Có tổng cộng: 43 tên tài liệu. | CQ - 180 câu đố phát triển trí sáng tạo: | 153.9 | C000Q | |
| Thái Hà | Cuộc phiêu lưu kì thú trong mơ: | 153.9 | C514P | 2009 |
| Thái Quỳnh | EQ - IQ mưu cao kế la: | 153.9 | E200Q | 2007 |
| Tân Quỳnh | EQ - IQ 90 giây phá án: | 153.9 | E200Q | 2007 |
| Nguyễn Phương Hòa | EQ - IQ em tập làm nhà văn: | 153.9 | E200Q | 2007 |
| IQ - 180 bài toán phát triển trí thông minh: | 153.9 | I-300Q | |
| Nguyễn Hạnh | IQ Từ 7 đến 8 tuổi: | 153.9 | I-300Q | 2003 |
| Nguyễn Hạnh | IQ từ 9 đến 10 tuổi: | 153.9 | I-300Q | 2003 |
| Thanh Dương | IQ trắc nghiệm chỉ số thông minh: . T.3 | 153.9 | I-300Q | 2004 |
| Nguyễn Hạnh | IQ từ 15 đến 16 tuổi: | 153.9 | I-300Q | 2006 |
| Nguyễn Tứ | IQ thử sức: | 153.9 | I-300Q | 2007 |
| Nguyễn Hạnh | IQ Từ 7 đến 8 tuổi: | 153.9 | I-300Q | 2007 |
| Nguyễn Hạnh | IQ từ 9 đến 10 tuổi: | 153.9 | I-300Q | 2007 |
| Nguyễn Hạnh | IQ từ 11 đến 12 tuổi: | 153.9 | I-300Q | 2007 |
| Nguyễn Hạnh | IQ từ 13 đến 14 tuổi: | 153.9 | I-300Q | 2007 |
| Nguyễn Hạnh | IQ từ 17 tuổi trở lên: | 153.9 | I-300Q | 2007 |
| IQ thử thách siêu tốc: | 153.9 | I-300Q | 2009 |
| Vĩnh Bách | IQ những con số nhảy múa: | 153.9 | I-300Q | 2009 |
| Nguyễn Hạnh | IQ từ 11 đến 12 tuổi: | 153.9 | I-300QT | 2003 |
| Nguyễn Phương Hoà | Kích thích trí sáng tạo rèn luyện trí thông minh: . T.2 | 153.9 | K302T | 2008 |
| Lâm Thủy | Mỗi ngày một chuyện rèn thông minh: | 153.9 | M452N | 2007 |
| Lâm Trinh | 100 bí kíp nhanh chóng nâng cao trí thông minh sáng tạo (IQ - CQ): | 153.9 | M458T | 2009 |
| Tuyết Nhung | Phát triển tư duy hình tượng: | 153.9 | PH110T | 2008 |
| Kal. Russell | Rèn luyện IQ phát triển tư duy sáng tạo: | 153.9 | R203L | 2008 |
| Kal. Russell | Rèn luyện IQ phát triển trí tuệ: | 153.9 | R203L | 2008 |
| Hà Sơn | 60 câu trắc nghiệm khả năng sáng tạo của trẻ: | 153.9 | S111M | 2008 |
| Russell, H. | 60 bí quyết nâng cao chỉ số CQ cho bé: Activate your brain & CQ | 153.9 | S111M | 2008 |
| Từ Can | Sức mạnh huyền bí của con người: | 153.9 | S552M | 2004 |
| Nguyễn Tứ | Thử trí thông minh: . T.1 | 153.9 | TH550T | 2009 |
| Nguyễn Tứ | Thử trí thông minh: . T.2 | 153.9 | TH550T | 2009 |