Có tổng cộng: 104 tên tài liệu.Baquedano, Elizabeth | Các nền văn minh cổ châu Mỹ: | 305.8 | C101N | 2007 |
Cheshko, S.V. | Căn tính tộc người: | 305.8 | C115T | 1998 |
Nông Quốc Chấn | Dân tộc và văn hóa: Phê bình - tiểu luận | 305.8 | D121T | 1993 |
Nghiêm Văn Thái | Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay: | 305.8 | T451N | 1995 |
Bùi Minh Đạo | Trồng trọt truyền thống của các dân tộc tại chỗ Tây Nguyên: | 305.8 | TR455T | 2000 |
Lê Đại Nghĩa | Dân tộc và chính sách dân tộc ở Việt Nam: | 305.8009597 | D121T | 2010 |
Nguyễn Từ Chi | Góp phần nghiên cứu văn hoá và tộc người: | 305.8009597 | G434P | 2019 |
| Hôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu số ở Việt Nam: | 305.8009597 | H454N | 2012 |
Phan Hữu Dật | Một số vấn đề về dân tộc học Việt Nam: | 305.8009597 | M458S | 1998 |
Đặng Việt Thủy | 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc là con một nhà: | 305.8009597 | N114M | 2014 |
Nguyễn Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: . T.2 | 305.8009597 | NH100Ơ | 2015 |
Nguyễn Khắc Tụng | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: . T.1 | 305.8009597 | NH100Ơ | 2015 |
Nguyễn Từ Chi | Văn hóa tộc người Việt Nam: | 305.8009597 | V115H | 2013 |
Phan Đăng Nhật | Đại cương về văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam: | 305.8009597 | Đ103C | 2012 |
Hoàng Nam | Đặc trưng văn hoá truyền thống 54 dân tộc Việt Nam: | 305.8009597 | Đ113T | 2013 |
| Đời sống văn hóa các dân tộc Việt Nam /: | 305.8009597 | Đ462S | 2014 |
Phạm Hoàng Mạnh Hà | Các dân tộc thiểu số Thanh Hoá - Nguồn gốc và đặc trưng văn hoá tộc người: | 305.800959741 | C101D | 2018 |
Nguyễn Chí Trung | Cư dân Faifo - Hội An trong lịch sử: | 305.800959752 | C550D | 2010 |
Trần Sĩ Huệ | Việc làm nhà quê tại Phú Yên: | 305.800959755 | V303L | 2010 |
Đặng Văn Hường | Tìm hiểu một số phong tục, tập quán, tín ngưỡng, tôn giáo các dân tộc vùng Tây Nguyên: | 305.80095976 | T310H | 2013 |
Deary, Terry | Viking hung bạo: | 305.809 | V300K | 2008 |
Phạm Đức Dương | Có một vùng văn hoá Mekong: | 305.895 | C400M | 2007 |
Trần Ngọc Bình | Giới thiệu một số nét văn hoá pháp lý các dân tộc Việt Nam: | 305.895 | GI462T | 2009 |
| Truyền thống yêu nước và đặc trưng văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 305.895 | TR527T | 2010 |
Trần Ngọc Bình | Văn hoá các dân tộc Việt Nam: | 305.895 | V115H | 2008 |
Lâm Quang Hùng | Người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc: | 305.8951059723 | NG558S | 2019 |
Đoàn Thanh Nô | Người Hoa ở Kiên Giang: Khảo cứu | 305.89510959795 | N558H | 2020 |
| Dân tộc Sila ở Việt Nam: | 305.8954 | D121T | 2001 |
Phan Kiến Giang | Văn hoá dân tộc Cống: | 305.8954 | V115H | 2011 |
Ma Ngọc Dung | Văn hoá tộc người Si La ở Việt Nam: | 305.89540597 | V115H | 2019 |