà.. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 223tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách học vui)
/ 10000đ


   895.63 Đ457M 2007
    ĐKCB: TN.003897 (Sẵn sàng)  
9. Đôrêmon : Môn toán - Làm quen với biểu đồ : Truyện tranh / Fujiko. F. Fujio, Kobayashi Kanjiro ; B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đức Lâm ; Dịch: Song Lan Anh... .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 223tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Đức Lâm.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Kobayashi Kanjiro.   IV. Phạm Lan Anh.
   895.63 Đ4507M 2010
    ĐKCB: TN.003898 (Sẵn sàng)  
10. Đôrêmon môn toán. Làm quen với biểu đồ : Truyện tranh / Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Đức Lâm b.s ; Biên dịch, b.s.: Song Lan Anh, Lê Phương Liên .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 223tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 10000đ

  1. Toán vui.  2. Toán học.  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Lê Phương Liên.   II. Song Lan Anh.   III. Nguyễn Thắng Vu.   IV. Kobayashi Kanjiro.
   895.63 Đ457M 2005
    ĐKCB: TN.003899 (Sẵn sàng)  
11. Doraemon học tập : Điền kinh / Fujiko F. Fujio, Tadashi Tsuiki, Kenji Takaya .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Kenji Takaya.   III. Tadashi Tsuiki.
   895.63 D434H 2013
    ĐKCB: TN.001298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001300 (Sẵn sàng)  
12. Doraemon học tập : Hình khối / Fujiko F. Fujio, Kanjiro Kobayashi , Hideo Shinoda, Hiroshi Murata .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 223tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Kanjiro Kobayashi.   II. Fujiko F. Fujio.   III. Hiroshi Murata.   IV. Hideo Shinoda.
   895.63 D434H 2013
    ĐKCB: TN.001289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001291 (Sẵn sàng)  
13. Doraemon học tập : Bơi lội / Fujiko F. Fujio, Tadashi Tsuiki, Yoji Katakura, Haruo Saito .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Tadashi Tsuiki.   II. Fujiko F. Fujio.   III. Haruo Saito.   IV. Yoji Katakura.
   895.63 D434H 2013
    ĐKCB: TN.001272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001273 (Sẵn sàng trên giá)  
14. Doraemon học tập : Các dạng toán nâng cao . Q.2 / Fujiko F. Fujio, Kanjiro Kobayyashi, Mitani Yukihiro .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 223tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Mitani Yukihiro.   III. Kanjiro Kobayashi.
   895.63 D434H 2015
    ĐKCB: TN.001274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001275 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.001276 (Sẵn sàng)  
15. Doraemon học tập : Các dạng toán nâng cao . Q.1 / Fujiko F. Fujio, Kanjiro Kobayyashi, Mitani Yukihiro .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 223tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Yukihiro Mitani.   III. Kanjiro Kobayyashi.
   895.63 D434H 2015
    ĐKCB: TN.001277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001279 (Sẵn sàng)  
16. Doraemon học tập : Những trò chơi em yêu thích / Fujiko F. Fujio, Tadashi Tsuiki, Kenji Takaya .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 190tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Kenji Takaya.   II. Fujiko F. Fujio.   III. Tadashi Tsuiki.
   895.63 D434H 2013
    ĐKCB: TN.001280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001281 (Sẵn sàng trên giá)  
17. Doraemon học tập : Thể dục dụng cụ / Fujiko F. Fujio, Tadashi Tsuiki, Yoji Katakura .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]
   I. Fujiko F. Fujio.   II. Yoji Katakura.   III. Tadashi Tsuiki.
   895.63 D434H 2013
    ĐKCB: TN.001282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001283 (Sẵn sàng)  
18. FUJIKO F. FUJIO
     Doraemon học tập : Làm quen với biểu đồ / Fujiko F. Fujio, Kanjiro Kobayashi, Yoji Katakura .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 223tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Học vui)
/ 24000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nhật Bản}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Nhật Bản|
   I. Kanjiro Kobayashi.   II. Yoji Katakura.
   895.63 D434H 2013
    ĐKCB: TN.001286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.001288 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN PHƯƠNG HÒA
     EQ - IQ em tập làm nhà văn / Nguyễn Phương Hòa biên dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 230 tr. ; 20 cm .- (Tủ sách học vui)
/ 28000đ.

  1. Trí thông minh.  2. Chỉ số thông minh.  3. Tư duy.
   153.9 E200Q 2007
    ĐKCB: PM.003759 (Sẵn sàng trên giá)  
20. TÂN QUỲNH
     EQ - IQ 90 giây phá án / Tân Quỳnh b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2007 .- 239tr. ; 21cm .- (Tủ sách Học vui)
  Tóm tắt: Tập hợp những mẩu chuyện khám phá các vụ án trên thế giới, những câu hỏi phán đoán kết quả vụ án kèm theo lời giải đáp để rèn luyện trí thông minh
/ 29000đ

  1. Điều tra.  2. Vụ án.
   153.9 E200Q 2007
    ĐKCB: PM.003758 (Sẵn sàng trên giá)  

Trang kết quả: 1 2 next»