Có tổng cộng: 35 tên tài liệu.Ngô Đức Vượng | Con người và năng lượng sinh học: . T.1 | 181 | C430N | 1997 |
Nguyễn Duy Cần | Dịch học tinh hoa: | 181 | D302H | 1996 |
| Kinh dịch diễn giải: Đạo lý mưu cầu tồn tại và phát triển. T.2 | 181 | K312D | 2000 |
Đỗ Anh Thơ | Kinh dịch với cuộc sống con người: | 181 | K312D | 20011 |
| Luận ngữ: | 181 | L512N | 2009 |
Trang Tử | Nam hoa kinh: | 181 | N104H | 2001 |
| Những câu nói bất hủ của Mạnh Tử: Nhà thuyết khách có tài. T.2 | 181 | NH556C | 2007 |
Trịnh Hiểu Giang | Những hiểu biết về cuộc đời: | 181 | NH556H | 2007 |
Dương Thu Ái | Những lời dạy của các bậc thánh hiền : Tu thân: | 181 | NH556L | 2006 |
Trương Lập Văn | Tính: | 181 | T312 | 2001 |
| Tinh hoa văn hóa cổ đại: | 181 | T312H | 2013 |
| Trí tuệ của các bậc thánh hiền /: | 181 | TR300T | 2012 |
| Triết nhân và đệ tử: Thuật đối nhân xử thế của người phương Đông | 181 | TR308N | 2005 |
Nguyễn Lê Tuấn | Đông phương xử thế: | 181 | Đ455P | 2011 |
Doãn Chính | Từ điển triết học Trung Quốc: | 181.003 | T550Đ | 2009 |
| Đại cương lịch sử triết học phương Đông cổ đại: | 181.009 | Đ103C | 1994 |
Phạm Quýnh | Bách Gia Chư Tử giản thuật: | 181.11 | B102G | 2000 |
Thu Tử | Bách gia chư tử trong cách đối nhân xử thế: | 181.11 | B102G | 2004 |
Jullien, Francois, | Bàn về cái nhạt :: dựa vào tư tưởng và mỹ học Trung Hoa / | 181.11 | B105V | 2013 |
Jullien, Francois, | Bàn về chữ "thế" : chữ "thế" của người Trung Hoa qua lăng kính tư duy phương Tây /: | 181.11 | B105V | 2013 |
Jullien, Francois, | Bàn về tính hiệu quả :: trên cơ sở những tư tưởng của Lao Tử về chiến tranh, quyền lực và lời nói / | 181.11 | B105V | 2013 |
ĐẶNG VẠN CANH | Dịch học nguyên lưu /: | 181.11 | D302H | 2004 |
Trí Tuệ | Hàn Phi Tử: | 181.11 | H105P | 2003 |
Trí Tuệ | Mạnh tử tư tưởng và sách lược: | 181.11 | M107T | 2003 |
Đỗ Anh Thơ | Những câu nói bất hủ của Khổng Tử: . T.1 | 181.11 | NH556C | 2006 |
Đỗ Anh Thơ | Những câu nói bất hủ của Khổng Tử: . T.2 | 181.11 | NH556C | 2006 |
Đỗ Anh Thơ | Những câu nói bất hủ của Khổng Tử: . T.3 | 181.11 | NH556C | 2006 |
Trương Thiện Văn | Từ điển Chu dịch: | 181.11 | T550Đ | 1997 |
Nguyễn, Hiến Lê | Trang Tử và Nam Hoa Kinh: | 181.11 | TR106T | 1994 |
Trương, Lập Văn | Đạo -Triết học phương đông: | 181.11 | Đ108T | |