Thư viện huyện Lâm Hà
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN CHÍ LƯƠNG
     Đối thoại với tiên triết về văn hóa phương Đông thế kỉ 21 .- H. : Văn học , 2010 .- 384tr. ; 21 cm
/ 78.000đ

  1. Triết học phương Đông--Thế kỷ 21.  2. Triết học Trung Quốc.  3. Văn minh phương Đông--Thế kỷ 21.
   306.950 Đ452T 2010
    ĐKCB: PM.012831 (Sẵn sàng)  
2. Trí tuệ của các bậc thánh hiền / / Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh biên soạn .- Hà Nội : Thời đại , 2012 .- 267 tr. ; 20 cm
/ 54000đ

  1. Đạo giáo.  2. Triết học nho giáo.  3. Triết học Phương Đông.  4. Triết học Trung Quốc.  5. Tư tưởng và tư duy.
   I. Dương Thu Ái.   II. Nguyễn Kim Hanh.
   181 TR300T 2012
    ĐKCB: PM.006516 (Sẵn sàng)  
3. JULLIEN, FRANÇOIS,
     Bàn về chữ "thời" : những yếu tố của một triết lý sống / / Francois Jullien ; Đinh Chân dịch ; Đào Hùng hiệu đính .- Hà Nội : Lao động , 2013 .- 275 tr. ; 21 cm
/ 70000đ

  1. Đời sống (Triết học).  2. Thời gian.  3. Triết học Trung Quốc.  4. Triết học.
   I. Đào Hùng.   II. Đinh Chân.
   115 B105V 2013
    ĐKCB: PM.006416 (Sẵn sàng)  
4. JULLIEN, FRANCOIS,
     Bàn về cái nhạt : : dựa vào tư tưởng và mỹ học Trung Hoa / / Francois Jullien ; Trương Thị An Na dịch & giới thiệu .- Hà Nội : Lao động , 2013 .- 155 tr. ; 21 cm
/ 41000đ

  1. Mỹ học Trung Quốc.  2. Triết học Trung Quốc.
   I. Trương Thị An Na.
   181.11 B105V 2013
    ĐKCB: PM.006415 (Sẵn sàng)  
5. PHẠM QUÝNH
     Bách Gia Chư Tử giản thuật .- H. : Văn hóa Thông tin , 2000 .- 717tr. ; 21 cm
/ 63000đ

  1. Nhà triết học--Trung Quốc.  2. Triết học Trung Quốc.
   181.11 B102G 2000
    ĐKCB: PM.001453 (Sẵn sàng)  
6. ĐẶNG VẠN CANH
     Dịch học nguyên lưu / / Trịnh Vạn Canh ; Nguyễn Đức Sâm, Hồ Hoàng Biên d .- H. : Văn hóa Thông tin , 2004 .- 407tr. : minh họa ; 19cm
   Nguyên bản bằng tiếng Trung quốc
/ 39000đ

  1. Âm dương.  2. Bói quẻ.  3. Triết học Trung Quốc.
   I. Đặng Vạn Canh.   II. Hồ Hoàng Biên.   III. Nguyễn Đức Sâm.
   181.11 D302H 2004
    ĐKCB: PM.001379 (Sẵn sàng)