Tìm thấy:
|
1.
TAYLOR, BARBARA Bắc cực và Nam cực
: Khám phá vẻ đẹp băng giá của các vùng cực và hệ động thực vật khác thường tồn tại trong điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt này
/ Barbara Taylor ; Người dịch: Nguyễn Mai Hương
.- In lần thứ 2, có bổ sung .- H. : Kim Đồng , 2000
.- 79tr : tranh ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
Tóm tắt: Cuộc sống hoang dã vùng tài nguyên. Sự sống ở vùng biển Nam Cực, Bắc cực. Những động vật dễ thích nghi. Chim Bắc cực, chim Nam cực. Cuộc sống của động vật: Nai, gấu, cáo, ở Bắc cực / 10000đ
1. [động vật] 2. |động vật| 3. |Thực vật| 4. Khoa học thường thức| 5. Sách thiếu nhi|
I. Nguyễn Mai Hương.
998 B113C 2000
|
ĐKCB:
TN.009024
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
2.
Truyền thông
: Theo dấu lịch sử truyền thông- từ chữ tượng hình đến siêu xa lộ thông tin
. T.2
/ Gifford, Clive; Dịch: Đinh Ngọc Hưng
.- H. : Kim Đồng , 2001
.- 32tr. ; 21cm. .- (Tủ sách kiến thức thế hệ mới)
/ 5.000đ
1. Truyền thông.
302.2 TR527T 2001
|
ĐKCB:
TN.008788
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
CHALLONER,JACK Năng lượng
: Jack Challoner; Dịch: Mai Thu Hà
. T.1
.- H. : Kim Đồng , 2001
.- 32tr. : Hình vẽ ; 21cm. .- (Tủ sách kiến thức thế hệ mới)
/ 5.000đ.
1. Năng lượng.
333.79 N116L 2001
|
ĐKCB:
TN.008792
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
MATTHEWS, RUPERT Thám hiểm
: Khám phá lịch sử những cuộc thám hiểm, từ những cuộc được ghi nhận đầu tiên đến việc phát kiến ra châu Mỹ và những chuyến đi nghiên cứu khoa học đầy gian khổ, mạo hiểm lên bắc cực và Nam cực
/ Rupert Matthews ; Người dịch: Mai Thu Hà
.- In lần thứ 2 có bổ sung .- H. : Kim Đồng , 2001
.- 32tr tranh ; 21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
Dịch và minh hoạ theo nguyên bản của Nxb. D.K T.2 Tóm tắt: Cuộc thám hiểm tìm ra châu Mỹ. Những cuộc thám hiểm lên Bắc cực và Nam cực / 20000đ
1. |Khoa học thường thức| 2. |Thám hiểm| 3. Sách thiếu nhi|
I. Mai Thu Hà.
910.91 TH104H 2001
|
ĐKCB:
PM.003535
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
PLATT, RICHARD Điện ảnh
: Khám phá lịch sử kỳ thú của ngành điện ảnh và những bí mật phía sau trường quay để biết việc sản xuất phim là như thế nào
/ Richard Platt ; Mai Thu Hà dịch
.- In lần thứ 2 có bổ sung .- H. : Kim Đồng , 2002
.- 32tr tranh ; 15x21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
T.2 Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử của ngành điện ảnh và các công việc phía sau màn ảnh như: làm phim, công việc ở xưởng phim, hoá trang, trang phục... / 5000đ
1. |Điện ảnh| 2. |Văn học thiếu nhi|
I. Mai Thu Hà.
791 Đ305Ả 2002
|
ĐKCB:
PM.003533
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
11.
NAHUM, ANDREW Máy bay
/ Andrew Nahum ; Mai Thế Trung dịch
.- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2007
.- 80tr. : ảnh màu ; 21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
Xuất bản với sự chuyển nhượng bản quyền của Nxb. Dorling Kindersley Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử phát triển của máy bay: Từ khí cầu tự do đến máy bay phản lực siêu âm / 18000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Máy bay. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Mai Thế Trung.
387.73 M112B 2007
|
ĐKCB:
PM.003522
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
WILKINSON,PHILIP Xây dựng
. T.2
/ Philip Wilkinson; Nguyễn Huy Thắng dịch
.- H. : Kim Đồng , 2007
.- 32tr. : hình ảnh ; 20cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
/ 5000đ.
1. Xây dựng.
624 X126D 2001
|
ĐKCB:
PM.003517
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
KENTLEY, ERIC Tàu thuyền
. T.2
/ Eric Kentley ; Mai Thế Trung dịch
.- H. : Kim Đồng , 2000
.- 32tr. : ảnh màu ; 21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
Tóm tắt: Khám phá lịch sử và nguyên lý làm việc của các loại tàu thuyền, từ những chiếc xuồng vỏ cây đơn sơ đến những con tàu chở khách hiện đại / 5000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Tàu thuyền. 3. [Sách thiếu nhi]
I. Mai Thế Trung.
387.2 T111T 2000
|
ĐKCB:
PM.003513
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
ADAMS, SIMON Titanic
/ Simon Adams ; Mai Thu Hà dịch
.- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2007
.- 80tr. : ảnh màu ; 21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
Xuất bản với sự chuyển nhượng bản quyền của Nxb. Dorling Kindersley Tóm tắt: Giới thiệu những bí ẩn của tàu viễn dương Titanic khổng lồ, xa hoa: Từ sinh hoạt của hành khách trên boong đến những cuộc tìm kiếm con tàu và kho báu của nó dưới đáy đại dương / 18000đ
1. Khoa học thường thức. 2. Tai nạn. 3. Tàu biển. 4. [Sách thiếu nhi] 5. |Titanic|
I. Mai Thu Hà.
387.2 T30T 2007
|
ĐKCB:
PM.003511
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.003512
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
REDMOND, IAN Vượn Gorila
/ Ian Redmond ; Minh Ngọc dịch
.- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2007
.- 80tr. : ảnh màu ; 21cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
Xuất bản với sự chuyển nhượng bản quyền của Nxb. Dorling Kindersley Tóm tắt: Giới thiệu thế giới vượn Gorila và các động vật khác thuộc Bộ linh trưởng: hành vi xã hội, cuộc sống gia đình và trí thông minh nổi bật của chúng / 18000đ
1. Động vật. 2. Vượn Gorila. 3. Khoa học thường thức. 4. Bộ linh trưởng. 5. [Sách thiếu nhi]
I. Minh Ngọc.
599.882 V560G 2007
|
ĐKCB:
PM.003504
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
CLUTTON-BROCK,JULIET Ngựa
/ Jemima Parpy-Jones; Nguyễn Việt Long dịch
.- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2007
.- 80tr. : hình ảnh ; 20cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
/ 18000đ.
1. Động vật. 2. Ngựa.
599.665 NG551 2006
|
ĐKCB:
PM.003502
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
CLUTTON-BROCK,JULIET Mèo
/ Jemima Parpy-Jones; Nguyễn Việt Long dịch
.- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2007
.- 80tr. : hình ảnh ; 20cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
/ 18000đ.
1. Động vật. 2. Mèo.
599.75 M205 2007
|
ĐKCB:
PM.003500
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.008966
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
CLUTTON-BROCK,JULIET Ngựa
/ Jemima Parpy-Jones; Nguyễn Việt Long dịch
.- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2007
.- 80tr. : hình ảnh ; 20cm .- (Tủ sách Kiến thức thế hệ mới)
/ 20000đ.
1. Động vật. 2. Ngựa.
599.665 NG551 2001
|
ĐKCB:
PM.003501
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
MACQUITTY,MIRANDA Sa mạc
/ Miranda Macquitty ; Đinh Ngọc Hùng dịch
.- H. : Kim Đồng , 2001
.- 50tr. : tranh màu ; 21 cm .- (Tủ sách kiến thức thế hệ mới)
Tóm tắt: Giới thiệu chung về sa mạc và một số sa mạc lớn trên thế giới như sa mạc Sahara, sa mạc Taklamakan... cùng hệ động, thực vật và cuộc sống của con người ở đây / 20000đ
1. Khoa học thường thức.
551.41 S100M 2001
|
ĐKCB:
PM.003443
(Sẵn sàng)
|
| |